Sức khỏe tim mạch: khi nào bệnh van tim cần phẫu thuật?

Các bệnh van tim phổ biến nhất hiện nay là hẹp, trào ngược,… Tùy thuộc vào nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh, nó ảnh hưởng đến chức năng co bóp của tim, cho dù nó nặng hay nhẹ, mà bác sĩ sẽ kê đơn điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật khi thích hợp. Vậy khi nào bệnh van tim cần phẫu thuật? Có biến chứng nào sau phẫu thuật không? Hãy cùng nghiên cứu qua những phân tích sau đây nhé!

1. Liệt kê các bệnh van tim thường gặp

Hệ thống van tim là một cấu trúc đóng vai trò điều phối và thoát nước để đảm bảo lưu lượng máu giữa các buồng tim được tuân theo một chu kỳ nhất định. Tuy nhiên, van tim cũng có thể bị tổn thương vì một số lý do, dẫn đến bệnh van tim.

Cấu tạo của hệ thống van tim bao gồm: van hai lá và van ba lá, van phổi và van động mạch chủ. Bất thường van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van tim bị trục trặc, không thực hiện đúng chức năng đóng mở của chúng để cho phép máu di chuyển theo một hướng.

Các loại bệnh van tim phổ biến nhất như sau:

Trào ngược van tim: còn được gọi là suy van tim – là hiện tượng van tim không đóng đúng cách do vòng van bị kẹt, giãn, co lại, thoái hóa hoặc dây chằng van quá dài. Điều này sẽ làm cho máu dự phòng khi van được đóng lại và tim sẽ phải làm việc nhiều hơn để bổ sung máu bị thiếu từ trào ngược;

Hẹp van tim: là khi các van tim trở nên cứng, dày hoặc các cạnh của van tim trở nên dính, hạn chế việc mở van tim, khiến lưu lượng máu bị tắc nghẽn. Kết quả là, tim phải bơm mạnh hơn bình thường để buộc máu qua sự thu hẹp của van tim;

Kết hợp: một số trường hợp, đặc biệt là những người bị bệnh van tim thấp khớp, có thể có cả trào ngược và hẹp van tim ở một hoặc nhiều van.

Nguyên nhân gây bệnh van tim có thể bao gồm: bẩm sinh, tuổi cao, bệnh thấp tim, bệnh cơ tim, sa van hai lá, nhồi máu cơ tim,…

2. Vậy khi nào bệnh van tim cần phẫu thuật?

Hiện nay, hầu hết các bệnh van tim có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van tim.

Đối với bệnh nhân bị hẹp hoặc trào ngược van tim, điều trị bằng thuốc thường được chỉ định. Biện pháp này nhằm giúp giảm các triệu chứng của bệnh, giảm áp lực lên tim và làm chậm sự tiến triển của bệnh, nhưng nó chỉ là biện pháp tạm thời, không thể điều trị hoàn toàn gốc của van tim hẹp và mở. Thuốc thường dùng: thuốc chống đông máu, thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch,…

Trong trường hợp cần phải thay van tim, can thiệp phẫu thuật sẽ được sử dụng. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương van tim, bác sĩ sẽ quyết định giữa phẫu thuật tim hở hoặc can thiệp tim qua da. Nếu bệnh nhân bị khuyết tật van tim bẩm sinh hoặc hẹp van tim, can thiệp tim qua da sẽ được thực hiện. Một kỹ thuật khác đó là thay van tim qua da (không cần can thiệp phẫu thuật) là phương pháp mới, hiện đại nhưng chưa được áp dụng rộng rãi.

3. Lợi ích và rủi ro của phẫu thuật sửa van tim

Khi bệnh nhân bị hẹp van tim do các cạnh dính của van, có thể áp dụng kỹ thuật sửa chữa và cắt các cạnh van bám dính. Còn đối với các trường hợp hở van tim, tùy theo nguyên nhân gây trào ngược mà bác sĩ sẽ xử lý theo những cách khác nhau như:

Cắt hoặc khâu dây chằng quá dài;

Giảm đường kính của vòng van bằng cách đặt một vành đai xung quanh các vòng này, giúp van đóng lại.

Ưu điểm của kỹ thuật sửa chữa van tim:

Cấu trúc van tim tự nhiên của bệnh nhân được duy trì và bảo tồn, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng van hoặc chống đông sau phẫu thuật;

Bác sĩ có quyền truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào tim và các cấu trúc bên trong của nó.

Nhược điểm của phẫu thuật tim hở:

Phẫu thuật tim hở được coi là một trong những loại phẫu thuật phức tạp nhất trong điều trị các bệnh tim mạch. Những nhược điểm của kỹ thuật này là:

– Vết mổ khá lớn nên thời gian hồi phục cũng lâu hơn so với vết mổ nội soi.

– Bệnh nhân mất nhiều máu và rất đau.

Biến chứng sau phẫu thuật:

Rối loạn nhịp tim;

Nhiễm trùng màng ngoài tim, huyết khối;

Sự kiện gây mê;

Nhiễm trùng xương ức: mặc dù nó có tỷ lệ thấp, nhưng nó đặc biệt nguy hiểm và làm tăng tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân từ 30 đến 50%, nếu xảy ra, nó đòi hỏi bệnh nhân phải nhập viện trong một thời gian dài.

4. Tuổi thọ của bệnh nhân đã phẫu thuật tim là bao lâu?

Sau mổ tim, bệnh nhân sẽ được theo dõi, chăm sóc để hồi phục. Bệnh nhân sống được bao lâu phụ thuộc vào các yếu tố như chức năng tim sau phẫu thuật, tình trạng thể chất, biến chứng, lối sống, yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị sau phẫu thuật,… Do đó, không thể đưa ra khoảng thời gian chính xác cho một bệnh nhân phẫu thuật tim sẽ sống được bao lâu.

Trong trường hợp phẫu thuật thành công, bệnh nhân và người chăm sóc bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị, duy trì thói quen và lối sống lành mạnh, bệnh nhân sẽ có cơ hội sống lâu với trái tim khỏe mạnh.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý những điều sau đây đối với tình trạng sức khỏe của mình:

Biết được thông tin và tình trạng hiện tại của van khi mắc bệnh van tim, đặc biệt cần cung cấp thông tin cho bác sĩ trong mỗi lần khám;

Nếu phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, bắt buộc phải điều trị sớm;

Có ý thức vệ sinh răng miệng thường xuyên;

Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ;

Khám lại định kỳ, thường xuyên kiểm tra huyết áp, nếu có dấu hiệu tăng huyết áp cần điều trị ngay;

Chế độ ăn ít muối, nhạt nhẽo và ít chất béo. Cần kiểm tra chỉ số mỡ máu định kỳ;

Kiêng các loại đồ uống có cồn như bia, rượu, cà phê;

Giữ sức khỏe bằng cách tập thể dục mỗi ngày, nhưng đừng gắng sức.

Vì vậy, chúng ta đã biết rằng bệnh van tim khi cần phẫu thuật. Bệnh tim nói chung rất phức tạp và có nguy cơ cao đối với sức khỏe con người. Do đó, chúng ta cần duy trì thói quen sinh hoạt điều độ, tránh làm tổn thương tim, đồng thời bổ sung kiến thức y khoa về tim mạch để biết cách bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Nếu bạn hoặc những người xung quanh mắc bệnh tim, bạn cũng cần chọn nơi có uy tín để khám và điều trị.