Các thông tin về ung thư biểu mô tế bào gan

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một dạng phổ biến của ung thư gan chủ yếu xảy ra ở những người mắc bệnh gan mạn tính, ví dụ như xơ gan do viêm gan B hoặc viêm gan C. Nếu được phát hiện sớm, bệnh này có thể điều trị hiệu quả và giúp kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.

1. Ung thư biểu mô tế bào gan là gì?

Ung thư gan nguyên phát được chia thành ba dạng chính, đó là ung thư biểu mô đường mật, ung thư u nguyên bào gan và ung thư biểu mô tế bào gan. Trong số này, ung thư biểu mô tế bào gan chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 85% trong tổng số các trường hợp ung thư gan nguyên phát.

Ung thư biểu mô tế bào gan bắt nguồn từ sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng của tế bào gan, dẫn đến tình trạng mất kiểm soát và sự tụ lại của chúng thành một khối u ác tính. Các tế bào này tăng trưởng liên tục mà không tuân theo cơ chế tự nhiên của tế bào dẫn đến việc hình thành khối u ác tính.

2. Nguyên nhân gây ra ung thư biểu mô tế bào gan

Nguyên nhân nào dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan là một câu hỏi vẫn chưa có câu trả lời cụ thể. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

– Biến chứng từ viêm gan B và viêm gan C, do virus tấn công gan và gây phá hủy tế bào gan.

– Xơ gan, gây cản trở chức năng gan hoạt động bình thường.

– Gan nhiễm mỡ, gây ảnh hưởng đến quá trình đào thải chất độc hại.

– Lạm dụng rượu và bia trong thời gian dài, dẫn đến tích tụ độc tố trong gan và hủy hoại tế bào gan.

– Biến chứng từ tiểu đường, với nồng độ glucose trong máu cao, có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.

– Bệnh trữ sắt với hàm lượng sắt trong cơ thể vượt quá mức cho phép, gây tác động tiêu cực đến gan.

– Tiếp xúc lâu dài với Aflatoxin có thể từ thực phẩm, có thể gây ra ung thư gan.

3. Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào gan

Ở giai đoạn đầu của bệnh, bệnh nhân thường không thấy bất kỳ triệu chứng nào. Khi bệnh phát triển, họ có thể trải qua một số dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Đau ở phần trên bên phải của thùng ngực và dưới lồng ngực.
  • Cảm giác tồn tại một khối hoặc cảm giác áp lực ở vùng trên bên phải.
  • Buồn bụng hoặc sưng bụng.
  • Thay đổi về vị giác, thiếu ngon miệng và không có cảm giác thèm ăn.
  • Mất cân nhanh chóng.
  • Sự mệt mỏi và yếu đuối tăng lên.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Da và mắt có màu vàng.
  • Thay đổi trong chất lượng phân và nước tiểu.
  • Cảm thấy sốt.

4. Chẩn đoán bệnh

Để xác định và chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các phương pháp kiểm tra. Thông thường, người bệnh sẽ trải qua các bước sau:

  • Khám lâm sàng để thu thập thông tin về lịch sử bệnh, triệu chứng và thuốc đã sử dụng trước đó để điều trị (nếu có).
  • Xét nghiệm máu để đo lượng AFP (alpha-fetoprotein) trong huyết thanh để kiểm tra nồng độ có cao hơn mức bình thường hay không.
  • Thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT scan, hoặc MRI để xem xét hình ảnh gan và xác định sự phát triển của bệnh.
  • Sinh thiết gan, một quy trình chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể, để kiểm tra tế bào gan dưới kính hiển vi và xác định chính xác tình trạng bệnh

5. Phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan thường được tùy chỉnh dựa trên kích thước, vị trí của khối u gan, chức năng gan, và tình trạng sức khỏe tổng quan của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm:

  • Phẫu thuật

Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ khối u ung thư và một phần mô gan khỏe mạnh xung quanh nó. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người ở giai đoạn đầu của bệnh và có chức năng gan bình thường. Phẫu thuật ghép gan có thể được thực hiện trong trường hợp gan đã bị tổn thương và cần thay thế toàn bộ gan bằng gan của người hiến tặng. Đây là một phẫu thuật lớn và đòi hỏi sự phù hợp về nhóm máu và kích thước cơ thể giữa người hiến tặng và người nhận. Bệnh nhân sau phẫu thuật ghép gan cần ở viện và tuân thủ thuốc ngăn ngừa đáng kể.

  • Kỹ thuật nhiệt động và cắt bỏ tần số vô tuyến

Kỹ thuật nhiệt động sử dụng nhiệt độ cực cao hoặc cực lạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Cách tiếp cận này thường được sử dụng cho những người không thể mổ. Các kỹ thuật bao gồm:

– Cryoablation: Đóng băng khối u bằng kim mỏng và nhiệt độ cực lạnh.

– Đốt sóng cao tần: Sử dụng dòng điện để tiêu diệt khối u ung thư.

  • Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia X hoặc proton để tiêu diệt tế bào ung thư. Có hai loại xạ trị được sử dụng cho ung thư biểu mô tế bào gan:

– Xạ trị chiếu ngoài: Tia X được hướng vào gan từ bên ngoài.

– Xạ trị trong: Hạt phóng xạ được tiêm vào động mạch máu cung cấp gan.

  • Hóa trị

Hóa trị liệu đưa thuốc trực tiếp vào gan để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc kết hợp với thuốc khác để ngăn cung cấp máu vào khối u. Bệnh nhân thường được hóa trị liệu tại cơ sở y tế ngoại trú và có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chán ăn, sốt và ớn lạnh.

  • Tiêm ethanol qua da

Tiêm ethanol trực tiếp vào khối u để tiêu diệt tế bào ung thư. Thủ thuật này thường được thực hiện dưới gây tê để giảm đau.

  • Điều trị đích bằng thuốc

Điều trị đích bằng thuốc nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách tấn công các mục tiêu cụ thể. Các tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, phát ban, giảm cảm giác thèm ăn, tiêu chảy, đau, chảy máu, phình tay và viêm dạ dày hoặc ruột.

  • Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch kích thích hệ thống miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi, sốt, phát ban, giảm cảm giác thèm ăn, đau và các phản ứng tự miễn liên quan đến nhiều cơ quan.