Bệnh quai bị: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phòng ngừa

Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính khá phổ biến ở trẻ em. Hiện nay, không có thuốc đặc hiệu để điều trị quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

1. Nguyên nhân gây quai bị

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus quai bị (virus quai bị), thuộc họ Paramyxoviridae. Virus có thể tồn tại trong thời gian dài bên ngoài cơ thể: Khoảng 30-60 ngày ở nhiệt độ 15-200 độ C và nhanh chóng bị tiêu diệt ở nhiệt độ trên 560 độ C hoặc dưới tác động của hóa chất diệt khuẩn. .

Quai bị lây truyền qua đường hô hấp và dễ lây lan nhất 2 ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện hoặc 6 ngày sau khi các triệu chứng biến mất. Bệnh lây lan từ người nhiễm sang người khỏe mạnh qua nước bọt hoặc dịch tiết mũi họng có chứa virus khi người nhiễm bệnh hắt hơi, ho, nói chuyện, khạc nhổ,…

2. Triệu chứng quai bị

Các triệu chứng phổ biến của quai bị bao gồm:

Sốt cao đột ngột.

Biếng ăn.

Chứng nhức đầu.

1-3 ngày sau khi sốt; Tuyến nước bọt đau, sưng, có thể sưng lên một hoặc cả hai bên khiến mặt bệnh nhân bị biến dạng, khó nhai, khó nuốt. Đây là một dấu hiệu đặc trưng của quai bị.

Buồn nôn, nôn.

Đau cơ, đau nhức cơ thể.

Mệt.

Sưng bìu và đau tinh hoàn có thể xảy ra.

3. Biến chứng quai bị

Quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Một số biến chứng của quai bị bao gồm:

Viêm tinh hoàn và đáng lo ngại nhất là teo tinh hoàn, có thể dẫn đến vô sinh. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Viêm buồng trứng: Bệnh nhân sẽ có dấu hiệu đau bụng, rong kinh. Đặc biệt, phụ nữ mang thai bị nhiễm quai bị trong 3 tháng đầu có thể bị sảy thai hoặc thai chết lưu.

Nhồi máu phổi: Nguyên nhân do cục máu đông từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt.

Viêm tụy cấp.

Viêm cơ tim.

Viêm não, viêm màng não.

Người lớn bị quai bị có nhiều khả năng tiến triển và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm hơn trẻ em. Mặc dù các biến chứng trên xảy ra với tỷ lệ tương đối thấp nhưng lại rất nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn đe dọa tính mạng của người bệnh.

4. Các biện pháp phòng ngừa và điều trị quai bị

4.1. Điều trị quai bị

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị, nó vẫn chủ yếu là điều trị hỗ trợ, chăm sóc bệnh nhân và phòng ngừa các biến chứng của bệnh:

Khi có dấu hiệu đau ở vùng mang tai, nên đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác, vì viêm tuyến nước bọt không nhất thiết phải do virus quai bị gây ra mà có thể do các loại virus hoặc vi khuẩn khác gây ra.

Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm triệu chứng.

Uống nhiều nước để bù nước và điện giải, tốt nhất nên uống Oresol.

Bạn có thể áp dụng một miếng gạc mát để giảm sưng và đau tuyến nước bọt.

Hạn chế thức ăn cứng, thức ăn cay, nóng hoặc có tính axit. Chọn thực phẩm mềm, dễ nhai và dễ nuốt, chẳng hạn như cháo và súp.

Chỉ sử dụng kháng sinh khi nghi ngờ bội nhiễm và phải được theo chỉ định của bác sĩ.

Bệnh nhân cần nghỉ ngơi thoải mái và không nên tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ cao như trẻ em và thanh thiếu niên.

Nếu bệnh nhân nam có dấu hiệu viêm tinh hoàn hoặc bệnh nhân nữ bị viêm buồng trứng thì nên đến bệnh viện ngay để được theo dõi sát sao, tránh để lại những di chứng đáng tiếc.

4.2. Biện pháp phòng ngừa quai bị

Vệ sinh cá nhân thường xuyên, súc miệng bằng nước muối hoặc các dung dịch kháng khuẩn khác.

Giữ môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng, thường xuyên vệ sinh đồ chơi, vật dụng của trẻ.

Tránh tiếp xúc với người bệnh.

Cho trẻ đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, có nguy cơ lây nhiễm cao như bệnh viện.

Cách hiệu quả nhất để phòng bệnh là vắc-xin sởi, quai bị, rubella hoặc vắc-xin quai bị. Vắc-xin quai bị được sử dụng ngày nay là vắc-xin vi khuẩn sống, nhưng đã bị suy yếu nên không còn khả năng gây bệnh.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều cơ quan y tế ở các nước phát triển khuyến cáo đưa vắc xin quai bị vào các chương trình tiêm chủng để phòng bệnh. Hiện nay, vắc xin quai bị thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong cùng một chế phẩm (MMR) để giảm số lần tiêm và đơn giản hóa quá trình tiêm chủng. Không chỉ trẻ em, mà ngay cả người lớn, đặc biệt là phụ nữ có kế hoạch mang thai, cũng nên được tiêm vắc-xin chống quai bị.

Người lớn: tiêm một liều duy nhất 0,5ml vào cánh tay trên.

Trẻ em: Liều đầu tiên được tiêm khi trẻ được 12-18 tháng tuổi, liều thứ hai được tiêm khi trẻ 3-5 tuổi hoặc trước khi trẻ đi học, nên tiêm 2 liều cách nhau ít nhất 1 tháng. Vắc-xin quai bị có thể được tiêm cho trẻ em ở mọi lứa tuổi, vì vậy cha mẹ không nên lo lắng nếu chúng đã bỏ lỡ các mốc trên.

Phụ nữ đang có kế hoạch mang thai cần được kiểm tra trước khi chủng ngừa quai bị. Trong 1 tháng sau khi tiêm vắc-xin, nên tránh mang thai. Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm vắc-xin quai bị-sởi-rubella.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn