Ung thư gan là một bệnh lý phổ biến ở cả nam và nữ. Trong giai đoạn đầu, bệnh thường phát triển một cách không rõ ràng, làm cho người bệnh dễ bỏ lỡ cơ hội để nhận được điều trị hiệu quả. Vì vậy, việc tìm hiểu về ung thư gan trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết. Mời bạn theo dõi nội dung bài viết dưới đây để có cái nhìn sâu sắc hơn về tình trạng này.
1. Tổng quan về Ung thư gan:
Ung thư gan là hiện tượng tăng sinh tế bào và mô gan một cách không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành các khối u ác tính có khả năng di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể nếu không được kiểm soát.
2. Nguyên nhân gây bệnh
– Xơ gan chiếm tỷ lệ lớn trong các trường hợp ung thư gan, đạt đến 80%. Các nguyên nhân gây xơ gan và dẫn đến ung thư hóa bao gồm xơ gan do tiêu thụ rượu, xơ gan phát sinh từ nhiễm virus viêm gan B và C, gây ung thư tế bào gan sau một thời gian kéo dài từ 20 đến 40 năm, và xơ gan xuất phát từ nhiễm sắt. Mặc dù vẫn có trường hợp nhiễm virus viêm gan B và C mà không xuất hiện xơ gan, nhưng nguy cơ mắc bệnh vẫn tăng cao.
– Việc sử dụng thuốc tránh thai kéo dài cũng được liên kết với nguy cơ phát triển bệnh. Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể tạo ra Adenoma (u tuyến) trong gan, và có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan.
– Chất Aflatoxin, có mặt trong các loại thực phẩm như lạc và đỗ, nếu bị nhiễm mốc Aspergillus, cũng được xác định là một nguyên nhân có thể gây ra bệnh.
Nhận diện bệnh qua các biểu hiện lâm sàng:
Trong giai đoạn sớm, đa số bệnh nhân không thể nhận ra biểu hiện rõ ràng, làm cho việc phát hiện chính xác trở nên khó khăn. Nhiều người còn có thể chủ quan và xem nhẹ những triệu chứng không bình thường của cơ thể, dẫn đến việc họ chỉ đến kiểm tra khi bệnh đã phát triển sang giai đoạn nặng, tạo ra những thách thức đáng kể trong quá trình điều trị. Do đó, sự cảnh báo là quan trọng, và việc thăm bác sĩ chuyên khoa khi xuất hiện các dấu hiệu sau là lựa chọn tốt nhất:
– Sự giảm cân đột ngột không rõ nguyên nhân, chán ăn, mệt mỏi, và cảm giác suy nhược.
– Đau ở phần bụng bên phải, thường đi kèm với sưng, cứng, và đau khi chạm, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
– Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, giảm sự ngon miệng, đau bụng, căng trước, tiêu chảy hoặc táo bón.
– Sự suy giảm chức năng gan có thể ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận, trong đó có mật, có thể dẫn đến thay đổi màu da. Nếu thấy da hoặc niêm mạc mắt trở nên vàng, cần ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế để kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe.
3. Đường lây truyền bệnh ung thư gan :
Virus viêm gan B và C có thể gây ung thư gan, do đó, cần chú ý đến các đường truyền tiếp xúc trực tiếp với máu và quan hệ tình dục có thể là nguồn lây truyền của virus viêm gan. Tuy nhiên, bản thân bệnh ung thư gan không lây truyền.
4. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh :
Những người có dấu hiệu xơ gan, lạm dụng rượu trong nhiều năm, hoặc nhiễm virus viêm gan B và C cần phải thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh và bắt đầu điều trị kịp thời.
5. Phòng ngừa :
Việc tiêm phòng vaccine ngừa virus viêm gan B có thể giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus, một trong những nguyên nhân chính gây ung thư gan. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm có chứa chất Aflatoxin từ nấm Aspergillus, như lạc và đỗ tương, cũng là biện pháp phòng ngừa quan trọng.
6. Ung thư gan có nguy hiểm không?
Ung thư gan bao gồm hai dạng chính là ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát. Ung thư gan nguyên phát chiếm tỷ lệ cao, xảy ra ở khoảng 80% bệnh nhân, là hiện tượng mô tế bào gan phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính có khả năng xâm lấn các cấu trúc lân cận và di căn qua máu, hệ bạch huyết, ảnh hưởng đến các cơ quan khác trên cơ thể. Tính đặc biệt phổ biến ở nam giới, đặc biệt là những người trên 50 tuổi, có lịch sử xơ gan hoặc nhiễm siêu vi B, C.
Ung thư gan thứ phát là dạng bệnh mà tế bào ung thư xuất phát từ một cơ quan khác trước khi di căn tới gan và tạo thành khối u ác tính tại đây. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất, chỉ đứng sau ung thư phổi về mức độ nguy hiểm.
Các biến chứng của bệnh có thể bao gồm:
– Suy gan: Gan không thể hoạt động đúng cách do tổn thương, dẫn đến suy gan khi tế bào gan bị tổn thương nặng.
– Suy thận: Chức năng gan kém có thể làm thận phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến suy thận do khả năng lọc độc tố giảm, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe bệnh nhân.
– Di căn: Tế bào ung thư từ gan có thể lan ra các cơ quan khác trên cơ thể. Việc điều trị ở giai đoạn di căn thường khó chữa khỏi và chỉ hướng tới việc kéo dài sự sống và giảm bớt triệu chứng.
7. Phương pháp điều trị
Các phương pháp điều trị bao gồm:
– Ghép gan
– RFA (radiofrequency ablation): Phá u bằng sóng cao tần để làm khô và hoại tử khối u.
– Microwave ablation: Đốt u gan bằng vi sóng.
– Percutaneous ethanol or acetic acid ablation: Tiêm cồn hoặc axit axetic vào khối u qua da.
– TACE (Transarterial chemoembolization): Nút hóa chất động mạch.
– Radioembolization: Nút mạch u gan bằng hạt phóng xạ.
– Cryoablation: Sử dụng nhiệt động lạnh để tiêu diệt khối u.
– Xạ trị (Radiation therapy), xạ phẫu (stereotactic radiotherapy).
– Hóa chất toàn thân và sinh học phân tử điều trị đích.
Bệnh có độ nguy hiểm cao và cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tối ưu hóa kết quả.
Mọi thông tin chi tiết xin lien hệ website: https://bacsiviemgan.com/