Thủy đậu: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán

Thời tiết vào mùa đông-xuân được đặc trưng bởi độ ẩm, mưa lớn, thay đổi nhiệt độ đột ngột thường xuyên,… tăng cơ hội phát triển virus, vi khuẩn, nấm,… các bệnh truyền nhiễm bao gồm Thủy đậu. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dễ gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn những thông tin cần lưu ý để tránh hậu quả của bệnh thủy đậu.

1. Nguyên nhân, triệu chứng và cách thức lây lan bệnh thủy đậu

1.1. Nguyên nhân gây thủy đậu

Bệnh thủy đậu là do virus Varicella Zoster gây ra. Virus này thường bùng phát mạnh vào mùa đông và mùa xuân, dễ lây lan trong cộng đồng nên cần cách ly người bệnh ít nhất 5 – 7 ngày. Bệnh phổ biến ở trẻ em hơn ở người lớn.

Bất cứ ai chưa hoặc chưa được chủng ngừa bệnh thủy đậu đều có thể mắc bệnh. Sau khi bị virus thủy đậu tấn công sẽ để lại khả năng miễn dịch lâu dài, hiếm khi tái phát

1.2. Nhận biết các triệu chứng

Bệnh thủy đậu phát triển qua 4 giai đoạn với các triệu chứng điển hình sau:

– Thời gian ủ bệnh: 10-12 ngày

Đây là giai đoạn virus bắt đầu lây nhiễm, vì vậy chưa có bất kỳ triệu chứng dễ nhận biết nào.

– Giai đoạn khởi đầu

Người bị thủy đậu sẽ có các triệu chứng ban đầu: sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi. Trong 24-48 giờ tới, phát ban đỏ có đường kính vài mm xuất hiện trên da. Nhiều trường hợp cũng bị sưng hạch bạch huyết sau tai và đau họng.

– Sân khấu toàn diện

Lúc này, bệnh nhân sẽ biếng ăn, sốt cao, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, đau cơ, đau đầu. Ban đỏ ở giai đoạn này sẽ biến thành một vỉ tròn có đường kính 1 – 3 mm, gây ngứa và khó chịu. Rất nhanh, chúng lan ra toàn bộ cơ thể và thậm chí xuất hiện ở niêm mạc miệng, khiến việc ăn uống trở nên vô cùng khó khăn. Nếu thủy đậu bị nhiễm trùng, các mụn nước sẽ có kích thước lớn hơn và chất lỏng bên trong sẽ bị đục do sự hiện diện của mủ.

– Giai đoạn phục hồi

7-10 ngày sau khi phát bệnh là khi bệnh chuyển sang giai đoạn phục hồi. Triệu chứng rõ ràng tại thời điểm này là các mụn nước tự vỡ, khô và dần dần đóng vảy. Đây là thời điểm cần làm sạch vết thương thủy đậu thật tốt để tránh nguy cơ nhiễm trùng, để lại sẹo sau này hoặc nguy hiểm nhất là biến chứng.

1.3. Bệnh thủy đậu lây lan như thế nào?

Bệnh thủy đậu có thể lây lan nhanh chóng ngay khi vết loét đầu tiên xuất hiện trong miệng hoặc cổ họng theo những cách sau:

– Liên hệ trực tiếp

Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước hoặc nước bọt, dịch tiết mũi của người bị nhiễm bệnh trong không khí khi nói chuyện gần họ hoặc khi họ hắt hơi hoặc ho.

– Chia sẻ vật phẩm

Dùng chung vật dụng cá nhân với người bị thủy đậu cũng rất dễ lây bệnh.

– Truyền từ mẹ sang con

Phụ nữ mang thai bị thủy đậu có thể truyền sang thai nhi qua nhau thai hoặc trong khi sinh.

2. Phương pháp chẩn đoán bệnh thủy đậu

2.1. Chẩn đoán cận lâm sàng

– Công thức máu toàn phần: WBC bình thường hoặc giảm.

– Sinh hóa máu: tăng men gan.

2.2. Chẩn đoán xác định

Các phương pháp xét nghiệm thủy đậu phổ biến nhất hiện nay là:

– Xét nghiệm dịch mã nốt PCR để xác định ADN của Herpes zoster, Lam Tzanck để tìm tế bào khổng lồ đa nhân,…

– Xét nghiệm huyết thanh học tìm kháng thể IgG và IgM trong máu bằng xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động trên máy liên lạc hoặc ELISA.

– Xét nghiệm PCR phát hiện sự hiện diện của virus thủy đậu trong máu.

– Phát hiện hiệu giá kháng thể tăng trong huyết thanh. Thông thường, ở những bệnh nhân mới nhiễm virus thủy đậu, sau 2 tuần, nồng độ kháng thể (IgG/IgM) sẽ tăng gấp 2-4 lần trước đó.

Tùy thuộc vào cơ sở xét nghiệm cũng như trường hợp của bệnh nhân mà xét nghiệm thủy đậu sẽ được thực hiện với các phương pháp khác nhau.

2.3. Chẩn đoán phân biệt

Bệnh thủy đậu cần được phân biệt với một số bệnh cũng có mụn nước tương tự, chẳng hạn như:

– Bệnh tay chân miệng

Giống như thủy đậu, bệnh tay chân miệng cũng gây ra mụn nước trên màng nhầy, nhưng vết bỏng nhỏ hơn và chủ yếu phân bố trên bàn tay, bàn chân và mông.

– Herpes simplex

Bệnh này cũng có mụn nước, nhưng nó thường tập trung ở vùng da chuyển tiếp niêm mạc xung quanh các khoang tự nhiên, không phân bố khắp cơ thể như thủy đậu.

3. Các biến chứng cần chú ý

Về cơ bản, với những bệnh nhân là trẻ em, bệnh thủy đậu thường tiến triển thành lành tính. Trong trường hợp bội nhiễm vi khuẩn, phát ban rất nguy hiểm và nguyên nhân gây bội nhiễm thường liên quan đến tụ cầu vàng hoặc liên cầu khuẩn gây mủ.

Các biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh thủy đậu có thể bao gồm:

– Hệ thần kinh trung ương

Thường gặp ở trẻ em có biến chứng viêm màng não, rối loạn tiểu não, thường xảy ra sau khoảng 21 ngày phát ban. Tại thời điểm này, sẽ có sự gia tăng protein và tế bào lympho CSF. Ngoài ra còn có một số biến chứng khác như: Hội chứng Reye, viêm tủy ngang, viêm não,…

-Viêm phổi

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh thủy đậu, chủ yếu xảy ra ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ mang thai. Biến chứng này thường xảy ra trong khoảng thời gian 3-5 ngày sau khi phát ban, gây suy hô hấp và ho ra máu. X-quang ngực cho thấy tổn thương nốt sần và kẽ.

– Với phụ nữ mang thai

Bệnh thủy đậu xảy ra với phụ nữ mang thai 5 ngày trước khi sinh hoặc 48 giờ sau khi sinh có thể truyền sang em bé, để lại di chứng nặng là khuyết tật hoặc thậm chí tử vong của em bé.

– Một số biến chứng khác

+ Viêm thanh quản.

+ Viêm tai giữa.

+ Viêm thận.

Tổn thương giác mạc.

+ Viêm cơ tim.

+ Viêm khớp.

+ Viêm gan.

+ Viêm cầu thận cấp.