Sự gia tăng không kiểm soát của các tế bào đột biến trong gan có thể dẫn đến bệnh ung thư gan. Tình trạng mà các tế bào đột biến ở gan không chỉ phát triển mà còn lan rộng đến các cơ quan khác trên cơ thể được xác định là ung thư gan di căn. Trong giai đoạn này, quá trình điều trị trở nên khó khăn, và thời gian sống thêm của bệnh nhân thường rất ngắn. Theo dõi bài viết dưới đây
1. Ung thư gan di căn là gì?
Quá trình phát triển quá mức của các tế bào ung thư gan có khả năng xâm lấn vào các mô gần kề. Các tế bào ung thư chuyển động qua mạch bạch huyết và mạch máu, lan rộng tới nhiều mô và cơ quan khác trong cơ thể, gây hình thành ung thư phụ thuộc ở xương, não, phổi, và nhiều nơi khác. Hiện tượng ung thư gan xâm lấn vào các mô hoặc cơ quan lân cận được mô tả là lan truyền cục bộ, thường xảy ra ở giai đoạn 3C hoặc 4A.
Trong giai đoạn 3C, khối u ác tính trong gan đã mở rộng ra lớp ngoại cùng của gan. Ở giai đoạn 4A, xuất hiện một hoặc nhiều khối u có kích thước đa dạng trong gan. Một số khối u đã phát triển đến mức độ tiếp xúc với các mạch máu hoặc cơ quan lân cận, và tế bào ung thư cũng xuất hiện trong các hạch bạch huyết xung quanh. Giai đoạn 4B đưa ra khả năng khối u ác tính có thể đạt đến kích thước bất kỳ, tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác trên cơ thể, thường là xương, phổi, đại tràng.
2. Nguyên nhân của sự di căn của ung thư gan:
– Người mắc bệnh xơ gan chiếm đến 80% các trường hợp ung thư gan. Nguyên nhân gây ra xơ gan có thể là do lạm dụng cồn, viêm gan B hoặc C, hoặc nhiễm sắt, dẫn đến sự phát triển của ung thư gan sau một thời gian từ 20 đến 40 năm.
– Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể gây ra phát triển của adenoma (u tuyến) trong gan, làm tăng khả năng phát triển ung thư biểu mô tế bào gan.
– Nhiễm nấm Aspergillus thông qua việc ăn phải các loại hạt có thể gây ngộ độc chất aflatoxin có trong nấm Aspergillus, là một yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư gan.
3. Triệu chứng bệnh
Triệu chứng của ung thư gan di căn bao gồm những dấu hiệu không bình thường trên gan và cơ thể toàn bộ:
– Sốt.
– Buồn nôn và thường xuyên nôn mửa.
– Giảm cân mặc dù chế độ ăn không thay đổi.
– Thiếu cảm giác thèm ăn.
– Mệt mỏi và cảm giác yếu ớt.
– Đau ở vùng bụng bên phải phía trên.
– Sưng bụng, hay còn gọi là cổ trướng.
– Phân màu trắng.
– Nước tiểu đậm màu.
– Sự tăng kích thước của gan và lách.
– Đầy hơi.
– Da và mắt có thể trở nên màu vàng.
Ngoài ra, tùy thuộc vào vị trí mà ung thư gan di căn đến, có thể xuất hiện các biểu hiện khác.
4. Chẩn đoán ung thư gan di căn:
Sau quá trình khám lâm sàng, bệnh nhân có thể được thực hiện nhiều xét nghiệm để bác sĩ có thể đưa ra kết luận chính xác nhất. Các phương tiện chẩn đoán bao gồm:
– Xét nghiệm máu, ví dụ như xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP) để sàng lọc vấn đề về gan.
– Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp MRI để xác định vị trí của khối u.
– Nếu phát hiện khối u, biện pháp sinh thiết có thể được thực hiện để xác định xem đó có phải là ung thư hay không.
5. Phương pháp điều trị
Ung thư gan di căn ở giai đoạn cuối thường không có phương pháp điều trị dứt điểm. Các phương pháp hiện tại có thể giúp chậm lại quá trình di căn và giảm nhẹ các triệu chứng không thoải mái. Phương pháp điều trị sẽ được đề xuất dựa trên số lượng khối u, vị trí lan toả của ung thư, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
– Hóa trị: Sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể.
– Xạ trị: Điều trị trực tiếp tại vị trí xuất hiện khối u ác tính.
– Dùng thuốc giảm đau và giảm mệt mỏi: Điều trị các triệu chứng khác liên quan đến tình trạng ung thư.