Bệnh bạch cầu: triệu chứng của mầm bệnh và phương pháp điều trị

Bệnh bạch cầu luôn là nỗi ám ảnh đáng sợ đối với sức khỏe con người. Bệnh này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và gây nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về bệnh bạch cầu.

1. Bệnh bạch cầu là gì?

Bệnh bạch cầu, còn được gọi là bệnh bạch cầu cấp tính, là một loại ung thư máu trong đó các tế bào bạch cầu bất thường phát triển.

Các tế bào bạch cầu là những tế bào có khả năng chống nhiễm trùng. Đối với những người bị bệnh bạch cầu, các tế bào bạch cầu làm ngược lại, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn người bình thường.

2. Phân loại bệnh bạch cầu cấp tính

Bệnh bạch cầu bao gồm hai nhóm bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) và bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (ALL). Ngoài ra, còn có một số nhóm bạch cầu hiếm gặp khác. Một cách phân chia khác dựa trên tuổi của người mắc bệnh: cụ thể hơn, nó được chia thành dưới 16 tuổi, trên 16 tuổi và trên 60 tuổi.

2.1. Bạch cầu dòng tủy

Hiện nay, BCC dòng tủy được chia thành 8 loại khác nhau dựa trên sự phát triển của các tế bào bạch cầu từ M0-M7. Hình thức này phổ biến ở người lớn hơn trẻ em, chủ yếu ở nam giới. Bệnh tiến triển nhanh chóng với các triệu chứng như sốt, khó thở và đau khớp. Nguyên nhân gây bệnh có thể do tiếp xúc với bức xạ, hóa chất, v.v.

Phương pháp điều trị chính được áp dụng cho bệnh nhân bạch cầu là hóa trị. Trong một số trường hợp, ghép tủy xương có thể được sử dụng.

2.2. Tế bào lympho

Bệnh này xảy ra chủ yếu ở trẻ em. Tuy nhiên, người già, đặc biệt là những người trên 65 tuổi, cũng có thể mắc bệnh. Trẻ em có tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn người lớn ở mức 85%.

Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính được phân thành các nhóm nhỏ bao gồm:

U lympho tế bào B cấp tính.

U lympho tế bào T cấp tính.

Ung thư hạch Burkitt.

Bạch cầu cấp tính không biệt hóa.

2.3. Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính

Dạng bệnh bạch cầu này xảy ra thường xuyên nhất ở những người từ 55 tuổi trở lên, nhưng những người trẻ tuổi vẫn có thể mắc bệnh. Loại này cũng phổ biến ở nam giới và hiếm khi xảy ra ở trẻ em. Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 85%.

3. Triệu chứng của bệnh bạch cầu

Đông máu kém khiến bệnh nhân dễ bị bầm tím hoặc dễ chảy máu và gây khó khăn cho việc chữa lành. Ngoài ra, bệnh nhân có thể phát triển các đốm nhỏ màu đỏ hoặc tím trên cơ thể, được gọi là petechiae.

Bên cạnh đó, bệnh nhân còn chảy máu ở những nơi khác như chảy máu răng, mũi, nước tiểu có máu, rong kinh (nữ), thậm chí xuất huyết não.

Dễ bị nhiễm trùng: các tế bào bạch cầu cực kỳ quan trọng trong việc đối phó với nhiễm trùng. Khi chúng bị ức chế hoặc trục trặc, bạn sẽ thường bị nhiễm trùng. Hệ thống miễn dịch sau đó tấn công các tế bào bình thường khác.

Sốt: bệnh nhân thường bị sốt cao kéo dài liên tục và điều trị bằng các phương pháp thông thường không thể hạ sốt. Sốt là do các tế bào giải phóng các chất trung gian hoặc sức đề kháng của cơ thể bị giảm.

Thiếu máu: số lượng tế bào bạch cầu có vấn đề tăng mạnh và dần dần ăn các tế bào hồng cầu. Điều này làm giảm các tế bào hồng cầu, gây thiếu máu. Biểu hiện điển hình của thiếu màu là khó thở, da nhợt nhạt, xanh xao, mệt mỏi,… Trẻ nhỏ có dấu hiệu chậm phát triển và giảm hoạt động thể chất hàng ngày.

4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu

Một số yếu tố sau đây đã được xác định là tác nhân gây bệnh bạch cầu:

Bức xạ ion hóa nhân tạo.

Tiếp xúc với benzen và hóa dầu.

Tiền sử ung thư.

Thường xuyên hút thuốc.

Di truyền học.

Hội chứng Down.

Tiếp xúc trực tiếp với các chất độc hại, hóa chất,…

5. Một số lưu ý cho bệnh nhân và thân nhân

Một người khỏe mạnh bình thường khi được chẩn đoán mắc bệnh sẽ bị trầm cảm về tinh thần và thể chất rất nhiều. Do đó, người bệnh cần được chăm sóc đặc biệt để có thể hồi phục.

5.1 Chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống của bệnh nhân sẽ không nghiêm ngặt như các bệnh khác, nhưng cần lưu ý một số điểm sau:

– Thực phẩm bổ sung chứa hàm lượng dinh dưỡng cần thiết với vitamin và khoáng chất: ngũ cốc, trái cây, rau, thịt, cá,…

– Tránh sử dụng thức ăn nhiều dầu mỡ, không ăn thức ăn quá cay, cứng,… sẽ gây hại cho sức khỏe.

– Sử dụng thực phẩm tươi, sạch, không thuốc trừ sâu cũng như chất bảo quản,… để bảo vệ cơ thể.

– Bệnh nhân trong quá trình điều trị sẽ gặp các triệu chứng như buồn nôn, trướng bụng,… Do đó, cần chia bữa ăn thành nhiều bữa để cơ thể được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng.

5.2 Chăm sóc tâm thần cho bệnh nhân

Suy sụp tinh thần, bi quan, trầm cảm, v.v. là tình trạng xảy ra ở hầu hết bệnh nhân khi nhận được kết quả chẩn đoán. Nếu tâm trí không ổn định sẽ ảnh hưởng rất lớn đến kết quả điều trị, vì vậy cần động viên, chia sẻ từ những người xung quanh.

Luôn đồng cảm, động viên, chia sẻ với bệnh nhân để họ lấy lại tinh thần lạc quan, niềm vui.

Bệnh nhân nên nghe nhạc, vẽ tranh,… hoặc tham gia các nhóm để ổn định tinh thần, sống vui vẻ hơn và loại bỏ những cảm xúc bi quan.

5.3 Thực hiện đúng lịch điều trị của bác sĩ

Sự phát triển của bệnh bạch cầu diễn biến nhanh và phức tạp nên người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để kiểm soát tình trạng bệnh.

Nếu cơ thể có triệu chứng bất thường, bạn phải thông báo ngay cho bác sĩ để được điều trị kịp thời.

Theo dõi kịp thời giúp kiểm soát bệnh chặt chẽ.

Bệnh bạch cầu có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và đe dọa tính mạng. Do đó, ngay khi có dấu hiệu bất thường, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.