Rối loạn vận động ở trẻ em: Những điều bạn cần biết

Rối loạn vận động ở trẻ em xảy ra do tổn thương cấu trúc não sau chấn thương, bệnh tật, rối loạn chuyển hóa hoặc di truyền. Bệnh có thể dần trở nên tồi tệ hơn và trở thành mãn tính nếu không được điều trị kịp thời.

1. Rối loạn vận động là gì?

Rối loạn vận động là những rối loạn có thể xảy ra do chấn thương não, chẳng hạn như chấn thương đầu, nhiễm trùng, viêm, rối loạn chuyển hóa, độc tố hoặc tác dụng phụ không mong muốn của thuốc. Bệnh cũng có thể là triệu chứng của một tình trạng hiện có, bao gồm rối loạn di truyền.

Cấu trúc não bị ảnh hưởng bao gồm hạch nền, các bộ phận vận động của vỏ não, đồi thị, tiểu não và / hoặc thân não. Tất cả các cấu trúc này được cho là có liên quan chặt chẽ với nhau, vì vậy thiệt hại cho chỉ một phần là đủ để gây ra rối loạn vận động.

Điều trị rối loạn vận động thường tập trung vào việc điều chỉnh các nguyên nhân cơ bản. Mức độ phục hồi của trẻ phụ thuộc vào loại rối loạn vận động, nguyên nhân gây rối loạn vận động và giai đoạn điều trị.

Ví dụ, một đứa trẻ bị loạn trương lực cơ nguyên phát có thể sống một cuộc sống bình thường nếu được điều trị sớm, trong khi chứng loạn trương lực cơ không được chẩn đoán và không được điều trị trong nhiều năm có thể trở thành một bệnh mãn tính. Các rối loạn vận động khác như rối loạn tic cũng có thể tự biến mất hoặc trở nên nhẹ hơn nhiều sau khi điều trị.

Đối với các rối loạn vận động là một phần của rối loạn di truyền hoặc thoái hóa nghiêm trọng, có thể không có cách điều trị. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, có những can thiệp có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh.

2. Phân loại rối loạn vận động

Các loại rối loạn vận động bao gồm:

2.1 Vũ đạo

Chứng múa giật là triệu chứng của tổn thương thần kinh, không phải là bệnh nguyên phát. Trẻ em bị chứng múa giật có những cử động không đều, đôi khi được mô tả là giống như khiêu vũ. Chuyển động có thể chậm và quằn quại (athetosis) hoặc mạnh hơn (ballismus). Nếu chứng múa giật ảnh hưởng đến chân, trẻ có thể vấp ngã thường xuyên và khó đi lại nhưng hiếm khi ngã.

Chứng múa giật ở trẻ em có thể do chấn thương não khi sinh, chấn thương đầu, nhiễm trùng, viêm hoặc như một phản ứng độc hại với thuốc. Trong một số trường hợp, nó có thể có nguyên nhân di truyền. Các loại chứng múa giật cụ thể bao gồm:

Chứng múa giật Syndenham: Bệnh này, còn được gọi là viêm não thấp khớp, là một dạng chứng múa giật tự miễn ngắn có thể xảy ra do nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A.

Bệnh Huntington: Một dạng di truyền rất hiếm gặp ở trẻ em.

Chứng múa giật do nguyên nhân di truyền: Một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như đột biến NKX2.1, có thể tự xảy ra hoặc là một phần của phổ lớn hơn các triệu chứng thần kinh hoặc các triệu chứng khác.

2.2 Run (run)

Run có thể biểu hiện như run toàn thân hoặc run cục bộ như ở một chi. Bệnh cũng có thể xảy ra như một biến chứng của một căn bệnh tiềm ẩn hoặc chấn thương đầu, như một tác dụng phụ của thuốc, hoặc là kết quả của một bệnh di truyền. Run có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc trong khi vận động, và có thể xảy ra một mình hoặc với các triệu chứng thần kinh khác như yếu chân tay và khó khăn trong việc tinh chỉnh các cử động. Run đôi khi là do yếu tố di truyền.

Run rẩy đôi khi chỉ là một phần tạm thời trong sự phát triển vận động của trẻ; Trong các trường hợp khác, nó có thể lâu dài. Không giống như hầu hết các rối loạn vận động khác, trẻ em đôi khi có thể có ý thức kìm nén sự run rẩy.

2.3 Động kinh (Myoclonus)

Động kinh (Myoclonus) là một rối loạn vận động liên quan đến giật cơ rất nhanh, đột ngột, không tự nguyện mà trẻ không thể ức chế. Các cú giật có thể thỉnh thoảng hoặc thường xuyên, xảy ra ngẫu nhiên hoặc theo kiểu bán nhịp. Myoclonus đôi khi có các yếu tố kích hoạt, như giữ cơ thể ở một vị trí nhất định, bị chạm vào hoặc giật mình; hoặc các triệu chứng dường như xuất hiện mà không có lý do.

Myoclonus thường là một tình trạng lành tính không có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ, nhưng điều quan trọng là phải được đánh giá bởi một chuyên gia rối loạn vận động để xác định loại myoclonus và nguyên nhân của nó.

Myoclonus có thể xảy ra sau một chấn thương não nghiêm trọng, hoặc nó có thể là do rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh thoái hóa thần kinh. Nó cũng có thể là một phần của rối loạn co giật gọi là động kinh myoclonic.

2.4 Loạn trương lực cơ

Ở trẻ em bị loạn trương lực cơ, tín hiệu não bị lỗi khiến các nhóm cơ co bóp bất thường. Thay vì co bóp theo kiểu phối hợp, các cơ có thể co lại đối lập với nhau.

Dystonia thường xảy ra với các hành động cụ thể, chẳng hạn như viết hoặc đi bộ, nhưng cũng có thể xảy ra khi trẻ nghỉ ngơi. Các triệu chứng thường bắt đầu ở một phần của cơ thể, chẳng hạn như bàn tay, bàn chân hoặc miệng, sau đó lan sang các khu vực khác của cơ thể.

Dystonia nguyên phát được cho là do di truyền. Trẻ em bị loạn trương lực cơ nguyên phát không có rối loạn thần kinh đi kèm. Dystonia nguyên phát có xu hướng tiến triển và lây lan nhanh nhất trong 5 năm đầu sau khi khởi phát, sau đó bắt đầu ổn định. Hầu hết trẻ em bị dystonia nguyên phát có tuổi thọ bình thường, nhưng dystonia có thể hạn chế nghiêm trọng chuyển động của trẻ nếu không được điều trị.

Dystonia thứ phát, dạng dystonia phổ biến nhất ở trẻ em, là kết quả của chấn thương não (trong khi sinh, do đột quỵ, chấn thương, hội chứng thoái hóa di truyền hoặc rối loạn chuyển hóa). Mức độ nghiêm trọng và triệu chứng của dystonia thứ phát khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân. Loạn trương lực cơ thứ phát thường xảy ra cùng với co cứng, và 5 – 15% trẻ em bị bại não cũng bị loạn trương lực cơ.

2.5 Rối loạn tic / hội chứng Tourette

Tics là những chuyển động đột ngột, không tự nguyện hoặc âm thanh đến và đi theo thời gian. Chúng khá phổ biến ở trẻ em và thường có thể được điều trị bởi bác sĩ nhi khoa. Co giật cơ bắp có thể liên quan đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể và có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, từ rất nhẹ và hầu như không đáng chú ý đến rất đột ngột, thường xuyên và nghiêm trọng.

Nếu một đứa trẻ có cả vấn đề về lời nói và vận động kéo dài hơn một năm, chúng được coi là mắc hội chứng Tourette. Nhiều trẻ em mắc hội chứng Tourette cũng bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) hoặc rối loạn học tập, có thể được đánh giá và điều trị bởi bác sĩ thần kinh hoặc bác sĩ. Nhi khoa.

2.6 Bệnh Parkinson

Một đứa trẻ được coi là mắc bệnh Parkinson nếu có ít nhất 2 triệu chứng: cứng cơ, các vấn đề về thăng bằng hoặc ngã thường xuyên, di chuyển chậm (chậm vận động) hoặc run khi nghỉ ngơi. Parkinson là rối loạn vận động ít phổ biến nhất ở trẻ em. Thông thường, các triệu chứng xảy ra như một tác dụng phụ của thuốc.

Parkinson cũng có thể là kết quả của các bệnh di truyền gây thoái hóa não, chẳng hạn như bệnh Wilson, bệnh Huntington vị thành niên và rối loạn lysosomal, và từ các dạng chấn thương não khác nhau.

2.7 Mất điều hòa

Mất điều hòa là giảm khả năng phối hợp các cử động do chấn thương hoặc rối loạn chức năng của tiểu não. Các triệu chứng của nó là vụng về, giữ thăng bằng kém, chuyển động không đều và không có khả năng thực hiện các chuyển động tốt hoặc trơn tru.

Ataxia có thể có trong các mô hình khác nhau. Một số trường hợp bắt đầu đột ngột, do đột quỵ hoặc chảy máu trong não, viêm hoặc nhiễm trùng, và thường giải quyết khi những nguyên nhân này được điều trị. Các loại mất điều hòa khác liên tục đến và đi, và được gây ra bởi bệnh động kinh, đột biến gen, rối loạn chuyển hóa hoặc các loại đau nửa đầu không điển hình. Ngoài ra còn có các dạng mất điều hòa tiến triển gây ra bởi các tình trạng di truyền khác nhau được gọi là mất điều hòa spinocerebellar.

2.8 Rối loạn chức năng thần kinh / rối loạn chuyển đổi

Rối loạn triệu chứng thần kinh chức năng còn được gọi là rối loạn chuyển đổi. Rối loạn chức năng cũng có thể xảy ra ở trẻ em với các chẩn đoán thần kinh khác và làm cho rối loạn vận động hiện có trở nên tồi tệ hơn. Hầu hết trẻ em đều khỏi chứng rối loạn vận động này với sự đào tạo của các nhà trị liệu vật lý và tiếp tục chăm sóc hỗ trợ từ bác sĩ thần kinh. Trong một số trường hợp, trẻ em có thể được hưởng lợi từ việc chăm sóc cùng với một nhà tâm lý học hoặc bác sĩ tâm thần.

3. Chẩn đoán rối loạn vận động

Nguyên nhân gây rối loạn vận động rất đa dạng, các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn này cũng có thể khác nhau. Chúng có thể bao gồm:

Xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm trao đổi chất

Xét nghiệm hình ảnh MRI

Điện não đồ (EEG) để đánh giá trẻ bị co giật

  1. Điều trị rối loạn vận động

Điều trị rối loạn vận động ở mỗi trẻ là khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn và nguyên nhân gây rối loạn. Một số trẻ bị rối loạn vận động có thể chỉ cần quan sát, vì nhiều rối loạn được cải thiện khi trẻ phát triển. Trong trường hợp trẻ cần được điều trị, các lựa chọn có thể bao gồm:

Thuốc uống để thư giãn cơ bắp và giảm run và co thắt

Tiêm độc tố botulinum (Botox) cho các trường hợp rối loạn vận động ảnh hưởng đến một bộ phận cơ thể, rối loạn tic và myoclonus

Dopamine (levodopa) cho bệnh parkinson

Cấy Baclofen vào cơ thể có thể hữu ích cho chứng loạn trương lực kết hợp với sự co cứng không cải thiện hơn khi dùng thuốc uống

Kích thích não sâu là một điều trị cho chứng loạn trương lực cơ đơn thuần không đáp ứng thuốc

Một số trẻ bị rối loạn vận động cũng có thể sử dụng một số phương pháp khác:

Vật lý trị liệu để tăng cường hoặc kéo giãn các chi và cơ bị ảnh hưởng

Liệu pháp nghề nghiệp để giúp khắc phục các hạn chế gây ra bởi các chuyển động bất thường.

Hỗ trợ để giúp gia đình và trẻ em đối phó với các triệu chứng rối loạn vận động đang diễn ra

Xét nghiệm thần kinh khi rối loạn vận động đi kèm với các vấn đề về nhận thức hoặc hành vi