Các vấn đề thường gặp trong rối loạn điện giải

Rối loạn điện giải bao gồm tăng hoặc giảm bất thường các khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Rối loạn điện giải nói chung hoặc mất cân bằng các khoáng chất được đề cập ở trên có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt và co giật.

1. Vai trò của chất điện giải trong cơ thể con người

Chất điện giải là những chất có thể hòa tan trong dịch cơ thể, tạo ra các ion tích điện dương và âm. Những khoáng chất này đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể vì chúng giúp thực hiện các chức năng thần kinh và cơ bắp, giúp giữ cân bằng dịch cơ thể, huyết áp và pH máu.

Rối loạn điện giải thường gặp ở những người có chế độ ăn uống mất cân bằng (ăn quá nhạt nhẽo, ăn quá mặn, lạm dụng nước ngọt, nước tăng lực…) và ở những người đang trong tình trạng sức khỏe. bị bệnh hoặc mắc các bệnh hệ thống. Trong số đó, chúng ta có thể kể đến sự rối loạn của hai khoáng chất quan trọng nhất trong nhóm chất điện giải: Natri và Kali.

2. Các vấn đề thường gặp trong rối loạn điện giải

2.1 Rối loạn natri

Na là một yếu tố quan trọng trong cơ thể giúp duy trì thể tích huyết tương, cân bằng axit-bazơ, truyền xung thần kinh và chức năng tế bào bình thường của cơ thể. Natri có nhiều trong muối ăn. Na trong tế bào luôn được đổi mới do sự trao đổi natri giữa bên trong và bên ngoài tế bào. Cân bằng natri trong chế độ ăn uống là vô cùng quan trọng để giúp cơ thể trở nên khỏe mạnh hơn. Nồng độ natri trong máu bình thường là 135-145 mmol / l.

2.1.1 Tăng nồng độ natri trong máu

Tăng natri máu là tình trạng có nồng độ ion natri cao trong máu. Các triệu chứng ban đầu có thể bao gồm khát nước, suy nhược, buồn nôn và chán ăn. Các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn khi có các biểu hiện như co giật cơ và chảy máu trong hoặc xung quanh não.

2.1.2. Giảm nồng độ natri trong máu

Giảm nồng độ natri trong máu cũng là một trong những triệu chứng phổ biến trong các trường hợp rối loạn điện giải, có thể bao gồm các nguyên nhân sau:

Mất nhiều muối qua đường tiêu hóa, nước tiểu, mồ hôi (nôn mửa, tiêu chảy, say nắng, đổ mồ hôi quá nhiều,…).

Suy vỏ thượng thận.

Tổn thương ống thận nặng, suy thận

Bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc lợi tiểu cũng dễ bị giảm nồng độ natri trong máu.

Hội chứng SIADH (tiết quá nhiều hormone ADH gây giữ nước và giảm nồng độ Na trong máu).

Các triệu chứng lâm sàng của giảm nồng độ natri trong máu là: Khát, phù, ngất xỉu, chóng mặt, niêm mạc khô, nhịp tim nhanh, giảm huyết áp ở tư thế đứng.

Ngoài ra, nồng độ natri trong máu giảm gây ra những hậu quả sau:

Gây giảm trương lực của dịch nội bào, lượng nước trong các tế bào sẽ tăng đáng kể, làm giảm thể tích máu

Giảm huyết áp có thể gây trụy tim mạch, thiểu niệu gây suy thận và trong trường hợp nặng hơn là phù não…

2.2 Rối loạn kali

Kali trong cơ thể đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là trong hệ tim mạch. Nồng độ kali có liên quan chặt chẽ đến tính dễ bị kích thích của cơ tim, dẫn truyền và nhịp tim.

Kali có nồng độ bình thường trong máu là 3,5 – 5 mmol / l.

Trong cơ thể, kali giúp điều hòa cân bằng nước và điện giải, giúp duy trì chức năng cơ bắp, tiêu hóa và tiết niệu bình thường. Ngoài ra, kali còn giúp cơ thể sản xuất protein từ các axit amin và chuyển hóa glucose thành Glucogen – nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động của cơ thể. Kali được tìm thấy trong các loại thực phẩm như chuối, khoai lang, củ cải,…

Tuy nhiên, giống như Na, tăng hoặc giảm kali máu bất thường có tác động tiêu cực đến các cơ quan trong cơ thể.

2.2.1 Tăng kali máu

Tăng kali máu là một rối loạn điện giải phổ biến có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Tăng kali máu khi nồng độ kali > 5 mmol / L. Nồng độ kali huyết thanh bình thường là 3,5 – 5 mmol / L, trong khi nồng độ kali nội bào là khoảng 150 mmol / L. Rối loạn nồng độ kali trong máu thường là kết quả của sự chuyển vị kali qua các tế bào và không phản ánh chính xác sự thiếu hụt hoặc dư thừa tổng lượng kali trong cơ thể.

Nguyên nhân thường gặp ở bệnh nhân tăng kali máu là:

CKD

Sốc phản vệ, chấn thương nặng, bỏng nặng, tiêu cơ vân,…

Nhiễm toan

Tan máu

Suy vỏ thượng thận

2.2.2 Hạ kali máu

Hạ kali máu có thể là kết quả của việc chuyển vị các ion K + vào tế bào, mất K + bất thường qua thận và mất kali ngoài thận. Ngoài ra, triệu chứng này cũng có thể thấy ở những người nhịn ăn, hấp thu kém và bệnh nhân được điều trị bằng cortisol hoặc thuốc lợi tiểu lâu dài.

Hạ kali máu sẽ dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ, nhược cơ, chân tay run rẩy, giảm phản xạ và đi tiểu thường xuyên vào ban đêm. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nó có thể gây rối loạn nhịp tim nếu nồng độ kali trong máu thấp hơn 2 mmol / l.

Một số triệu chứng lâm sàng dễ nhận biết của người bị hạ kali máu:

Mệt mỏi, tê liệt.

Bụng đầy hơi, tiêu chảy.

Ảnh hưởng đến chức năng tim: nhịp tim chậm, ngừng tim…

Dấu hiệu tổn thương các cơ quan khác: Thận…

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn