Cách nhận biết các triệu chứng của ung thư gan

Ung thư gan thuộc nhóm bệnh nguy hiểm do có nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Dữ liệu từ Globocan năm 2018 cho biết rằng tại Việt Nam, ung thư gan chiếm vị trí hàng đầu cả về tỷ lệ tử vong và số lượng ca mới mắc. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về cách nhận biết triệu chứng của ung thư gan ở giai đoạn đầu và cách phòng tránh bệnh này.

1. Tổng quan về Ung thư gan

Ung thư gan là một tình trạng mà các tế bào ung thư tại gan trải qua sự tăng trưởng và phát triển không kiểm soát. Loại bệnh này bao gồm hai dạng chính:

– Ung thư gan nguyên phát: Đây là một loại bệnh lý xảy ra khi các tế bào trong gan trở nên bất thường, gây ảnh hưởng đến chức năng của gan. Nó có thể lan rộng sang các vùng khác của gan và thậm chí lan tới các cơ quan bên ngoài gan. Có ba dạng chính của ung thư gan nguyên phát, bao gồm ung thư biểu mô tế bào gan (loại phổ biến nhất), ung thư biểu mô đường mật (phát triển từ các đường mật trong gan), và ung thư u nguyên bào gan (Hepatoblastoma).

– Ung thư gan thứ phát: Đây là một loại bệnh lý mà khối u hình thành tại gan, nhưng nguồn gốc của nó là từ các tế bào ung thư ở các phần khác của cơ thể, chẳng hạn như dạ dày, túi mật, đại tràng, tuyến tụy, vú, phổi, và nhiều nơi khác.

2. Nguyên nhân gây Ung thư gan

Ung thư gan có thể phát triển do một số nguyên nhân sau:

– Xơ gan: Xơ gan là nguyên nhân chính gây ra ung thư gan và chiếm tỷ lệ cao lên đến 80%. Các nguyên nhân dẫn đến xơ gan và sau đó gây ra ung thư gan bao gồm xơ gan do tiêu thụ rượu, xơ gan thứ phát do nhiễm virus viêm gan B và viêm gan C, mà có thể dẫn đến ung thư tế bào gan sau khoảng 20 – 40 năm, cũng như xơ gan do tình trạng nhiễm sắt. Tuy nhiên, một số người có thể mắc ung thư gan do nhiễm virus viêm gan B và C mà không cần phải có xơ gan.

– Dùng thuốc tránh thai kéo dài: Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể gây ra sự hình thành của adenoma (u tuyến) trong gan, và điều này có khả năng tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan.

– Chất Aflatoxin từ nấm Aspergillus: Chất Aflatoxin có thể có mặt trong một số loại thực phẩm như lạc, đỗ bị mốc, và đây cũng có thể là một nguyên nhân gây ra ung thư gan.

3. Những triệu chứng của Ung thư gan mà bạn không nên bỏ qua

Nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng của ung thư gan nào sau đây xuất hiện trên cơ thể, bạn nên thăm khám y tế sớm:

– Mệt mỏi và chán ăn: Mệt mỏi và cảm giác chán ăn có thể xuất hiện do hoạt động nặng nhọc, nhưng nếu tình trạng này kéo dài, và bạn cảm thấy luôn uể oải và không muốn làm gì, đó có thể là dấu hiệu của ung thư gan. Tình trạng này thường xuất phát từ tổn thương tế bào gan, gây suy giảm chức năng gan và rối loạn quá trình chuyển hóa.

– Sụt cân bất thường: Khi bạn đang duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt bình thường, nhưng cân nặng giảm một cách không bình thường, có thể đây là dấu hiệu của ung thư gan. Ở những giai đoạn muộn, tình trạng sụt cân có thể trở nên rõ ràng và nghiêm trọng.

– Vàng da: Vàng da là một biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân mắc ung thư gan. Ngoài da vàng, mắt cũng có thể trở nên vàng.

– Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu của người khỏe mạnh thường có màu vàng sáng. Tuy nhiên, nếu màu nước tiểu trở nên đậm màu mà không có thay đổi trong chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt, có thể đây là dấu hiệu của ung thư gan.

– Đau hạ sườn phải: Cảm giác đau hoặc sưng ở vùng hạ sườn phải có thể xuất phát từ tổn thương gan, đặc biệt khi các khối u ung thư phát triển và tạo áp lực lên gan.

– Ngứa: Ngứa là triệu chứng thường gặp ở nhiều loại bệnh gan, bao gồm ung thư gan. Khi gan bị tổn thương hoặc ống mật bị tắc nghẽn, ngứa có thể xảy ra trên da.

– Đau vai bên phải: Đau vai bên phải có thể xuất phát từ gan và được gây ra bởi tác động của tế bào ung thư lên dây thần kinh. Nó có thể lan rộng đến vùng lưng.

– Đau vùng trên rốn và dưới xương ức: Đau này có thể biểu hiện ẩn hoặc đau đớn. Nó có thể là triệu chứng của ung thư gan, nhưng cũng có thể liên quan đến các vấn đề tiêu hóa khác.

– Da có nhiều mụn: Rối loạn nội tiết có thể dẫn đến sự xuất hiện của nhiều mụn trên da. Mặc dù thường gặp ở tuổi dậy thì, nhưng trong trường hợp ung thư gan, khả năng làm sạch độc tố của gan giảm, làm tăng khả năng xuất hiện mụn, đặc biệt ở khu vực khuôn mặt.

4. Chẩn đoán và Điều trị

Chẩn đoán ung thư gan dựa trên các phương pháp sau:

– Thăm khám lâm sàng để xác định các dấu hiệu và triệu chứng.

– Chẩn đoán hình ảnh, bao gồm siêu âm (phát hiện khối u có kích thước lớn hơn 1cm, xác định sự xuất hiện của xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa gan), CT-Scan (chụp cắt lớp vi tính), MRI (chụp cộng hưởng từ) để đánh giá rõ hơn khối u và tổn thương gan.

– Sử dụng các chỉ số sinh hóa như a-fetoprotein (AFP), AFP-L3, DCP hoặc PIVKA II.

Quá trình điều trị ung thư gan là một thách thức lớn. Nếu điều trị không được tiến hành đúng thời gian hoặc theo hướng dẫn không đúng, tế bào biến đổi trong gan có thể phát triển và lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể (gọi là ung thư gan di căn). Các khối u có thể lan ra các hạch bạch huyết, phổi, và xương.

Thời gian phát hiện càng muộn, khả năng sống sót trên 5 năm giảm đi, cụ thể:

– Ung thư gan giai đoạn 1: Khối u vẫn giới hạn trong gan, điều trị không quá phức tạp, tỷ lệ sống sót trên 5 năm là khoảng 31%.

– Ung thư gan giai đoạn 2: Khối u đã xâm lấn vào các mạch máu và lan rộng tới nhiều mô trong gan, tỷ lệ sống sót trên 5 năm là khoảng 19%.

– Ung thư gan giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót trên 5 năm là khoảng 11%.

– Ung thư gan giai đoạn cuối: Tỷ lệ sống sót trên 5 năm chỉ còn 3%.

Dựa vào kích thước, vị trí, và số lượng khối u, cùng với tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị thích hợp:

– Khối u nhỏ: Phẫu thuật để loại bỏ khối u, cắt bỏ một phần gan hoặc ghép gan.

– Khối u lớn: Đốt khối u gan bằng sóng cao tần, vi sóng, tiêm cồn, nút mạch hóa dầu, nút mạch hóa chất, xạ trị, hóa trị, hoặc điều trị liệu pháp trúng đích sinh học.

– Khối u lớn và lan rộng di căn: Áp dụng phương pháp hoá tắc mạch hoặc xạ trị tiêu biểu.

5. Phòng ngừa Ung thư gan

Để ngăn ngừa ung thư gan nguyên phát, có thể áp dụng các biện pháp sau:

– Tiêm vắc-xin phòng viêm gan B: Hiện chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị viêm gan B, và vì vậy, việc tiêm vắc-xin phòng viêm gan B trong vòng 24 giờ sau khi sinh là biện pháp tốt nhất để ngăn ngừa lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con. Đối với người trưởng thành chưa nhiễm virus viêm gan B, việc tiêm vắc-xin là cách tốt để bảo vệ bản thân khỏi bệnh viêm gan B.

– Kiểm soát nguy cơ viêm gan siêu vi C: Hiện chưa có vắc-xin phòng ngừa bệnh viêm gan C. Vì vậy, mỗi người cần tăng cường ý thức cá nhân về việc tự bảo vệ khỏi viêm gan C bằng cách tránh các nguồn lây truyền, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thực hiện các kiểm tra định kỳ.

– Chế độ ăn uống: Bạn nên tăng cường việc tiêu thụ rau quả và trái cây, đặc biệt là loại rau lá xanh, cà rốt, khoai tây và trái cây họ cam quýt. Hạn chế sử dụng các sản phẩm từ sữa, ưu tiên uống trà, đặc biệt là trà tươi. Tránh thức ăn có mốc, đặc biệt là đậu nành, lạc, khoai lang, mía, và dầu đậu phộng. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa lượng muối cao, giới hạn đồ ăn giàu protein và tránh tiêu thụ rượu và bia.

– Duy trì thói quen sống lành mạnh: Chú ý tới việc nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện hoạt động vận động ngoài trời với cường độ thích hợp, biết cách kiểm soát cảm xúc, và luôn duy trì tinh thần lạc quan.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://bacsiviemgan.com/