Ung thư gan là sự tăng trưởng và phát triển không kiểm soát của các tế bào ung thư trong gan, trong đó ung thư biểu mô tế bào gan là loại tổn thương phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% trong các loại ung thư gan. Khi người bệnh có biểu hiện lâm sàng như sụt cân, chán ăn, mệt mỏi, đau hạ sườn phải, vàng da, chướng bụng thì bệnh thường ở giai đoạn muộn. Vậy làm thế nào để phòng ngừa ung thư gan? Hãy theo dõi bài viết dưới đây
1. Nguyên nhân
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư gan là đa dạng và không nhất thiết mọi người mang những yếu tố này sẽ phát triển thành bệnh, cũng như có những trường hợp không có yếu tố nguy cơ nhưng vẫn mắc bệnh. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ phổ biến:
– Nhiễm virus viêm gan B: Vi rút viêm gan B thuộc họ Hepadnaviridea xâm nhập cơ thể con người, tấn công tế bào gan và gây tổn thương. Sự tiếp tục của viêm gan và tổn thương mô gan có thể dẫn đến ung thư gan. Việt Nam có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B cao và nhiều nghiên cứu chứng minh liên kết giữa nhiễm virus này và ung thư gan.
– Nhiễm virus viêm gan C: Vi rút viêm gan C cũng có thể gây tổn thương gan và tăng nguy cơ ung thư gan. Tình trạng này cũng phổ biến ở Việt Nam và nguy cơ mắc ung thư gan ở người nhiễm viêm gan C cao.
– Xơ gan: Xơ gan xảy ra khi tế bào gan bị tổn thương và thay thế bởi mô xơ, làm hạn chế chức năng gan. Nhiễm virus viêm gan mạn tính và sử dụng đồ uống có cồn là những nguyên nhân phổ biến gây xơ gan và ung thư gan.
– Sử dụng đồ uống có cồn: Rượu có thể gây ung thư gan qua các cơ chế gen và xơ gan. Người tiêu thụ rượu một cách quá mức có nguy cơ cao hơn mắc ung thư gan, đặc biệt là những người nhiễm virus viêm gan B và C.
– Aflatoxin B1: Aflatoxin B1, một độc tố tồn tại trong thực phẩm bị nấm mốc nhiễm, cũng được liên kết với nguy cơ mắc ung thư gan, đặc biệt là ở các khu vực như Châu Phi, Đông Nam Á và Trung Quốc.
– Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): NAFLD có thể dẫn đến ung thư gan, đặc biệt là trong trường hợp viêm gan thoái hóa mỡ không do rượu (NASH), một biến chứng nghiêm trọng của NAFLD.
– Tiểu đường và béo phì: Tiểu đường và béo phì tăng nguy cơ mắc NAFLD và ung thư gan.
– Hút thuốc lá: Hút thuốc lá cũng là một yếu tố nguy cơ mắc ung thư gan, đặc biệt là khi hút thuốc một cách quá mức.
Các yếu tố này đều có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư gan, và việc giảm thiểu tiếp xúc với chúng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
2. Phương pháp phòng ngừa ung thư gan:
– Tiêm vắc xin phòng viêm gan B: Hiện tại, không có phương pháp điều trị cụ thể cho viêm gan B. Việc tiêm vắc xin ngay trong 24 giờ đầu sau sinh là biện pháp tốt nhất để ngăn chặn lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con. Đối với người lớn chưa tiếp xúc với virus viêm gan B, việc tiêm vắc xin càng sớm càng tốt để phòng ngừa bệnh.
– Kiểm soát nguy cơ nhiễm viêm gan siêu vi C: Hiện tại chưa có vắc xin phòng ngừa viêm gan C. Mỗi người cần tăng cường ý thức bảo vệ bản thân khỏi nhiễm bệnh bằng cách tránh các nguồn lây truyền, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tầm soát bệnh theo định kỳ.
– Dinh dưỡng cân đối: Ăn nhiều rau củ và trái cây (bao gồm cả rau xanh, cà rốt, khoai tây và trái cây chứa nhiều vitamin C), sử dụng sản phẩm từ sữa, uống trà (đặc biệt là trà xanh), tránh thức ăn bị nấm mốc (như đậu nành, hạt điều, khoai lang, mía, đậu phộng), hạn chế đồ ăn giàu protein và rượu bia.
– Sống lành mạnh: Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi đủ, vận động thể chất với mức độ phù hợp, học cách kiểm soát cảm xúc và duy trì tinh thần lạc quan.
3. Tầm soát sớm ung thư gan để điều trị hiệu quả:
– Theo dõi sát triệu chứng: Triệu chứng ung thư gan thường không rõ ràng, do đó việc tự kiểm tra và đề xuất thăm khám y tế kịp thời khi có dấu hiệu không bình thường là rất quan trọng.
– Tầm soát định kỳ: Tầm soát định kỳ bệnh về gan là một phương pháp quan trọng để phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi không có dấu hiệu bệnh.
Mỗi cá nhân nên hiểu rõ về nguy cơ của ung thư gan và thực hiện kế hoạch tầm soát định kỳ để phát hiện sớm bệnh, từ đó tăng cơ hội điều trị và kéo dài tuổi thọ.