Bệnh sán lá gan nhỏ (Clonorchzheim, Opisthorchzheim) là bệnh do ký sinh trùng sán nhỏ xâm nhập vào cơ thể, gây tổn thương gan – mật, đường ruột,… Bệnh gây ra tình trạng khó chịu, dai dẳng. dai dẳng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, chẩn đoán và điều trị sớm là rất cần thiết.
1. Giới thiệu sơ lược về bệnh sán lá gan nhỏ
Sán lá gan là ký sinh trùng được tìm thấy ở người và động vật. Số lượng ký sinh trùng trong ống mật có thể lên tới hàng chục, hàng trăm hoặc thậm chí hàng ngàn.
Ở vị trí của ký sinh trùng, sán lá gan nhỏ gây viêm đường mật, có thể gây tắc nghẽn đường mật do sự tăng sinh của mô liên kết. Trong trường hợp bệnh nhân nhiễm trùng nhỏ, thường không có triệu chứng đặc biệt. Trong trường hợp nhiều bệnh nhiễm trùng, gan có thể bị xơ hóa dẫn đến cổ trướng hoặc có thể gây ung thư đường mật.
Các triệu chứng phổ biến của bệnh là:
Giai đoạn khởi phát: bệnh nhân cảm thấy chán ăn, khó tiêu, đau âm ỉ ở gan, tiêu chảy hoặc táo bón không đều. Có thể có dấu hiệu phát ban toàn thân, kèm theo phát ban.
Giai đoạn toàn diện: biểu hiện đau gan kèm theo thiếu máu. Triệu chứng vàng da, cổ trướng có thể xuất hiện ở giai đoạn muộn, sốt không liên tục hoặc kéo dài do bội nhiễm vi khuẩn.
2. Hình dạng và chu kỳ phát triển của sán lá gan nhỏ
2.1. Hình dạng
Thường gặp ở Việt Nam, sán lá gan nhỏ Clonorchis sinensis thường gặp.
+ Sán trưởng thành: dài 10 – 25 mm và rộng 3 – 5 mm, hình lá và trong suốt khi còn sống. Cơ thể phẳng, nhẵn và cốc miệng lớn hơn cốc bụng.
+ Trứng rất nhỏ, màu vàng nâu, kích thước khoảng 30 um, có hình dạng như bình nước, phía trên đầu có nắp nhỏ.
2.2. Chu kỳ phát triển của sán lá gan nhỏ
– Vị trí ký sinh trùng: Sán lá gan nhỏ ký sinh trong các ống mật nhỏ trong gan, nếu nhiều sán có thể ký sinh trong gan.
– Vật chủ chính: con người.
– Vật chủ thứ cấp: ốc, cá.
Sự phát triển của chu kỳ phát triển:
Người ta ăn ốc, cá chứa ấu trùng sán chưa nấu chín, sau đó ấu trùng đi qua miệng đến hầu họng rồi xuống dạ dày, tá tràng, dọc đường mật đến gan. Trong gan, ấu trùng phát triển thành người lớn và gây bệnh ở người.
– Tuổi thọ của sán lá gan người nhỏ trên 15-25 năm, có khi lên đến 26-40 năm.
3. Phương pháp kiểm tra sán lá gan nhỏ
– Kỹ thuật phân tích phân để xác định trứng sán: Đây là kỹ thuật dễ thực hiện và được ứng dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế. Các mẫu phân được lấy liên tiếp ít nhất 3 ngày để có xác suất phát hiện trứng sán cao nhất.
– Chụp dịch tá tràng hoặc mật cũng có thể chứa trứng và giun trưởng thành: được chỉ định trong trường hợp nhiễm trùng nhỏ, không tìm thấy trứng trong phân.
– Xét nghiệm phân trứng sán đơn giản, rẻ tiền và là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. Tuy nhiên, cần dựa vào chu kỳ sinh sản của sán, đào thải trứng qua phân; Thời gian bảo quản mẫu phân không quá 4 giờ,… Do đó, độ nhạy của phương pháp thử nghiệm này không cao.
– Xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể trong máu bằng phương pháp miễn dịch Elisa để tìm kháng thể IgG và IgM: Kháng thể IgM xuất hiện ngay sau khi nhiễm bệnh và chỉ kéo dài trong vài tuần. Sự xuất hiện của kháng thể IgG theo sau IgM và tồn tại trong một thời gian dài.
Độ nhạy và độ đặc hiệu của phương pháp này khá cao, trung bình từ 85 đến 98%.
Các xét nghiệm nên được kết hợp để hỗ trợ chẩn đoán:
Công thức máu toàn bộ: bạch cầu ái toan tăng 25-25%.
Nồng độ IgE huyết thanh có thể tăng.
Xét nghiệm hình ảnh: chụp đường mật, siêu âm và chụp cắt lớp vi tính gan.
4. Nên làm gì để phòng ngừa sán lá gan nhỏ?
Để ngăn ngừa bệnh sán lá gan, cần thực hiện các biện pháp sau:
– Ăn chín và uống nóng, đặc biệt là các món liên quan đến cua, cá, ốc.
– Giữ sạch sẽ, rửa tay trước khi chế biến thức ăn, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
– Sử dụng nước sạch, hợp vệ sinh.
– Quản lý phân, đặc biệt là phân của bệnh nhân chặt chẽ, không thải ra môi trường.
– Thực hiện tẩy giun thường xuyên.
Khi có các triệu chứng như rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, mệt mỏi, đau ở góc phần tư dưới bên phải,… nên đi kiểm tra để phát hiện bệnh kịp thời.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn