Ung thư biểu mô đường mật trong gan

Ung thư biểu mô đường mật (CCA) là loại ung thư ác tính thứ hai phổ biến nhất trong các loại ung thư xuất phát từ gan và đường mật. Ban đầu, bệnh này phổ biến chủ yếu ở các quốc gia Châu Á, nhưng trong những năm gần đây, số ca mắc đã tăng đáng kể ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Tiên lượng của bệnh thường rất xấu, và phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất có hiệu quả. Ung thư biểu mô đường mật được phân loại thành ba loại dựa trên vị trí trong cơ thể: nội gan (i CCA chiếm 10%), nội rốn gan (p CCA chiếm 50%), và ống mật chính (d CCA chiếm 40%). Theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về ung thư biểu mô đường mật trong gan

1. Dịch tễ

Mỗi năm, khoảng 6000 trường hợp mới mắc Ung thư biểu mô đường mật được ghi nhận ở Mỹ, với tỷ lệ cao nhất thường xuất hiện ở Đông Á và Úc, với tỷ lệ mắc từ 0,1 đến 7,3 trên 100,000 dân, trong khi ở Châu Âu từ 0,4 đến 1,8 trên 100,000 dân, và ở Mỹ từ 0,6 đến 1,0 trên 100,000 dân. Tuổi trung bình khi được chẩn đoán thường từ 50 đến 70 tuổi. Tỷ lệ nữ mắc bệnh nhiều hơn nam từ 1,2 đến 1,5 lần.

2. Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ bao gồm viêm xơ đường mật, bệnh sán lá gan, nang ống mật chủ loại I và IV, bệnh Caroli, xơ gan, viêm gan B, viêm gan C, béo phì, tiêu thụ rượu nhiều (trên 80g/ngày), nhiễm độc, và hội chứng Lynch II.

3. Dấu hiệu lâm sàng và chẩn đoán

Ung thư biểu mô đường mật trong gan thường không có dấu hiệu lâm sàng cụ thể như đau bụng, mệt mỏi, hay giảm cân. Khoảng 90% trường hợp ung thư đường mật ngoài gan thể hiện dấu hiệu vàng da cùng các triệu chứng khác của tắc mật như tiểu sắt màu, mẩn ngứa, và phân bạc màu. Khi kiểm tra lâm sàng, thường cảm nhận được túi mật căng và to vùng hạ sườn phải. Các xét nghiệm hỗ trợ bao gồm chụp cộng hưởng từ, cắt lớp vi tính bụng, và đo lường các marker ung thư như CEA, CA 19-9.

4. Phương pháp điều trị

  • Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp duy nhất có hiệu quả để điều trị ung thư biểu mô đường mật. Các phương pháp phẫu thuật thường bao gồm: cắt gan tiêu chuẩn cho ung thư biểu mô đường mật trong gan, cắt khối tá tụy cho ung thư ống mật chủ, và cắt gan phải hoặc gan trái cho ung thư rốn gan. Các phương pháp khác bao gồm: dẫn lưu đường mật ra da, đặt stent vào đường mật, hóa trị, và xạ trị.

  • Hóa trị

Hóa trị sử dụng các loại thuốc và hóa chất được tiêm trực tiếp vào cơ thể để loại bỏ tế bào ung thư. Hóa trị thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể phẫu thuật do tình trạng sức khỏe hoặc khi ung thư đã ở giai đoạn muộn (khi phẫu thuật và các phương pháp khác không còn hiệu quả). Hóa trị cũng có thể được kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị để tăng hiệu quả điều trị.

Một số loại thuốc thông thường được sử dụng trong hóa trị ung thư ống mật bao gồm: Gemcitabine (Gemzar), Fluorouracil (5-FU, Adrucil), Cisplatin (Platinol), Capecitabine (Xeloda), Paclitaxel (Taxol). Tác dụng phụ của hóa trị có thể khác nhau đối với từng bệnh nhân tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và cơ địa cá nhân. Một số tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nhiễm trùng thứ phát, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, và rụng tóc.

  • Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia X có tần số cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được thực hiện bằng cách áp dụng tia X trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng (xạ trị trong), từ bên ngoài cơ thể (xạ trị ngoài), hoặc thông qua các tuyến tế bào máu lớn gần vị trí khối u (xạ trị tắc mạch).

Xạ trị có thể loại bỏ hoặc giảm kích thước của khối u, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm triệu chứng và đau. Tuy nhiên, quá trình xạ trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau dạ dày, mệt mỏi, mất nhu động ruột, nhưng các triệu chứng này thường mất dần sau khi hoàn tất liệu trình điều trị.