Viêm quanh khớp vai có thể bị vô hiệu hóa

Viêm quanh khớp vai là bệnh thường gặp, nhưng không nhiều bệnh nhân chú ý điều trị sớm và triệt để ngay từ đầu. Viêm quanh khớp vai có thể bị vô hiệu hóa, và phổ biến ở những bệnh nhân có tâm lý chủ quan khi nói đến bệnh.

1. Viêm quanh khớp vai gây khuyết tật như thế nào?

Khớp vai là một khớp đặc biệt với phạm vi chuyển động rộng nhất của các khớp cơ thể. Viêm quanh khớp vai là một bệnh phổ biến, gây đau và hạn chế cử động vai, với các triệu chứng ban đầu có thể chỉ là đau âm ỉ nhẹ, vì vậy nhiều người thường bỏ qua việc không đến bác sĩ và điều trị cho đến khi cơn đau dữ dội hơn. , làm giảm khả năng di chuyển vai và cánh tay, ảnh hưởng lớn đến khả năng làm việc và sinh hoạt.

Viêm quanh khớp vai là một bệnh làm tổn thương các mô mềm xung quanh khớp, chủ yếu là gân, cơ, dây chằng và viên nang khớp. Không có thiệt hại cho các đầu xương, sụn khớp và màng hoạt dịch.

Viêm quanh khớp vai rất phổ biến, đặc biệt ở những người từ 40-60 tuổi, chiếm khoảng 3-5% số người trong độ tuổi này. Bệnh phổ biến ở nam giới hơn ở phụ nữ. Viêm quanh khớp vai có thể là:

Viêm quanh khớp vai đơn giản là do viêm gân, viêm dây chằng vuông góc với biểu hiện chính là đau, không giới hạn cử động vai, không yếu cơ

Viêm quanh khớp vai cấp tính: do viêm bao hoạt dịch cấp tính với cơn đau đột ngột, dữ dội, bệnh nhân không thể ngủ được vì đau, cơn đau có thể lan ra khắp vai, lan xuống cánh tay, lan đến cổ hoặc tay xuống, mất cử động cánh tay, bệnh nhân thường đưa tay sát vào cơ thể, không thể thực hiện các động tác của vai và cánh tay vì đau.

Viêm quanh khớp vai giả liệt do vỡ một phần hoặc toàn bộ gân của cơ vòng bít quay với các biểu hiện đau, mất chuyển động tích cực để nâng cánh tay về phía trước, , xoay bên hoặc bên ngoài của khớp vai

Viêm quanh khớp vai có thể bị đóng băng do co thắt viên nang khớp, viêm mãn tính gây dày viên nang khớp với các biểu hiện hạn chế vận động khớp vai theo mọi hướng, đặc biệt là các động tác như gãi lưng, buộc chặt dây áo ngực, nâng đỡ hông, giơ tay lên…

Viêm quanh khớp vai thường chỉ gặp ở một bên, nhưng cả hai bên cũng thường gặp, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, các bệnh khớp như viêm khớp dạng thấp. Bản thân viêm quanh khớp vai không phải là một căn bệnh đe dọa tính mạng, nhưng ảnh hưởng rất lớn đến khả năng làm việc và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Đau dai dẳng, đau khi di chuyển hoặc ngủ vào ban đêm hoành hành bệnh nhân, hạn chế cử động khớp vai, nếu không điều trị trong thời gian dài thì cơn đau tăng lên nhiều hơn, và khó điều trị hơn. Và nhiều trường hợp bệnh nhân mắc hội chứng vai – tay, nếu không điều trị sớm hoàn toàn có thể dẫn đến mất chức năng bàn tay, trở nên tàn tật.

2. Điều trị sớm viêm khớp quanh khớp vai để có hiệu quả tốt nhất

Các nguyên tắc chung của điều trị viêm quanh khớp vai bao gồm đợt cấp và điều trị duy trì. Đặc biệt, cần kết hợp nhiều biện pháp khác nhau trong điều trị như nội khoa, phục hồi chức năng, phẫu thuật. Đặc biệt:

Điều trị nội khoa

Điều trị y tế có thể yêu cầu một số hoặc tất cả các loại thuốc sau đây:

+ Thuốc giảm đau thông thường

Cần sử dụng thuốc giảm đau theo thang điểm của Tổ chức Y tế Thế giới, chọn 1 trong các loại sau: acetaminophen; Paracetamol kết hợp với codeine hoặc tramadol.

+ Thuốc chống viêm không steroid

Có thể sử dụng một trong các loại thuốc sau: Diclofenac, Piroxicam, Meloxicam, Celecoxib.

+ Tiêm corticosteroid cục bộ (áp dụng cho viêm khớp vai đơn giản)

Corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng là muối của corticosteroid như betamethasone dipropionate, methylprednisolone acetate, betamethasone sodium phosphate. Chỉ tiêm một lần, thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm.

Sau 3-6 tháng, có thể chỉ định tiêm nhắc lại nếu bệnh nhân bị đau trở lại.

Tránh tiêm ở những bệnh nhân bị đứt gân một phần do thoái hóa vì điều này có thể dẫn đến hoại tử gân và đứt gân hoàn toàn.

+ Thuốc chống viêm khớp tác dụng chậm như:

Glucosamine sulfate.

Diacerein (Có thể được duy trì trong 3 tháng).

+ Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân

Phương pháp tiêm này được áp dụng cho những bệnh nhân bị đứt một phần gân vòng bít do chấn thương ở những bệnh nhân < 60 tuổi.

+ Thực hiện lối sống và chế độ tập luyện hợp lý

Trong giai đoạn viêm cấp tính, bệnh nhân cần nghỉ ngơi vai. Sau khi điều trị để giảm viêm cấp tính, bạn có thể bắt đầu tập thể dục để phục hồi chức năng khớp vai, dưới sự chỉ đạo và giám sát của bác sĩ.

Đồng thời, tránh chuyển dạ quá sức trong thời gian dài, hạn chế cử động mạnh hoặc căng vai đột ngột hoặc xoay vai quá mức.

+ Loại bỏ khớp các tinh thể canxi lắng đọng

Phương pháp này được áp dụng cho vỡ gân.

Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định cho liệt giả, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi bị đứt gân ở khớp vai do chấn thương. Phẫu thuật sẽ kết nối gân bị đứt, nếu thực hiện ở người cao tuổi (> 60 tuổi) với đứt gân do thoái hóa thì cần thận trọng.

Sau phẫu thuật, cần định kỳ tái khám sau 1-3 tháng tùy theo tình trạng bệnh để theo dõi và kiểm tra tình trạng gân, vỏ gân và khớp vai.

Ngoài ra, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sẽ được kết hợp để tăng hiệu quả điều trị bệnh.

Nguyên lý điều trị dựa trên việc sử dụng huyết tương chiết xuất từ máu của chính bệnh nhân, giàu tiểu cầu để chúng giải phóng các yếu tố tăng trưởng, phân tử sinh học kích thích mô phục hồi nhanh chóng tại chỗ. Do đó, có thể nói, phương pháp điều trị này chỉ thúc đẩy quá trình tự nhiên của cơ thể, với độ an toàn tương đối cao.

Máu được lấy từ chính bệnh nhân, không có khả năng bị nhiễm trùng, dị ứng hoặc phản ứng không tương thích. Sau khi điều trị huyết tương được tiêm vào khớp, các triệu chứng đau và viêm sẽ cải thiện nhanh chóng. Không chỉ hiệu quả trong điều trị viêm quanh khớp vai, việc điều trị bằng huyết tương giàu tiểu cầu còn kích thích phục hồi các mô bị tổn thương và tự tái tạo, tăng khả năng phục hồi chức năng vận động khớp vai.

PRP được xem là phương pháp mới với thời gian phục hồi ngắn, hiệu quả lâu dài và đặc biệt là an toàn. Với PRP, viêm quanh khớp vai hoặc các bệnh viêm khác không còn là vấn đề đáng lo ngại.

Như vậy, viêm quanh da vai có thể bị vô hiệu hóa nếu không được điều trị sớm và hiệu quả. Điều trị bệnh đòi hỏi sự kiên trì, tuân thủ chế độ điều trị do bác sĩ đưa ra kết hợp với việc thực hiện các hoạt động hợp lý.