Một số dấu hiệu ung thư tủy xương

Ung thư tủy xương là một loại ung thư máu xuất phát từ tủy xương, nằm bên trong xương. Hầu hết những người bị ung thư tủy xương thường không có các yếu tố nguy cơ đặc biệt. Để tăng cơ hội điều trị bệnh hiệu quả, việc hiểu rõ về bệnh này là rất quan trọng. Xin mời bạn cùng Bacsiviemgan khám phá thêm thông tin chi tiết trong bài viết này!

1. Ung thư tủy xương là gì?

Tủy xương là một loại mô mềm, nằm ở trung tâm của các xương. Nhiệm vụ quan trọng nhất của tủy xương là sản xuất các tế bào máu, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu.

Vậy, ung thư tủy xương là một loại ung thư xuất phát từ tủy xương, ảnh hưởng đến quá trình hình thành các tế bào máu. Loại ung thư này thường không gây ra u hoặc khối u như các loại ung thư khác, thay vào đó, nó gây tổn thương cho xương và ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào máu khỏe mạnh.

2. Nguyên nhân gây ra ung thư tủy xương là gì?

Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư tủy xương vẫn chưa được hiểu rõ. Có dấu hiệu cho thấy rằng bệnh này phát triển do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường sống. Ung thư tủy xương thường được cho là xuất hiện khi một số tế bào máu trải qua các thay đổi di truyền hoặc đột biến trong tài liệu gen hoặc ADN của chúng. ADN trong tế bào chứa hướng dẫn cho chúng về cách phát triển và thời điểm chết đi. Thông thường, ADN định rõ tốc độ phát triển và thời điểm kết thúc của tế bào. Trong trường hợp bệnh ung thư tủy xương, các đột biến này khiến cho tế bào máu tiếp tục phát triển và chia sẻ một cách không kiểm soát.

Khi điều này xảy ra, quá trình sản xuất tế bào máu trở nên không bị kiểm soát. Theo thời gian, các tế bào bất thường này có thể chiếm lĩnh các tế bào máu khỏe mạnh trong tủy xương, làm giảm số lượng tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu khỏe mạnh, gây ra các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh.

3. Phân loại 

Ung thư tủy xương có thể được phân loại dựa trên loại tế bào mà nó ảnh hưởng.

  • Đa u tủy:

Đa u tủy là một loại ung thư xuất hiện trong các tế bào plasma và hình thành trong tủy xương. Các tế bào plasma đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và sản xuất kháng thể để bảo vệ cơ thể khỏi các vi khuẩn gây bệnh.

  • Bệnh bạch cầu:

Leukemia là loại ung thư của các tế bào bạch cầu. Đôi khi, các loại ung thư khác có thể bắt đầu trong các loại tế bào máu khác và sau đó lan ra tủy xương.

– Bệnh bạch cầu cấp tính: Loại này phát triển nhanh chóng.

– Bệnh bạch cầu mãn tính: Loại này phát triển chậm hơn và bao gồm:

– Bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL): Thường xảy ra ở trẻ em.

– Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML): Thường xảy ra ở người lớn.

– Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Thường xảy ra ở người lớn tuổi.

– Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Rất hiếm và bắt đầu trong tủy xương rồi lan ra máu và các mô khác.

– Bệnh bạch cầu myelomonocytic mãn tính (CMML): Ảnh hưởng chủ yếu đến người lớn tuổi.

  • Ung thư hạch:

Ung thư hạch xảy ra khi ung thư phát triển trong các tế bào lympho, sau đó lan ra máu và các mô bạch huyết sau khi được sản xuất từ tủy xương. Có hai loại ung thư hạch chính:

– Ung thư hạch không Hodgkin: Có thể xuất hiện ở nhiều nơi trong cơ thể và ảnh hưởng đến nhiều loại tế bào lympho khác nhau.

– Ung thư hạch Hodgkin: Cũng ảnh hưởng đến tế bào lympho, nhưng khác với ung thư hạch không Hodgkin vì có sự hiện diện của tế bào bất thường cụ thể gọi là tế bào Reed-Sternberg.

4. Triệu chứng và dấu hiệu của ung thư tủy xương

Trong giai đoạn ban đầu, triệu chứng của ung thư tủy xương thường không rõ ràng và có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng bệnh lý khác. Nhiều trường hợp bệnh được phát hiện trong quá trình kiểm tra máu định kỳ, khi nồng độ protein tăng cao và có dấu hiệu nghi ngờ về bệnh.

Khi bệnh phát triển, có một số triệu chứng sau có thể xuất hiện:

-Đau xương kéo dài, thường ở vùng lưng, xương sườn hoặc hông.

-Xương trở nên giòn, yếu và dễ gãy.

-Sốt và ớn lạnh.

-Sưng hạch bạch huyết, tăng kích thước gan hoặc lá lách.

-Tăng nồng độ canxi trong máu.

-Tổn thương thận.

-Thiếu máu.

-Nhiễm trùng tái phát.

-Mờ mắt, chóng mặt và đau đầu.

-Mệt mỏi và suy nhược.

-Giảm cân không rõ nguyên nhân.

-Xuất hiện bầm tím, chảy máu không bình thường.

-Chảy máu cam tái phát.

-Xuất hiện những đốm đỏ nhỏ trên da.

-Sự tăng tiết mồ hôi, đặc biệt là vào ban đêm.

5.Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên, hãy thăm bác sĩ đa khoa. Mặc dù chúng không hẳn là biểu hiện của ung thư tủy xương, nhưng việc được đánh giá bởi một chuyên gia y tế là quan trọng để loại trừ các nguyên nhân khác và chẩn đoán chính xác tình trạng của bạn.

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra để xem có dấu hiệu đau xương, chảy máu, nhiễm trùng hay bất kỳ biểu hiện nào khác có cho thấy có khả năng mắc bệnh không. Họ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm máu và nước tiểu để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.

6. Chẩn đoán

Có một loạt xét nghiệm và kỹ thuật để chẩn đoán ung thư tủy xương. Trước khi tiến hành bất kỳ xét nghiệm nào, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại và tiền sử bệnh ung thư tủy xương trong gia đình. Dưới đây là các xét nghiệm và kỹ thuật hỗ trợ chẩn đoán bệnh:

– Xét nghiệm máu và nước tiểu: Phát hiện protein cụ thể có thể xuất hiện trong tuần hoàn do đa u tủy. Xét nghiệm máu cũng đánh giá chức năng thận, điện giải và số lượng tế bào máu.

– Giải phẫu bệnh tủy xương: Lấy mẫu tủy xương để tìm kiếm các tế bào ung thư.

– Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng các kỹ thuật hình ảnh như X-quang, CT, MRI và PET CT để kiểm tra sự tổn thương xương và các vùng bất thường trong cơ thể.

Ngoài ra, trong quá trình điều trị, có thể thực hiện các xét nghiệm và kỹ thuật khác để đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi sự tiến triển của bệnh.

7. Các phương pháp điều trị ung thư tủy xương

Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư tủy xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, mức độ lan tràn và các yếu tố cá nhân khác.

Khả năng chữa trị bệnh không phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Quyết định về phương pháp điều trị sẽ dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, loại bệnh, và sự lan tràn của nó, bao gồm xem liệu nó có lan sang các phần khác trong cơ thể, bao gồm hệ thống thần kinh trung ương hay không.

Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

-Hóa trị: Bác sĩ sử dụng thuốc chống ung thư tiêm vào cơ thể hoặc uống. Thường kết hợp với phương pháp bức xạ hoặc các loại thuốc khác.

-Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp này tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Có thể sử dụng các phiên bản nhân tạo của hệ thống miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.

-Thuốc trị liệu đích danh: Các loại thuốc này đặc biệt nhắm vào những thay đổi diễn ra trong tế bào gây ra ung thư trong cơ thể. Thường ít gây ra tác dụng phụ so với hóa trị.

-Xạ trị: Sử dụng tia X đặc biệt và tia gamma để tấn công và thu nhỏ khối u. Bức xạ tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách phá hủy ADN của chúng.

-Ghép tế bào gốc: Trong quá trình điều trị hóa trị, tế bào ung thư trong tủy xương bị tiêu diệt. Với hóa trị liều cao, tế bào gốc tạo máu trong tủy xương cũng bị ảnh hưởng. Ghép tế bào gốc, còn được gọi là ghép tủy xương, được thực hiện để tái tạo tế bào máu trong tủy xương. Sau liệu trình hóa trị hoặc xạ trị, tế bào gốc sẽ được cấy vào cơ thể thông qua tiêm truyền tĩnh mạch.