Bệnh đau mắt hột: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Bệnh đau mắt hột là một trong những nguyên nhân gây mất thị lực. Bệnh do vi khuẩn gây ra nên có thể phát triển và lây lan thành dịch. Nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và điều trị sớm đúng cách là cách tốt nhất để tránh các biến chứng do bệnh gây ra.

1. Bệnh đau mắt hột là gì?

Bệnh đau mắt hột là một bệnh viêm kết mạc và giác mạc do vi khuẩn Chlamydia Trachomatis gây ra, bệnh có tiến triển mãn tính, rất dễ lây lan, dễ lây lan thành dịch do tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mắt hoặc tiếp xúc qua mắt. chia sẻ đồ vật với người bị nhiễm bệnh.

Do các tổn thương cơ bản của bệnh là u hạt trong mắt. Bệnh có thể xấu đi, các hạt mở rộng và nổi trên bề mặt, những hạt này có thể vỡ và tạo thành sẹo kết mạc. Sẹo nghiêm trọng khiến sụn mi ngắn lại và mép mí mắt quay vào trong, gây ra sự phát triển của lông mọc ngược.

Nếu trich không được điều trị sẽ dẫn đến loét giác mạc, thủng giác mạc, viêm nội nhãn ảnh hưởng đến thị lực, thậm chí mù vĩnh viễn. Ngoài ra, có một số biến chứng do bệnh mắt hột gây ra cũng ảnh hưởng đến thị lực như khô mắt, viêm bờ mi…

2. Nguyên nhân gây đau mắt hột

Bệnh đau mắt hột là do vi khuẩn Chlamydia Trachomatis gây ra. Một số đặc điểm của vi khuẩn gây bệnh đau mắt hột bao gồm:

Chlamydia Trachomatis, ngoài việc gây ra bệnh về mắt, còn có thể gây ra bệnh đường niệu sinh dục u hạt ở người. Chúng có 15 loại huyết thanh khác nhau có thể gây ra các bệnh ở mắt và đường sinh dục.

Khả năng tồn tại rất tốt của vi khuẩn này trong môi trường lạnh có thể sống trong nhiều tuần ở nhiệt độ thấp, với nhiệt độ cao chúng chết ở 50 độ C trong vòng 15 phút. Bên ngoài cơ thể con người, không tồn tại quá 24 giờ.

Nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:

Điều kiện sống thấp tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn truyền nhiễm sinh sống và phát triển.

Sống trong điều kiện đông đúc. Những người sống trong không gian hạn chế cũng có nguy cơ lây nhiễm cao hơn và khả năng lây lan dễ dàng hơn.

Vệ sinh kém và thiếu vệ sinh, tay và đặc biệt là mắt khiến bệnh dễ lây lan hơn.

Tuổi: Trẻ em từ 4 đến 6 tuổi dễ bị đau mắt hột nhất.

3. Triệu chứng đau mắt hột

Các triệu chứng xuất hiện thường xuyên ở cả hai mắt bao gồm các triệu chứng như:

Kích ứng mắt nhẹ, sưng mí mắt, kích ứng mắt và mí mắt.

Có nhiều dịch tiết mắt chứa nhiều chất nhầy hoặc chảy mủ.

Cảm giác đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, tiết dịch.

Mụn nhọt trong mắt: Đây là những tổ chức tròn, hơi nhô lên, màu trắng xám và mạch máu ở trên. Vị trí thường xuất hiện ở kết mạc mí mắt trên hoặc kết mạc mí mắt dưới, cùng bản đồ, rìa giác mạc. Thường có nhiều hạt, kích thước có thể không đều, từ 0,5-1mm.

Xuất hiện nhú với đặc điểm: Đây là những khối màu hồng, hình đa giác với trục mạch máu ở giữa, tỏa ra các mao mạch xung quanh.

Sẹo: Thường xuất hiện ở kết mạc mí mắt trên, là các dải sợi màu trắng hình ngôi sao, hình thành lưới phân nhánh. Đây là một tổn thương cho thấy bệnh đau mắt hột đã tiến triển trong một thời gian dài. Khi có sẹo ở kết mạc mí mắt trên sẽ khiến lông mi mọc lại, cọ xát vào giác mạc gây tổn thương, viêm tái phát ảnh hưởng đến thị lực.

4. Phương pháp điều trị bệnh đau mắt hột

Điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và đặc điểm hiện tại của bệnh nhân. Bao gồm điều trị y tế và phẫu thuật.

4.1 Điều trị y tế

Bệnh do vi khuẩn gây ra, vì vậy cần có kháng sinh để điều trị. Các lựa chọn điều trị kháng sinh được cung cấp bao gồm:

Sử dụng kháng sinh azithromycin dưới dạng liều đơn trong vòng 1 năm, lặp lại sau 6 tháng đến 1 năm sau đó do khả năng tái phát bệnh. Phương pháp này có ưu điểm là có tác dụng tốt, dễ dùng, chỉ nên quên một liều. Tuy nhiên, thuốc không phù hợp với phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em dưới 1 tuổi và trẻ em cân nặng dưới 8kg…

Erythromycin kháng sinh đường uống: Sử dụng 3 ngày một lần trong 3 tuần liên tiếp.

Thoa 1% mỡ tetracycline: Thoa 2 lần/ngày liên tục trong 6 tháng. Phương pháp này cũng khá đơn giản nhưng mất nhiều thời gian nên bệnh nhân có thể quên thuốc.

Ngoài một trong ba biện pháp cụ thể trên, khi chữa bệnh cần lưu ý:

Cần vệ sinh cá nhân bằng nước sạch, đặc biệt là vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý.

Không dùng chung các vật dụng vệ sinh cá nhân và vệ sinh mắt với các thành viên trong gia đình.

Kết hợp điều trị cho các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế, không được tự ý điều trị, lạm dụng kháng sinh.

Áp dụng nước mắt nhân tạo để ngăn ngừa khô mắt và bổ sung vitamin.

4.2 Điều trị phẫu thuật

Khi lông mọc ngược xuất hiện, cần kết hợp với phẫu thuật entropion. Để giảm nguy cơ biến chứng do lông mọc ngược.

Các bệnh do vi khuẩn gây ra nên được chủ động phòng ngừa bằng cách làm sạch cơ thể và mắt bằng nước sạch mỗi ngày. Nhận biết và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh để điều trị sớm.