Một số chỉ tiêu phòng thí nghiệm quan trọng trong chẩn đoán viêm tụy cấp

Để xác định bệnh nhân bị viêm tụy cấp, có thể sử dụng một trong các xét nghiệm chẩn đoán sau đây.

1. Xét nghiệm Amylase huyết thanh

Amylase là một nhóm enzyme hydrolase, có chu kỳ bán rã 10 giờ, được sản xuất chủ yếu bởi tuyến tụy và tuyến nước bọt, tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate và amylase giúp tiêu hóa carbohydrate phức tạp. bột mì…) thành carbohydrate đơn giản và dễ hấp thụ hơn. Khi nhu mô tuyến tụy bị tổn thương, enzyme amylase được giải phóng ồ ạt vào máu. Do đó, nồng độ amylase huyết thanh sẽ tăng nhanh trong vòng 3 đến 6 giờ kể từ khi khởi phát viêm tụy cấp, đạt đỉnh sau 24 giờ và có thể trở lại bình thường sau 2-3 ngày nếu không có viêm tụy. biến chứng và được kiểm soát.

Do đó, ở một bệnh nhân nhập viện với đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn và hyperamylase, chẩn đoán viêm tụy cấp không thể loại trừ. Tăng amylase huyết thanh gấp ba lần giới hạn trên của phạm vi tham chiếu có độ nhạy từ 67 đến 83% để chẩn đoán viêm tụy cấp và độ đặc hiệu từ 85 đến 98%.

Ngoài ra, có thể không đạt được đường cơ sở chẩn đoán nồng độ amylase huyết thanh lớn hơn ba lần giới hạn trên của mức bình thường ở những bệnh nhân bị viêm tụy do rượu hoặc tăng triglyceride máu. Do đó, nếu bệnh nhân bị đau bụng ba ngày trước khi đến bệnh viện, hoạt động amylase trong máu có thể âm tính hoặc trong trường hợp viêm tụy cấp, nguyên nhân gây viêm tụy cấp là hoại tử, rượu hoặc nồng độ triglyceride trong máu cao. Chẩn đoán viêm tụy cấp nên dựa trên các xét nghiệm khác. Ngoài ra còn có khoảng 10% bệnh nhân bị viêm tụy cấp nhưng hoạt động của enzyme amylase trong máu không tăng (âm tính giả).

2. Xét nghiệm Lipase huyết thanh

Lipase là một enzyme tiêu hóa trong tuyến tụy giúp chuyển đổi chất béo và triglyceride thành axit béo và glycerol. Tương tự như amylase máu, lipase máu trong viêm tụy cấp cũng sẽ tăng cao.

Và không giống như amylase, chỉ được sản xuất trong tuyến tụy, lipase huyết thanh có độ nhạy và độ đặc hiệu đối với viêm tụy cấp tương đương hoặc cao hơn một chút so với amylase, dao động từ 82 đến 100%. Ngoài ra, hoạt động lipase huyết thanh tăng trong máu trong vòng 24-36 giờ sau khi khởi phát viêm tụy cấp và tiếp tục tăng cho đến ngày thứ 14, tức là trở lại bình thường muộn hơn amylase.

Do đó, lipase trở thành một công cụ hữu ích để chẩn đoán viêm tụy cấp xảy ra sớm hơn hoặc muộn hơn amylase, đặc biệt là ở những đối tượng đến 24 giờ sau khi bắt đầu đau, khi hoạt động amylase đã bắt đầu. đầu giảm dần. Hơn nữa, lipase huyết thanh cũng đã trở nên chiếm ưu thế hơn amylase trong chẩn đoán viêm tụy cấp ở bệnh nhân viêm tụy do rượu.

3. Các enzyme và sản phẩm khác của tuyến tụy

Ngoài amylase và lipase, tuyến tụy còn có nhiều enzyme tiêu hóa khác cũng đi vào tuần hoàn hệ thống và tăng cao trong huyết thanh trong chấn thương cấp tính, chẳng hạn như trypsin, phospholipase, carboxypeptidase, carboxylester lipase, colipase và isoamylase tụy.

Tiền chất trypsin và trypsinogen-2 trong nước tiểu hoặc dịch màng bụng để xác định viêm tụy cấp nặng, đặc biệt là sau ERCP. Tuy nhiên, thử nghiệm này không được sử dụng rộng rãi.

Đặc biệt, trypsin chịu trách nhiệm tiêu hóa protein và được kích hoạt bởi peptide kích hoạt trypsinogen (TAP), một peptide bao gồm năm axit amin được phân lập từ trypsinogen. Dấu hiệu này cũng tăng cao trong viêm tụy cấp, làm cho nó trở thành một công cụ chẩn đoán cho bệnh này. Hơn nữa, nhiều nghiên cứu đang dần chứng minh vai trò của TAP trong việc phát hiện sớm viêm tụy cấp cũng như dự đoán mức độ nghiêm trọng của viêm tụy cấp.

Nồng độ trypsinogen-2 trong nước tiểu và huyết thanh tăng lên trong viêm tụy cấp sớm. Tuy nhiên, các nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để xác định vai trò của chúng trong chẩn đoán bệnh lý này.

4. Các chất miễn dịch kích hoạt phản ứng viêm

Khi nhu mô tuyến tụy bị tổn thương, một loạt các enzyme tiêu hóa sẽ được giải phóng vào máu và hoạt động như độc tố, kích hoạt phản ứng viêm cấp tính trong cơ thể. Các tế bào đóng vai trò trong phản ứng viêm, chẳng hạn như bạch cầu hạt và đại thực bào, trở nên hoạt động, giải phóng một số cytokine và chất trung gian gây viêm.

Các sản phẩm của quá trình này cũng góp phần chẩn đoán viêm tụy cấp như protein phản ứng C (CRP), interleukin (IL) – bao gồm IL6, IL-8, IL-10, yếu tố hoại tử khối u (TNF-α) và PMN elastase. Đặc biệt, các chất này cũng có thể gián tiếp xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, vì khi CRP tăng trên 150 mg/dL sau 48 giờ, nó sẽ liên quan đến viêm tụy cấp nặng.

Tóm lại, các xét nghiệm hiện tại trong viêm tụy cấp khá nhạy cảm và đặc hiệu và có thể được thực hiện ở hầu hết các cơ sở y tế. Vấn đề là bệnh lý này phải được nghĩ đến và các xét nghiệm thích hợp được chỉ định, để chẩn đoán hoặc loại trừ bệnh cấp tính nguy hiểm này sớm.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://bacsiviemgan.com