Ung thư biểu mô cổ tử cung, còn được gọi là ung thư cổ tử cung, là một loại ung thư phát triển từ tế bào biểu mô vảy hoặc tuyến ở cổ tử cung. Bệnh này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm lây nhiễm virus HPV, hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại, và hệ thống miễn dịch suy yếu. Triệu chứng thường bao gồm ra máu âm đạo không đều, đau trong quan hệ tình dục, và đau lưng dưới. Để điều trị bệnh, các phương pháp có thể bao gồm phẫu thuật loại bỏ khối u, điều trị bằng tia X và hóa trị liệu, hoặc một kết hợp của các phương pháp này. Điều trị càng hiệu quả khi phát hiện và can thiệp sớm trong quá trình phát triển của bệnh.
1. Ung thư biểu mô cổ tử cung là gì?
Ung thư biểu mô cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đứng sau ung thư vú, và là nguyên nhân gây tử vong thứ hai nhiều nhất. Theo nghiên cứu, tuổi trung bình mắc ung thư biểu mô cổ tử cung dao động từ 48 đến 52 tuổi (Theo cổng thông tin Bộ Y tế). Cổ tử cung là phần của hệ sinh dục nữ nối giữa âm đạo và thân tử cung. Ung thư cổ tử cung là một bệnh lý ác tính của biểu mô vảy và tuyến cổ tử cung, mà khi tế bào phát triển không bình thường, chúng có thể lan sang các khu vực lân cận và, ở giai đoạn muộn hơn, có thể di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh
2.1. Virus HPV
– Đây là nguyên nhân chính gây ra ung thư biểu mô cổ tử cung. Virus HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus gồm hơn 200 chủng, một phần trong số chúng lây nhiễm qua đường tình dục. Trong số các chủng này, các loại HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và 18, được xác định là nguyên nhân chủ yếu gây ra ung thư cổ tử cung. Hầu hết phụ nữ trong độ tuổi sinh hoạt tình dục đều nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời, và khoảng 50% trong số họ nhiễm các loại HPV nguy cơ cao, có khả năng gây ra ung thư cổ tử cung.
2.2. Các nguyên nhân khác bao gồm:
– Tiếp xúc với chất độc hại trong thuốc lá, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung.
– Quan hệ tình dục sớm, quan hệ với nhiều đối tác, và không sử dụng biện pháp bảo vệ.
– Làm việc trong môi trường ô nhiễm và tiếp xúc với hóa chất độc hại.
– Thiếu vệ sinh cơ quan sinh dục, viêm nhiễm cổ tử cung mãn tính, viêm lộ tuyến cổ tử cung không được điều trị.
– Sinh nhiều lần và nạo phá thai nhiều có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
– Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài trên 5 năm.
– Miễn dịch suy giảm cũng là một yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Triệu chứng của ung thư biểu mô cổ tử cung
Triệu chứng phổ biến của ung thư biểu mô cổ tử cung thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến cho bệnh nhân thường không nhận biết được và trì hoãn việc đi khám. Khi bệnh tiến triển và có triệu chứng rõ ràng hơn, điều này thường là dấu hiệu của sự lan rộng của căn bệnh. Trong trường hợp này, các phương pháp điều trị thường không hiệu quả và mang lại kết quả hạn chế. Điều này dẫn đến tăng chi phí điều trị và rút ngắn thời gian sống của bệnh nhân.
Khi gặp các triệu chứng sau đây, chị em phụ nữ nên đi khám ngay:
– Chảy máu không bình thường giữa các chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau mãn kinh.
– Chảy máu sau quan hệ tình dục.
– Tăng tiết dịch âm đạo, có mùi hôi và cảm giác không thoải mái.
– Đau ở vùng chậu không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
– Đau trong quan hệ tình dục.
– Đi tiểu nhiều lần trong ngày và đau khi đi tiểu.
– Cảm giác mệt mỏi, thiếu máu, hoặc sụt cân.
Không có triệu chứng đặc trưng cho giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung. Do đó, việc kiểm tra sàng lọc để phát hiện sớm là phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa căn bệnh này.
4. Phương pháp điều trị
Hiện nay, có ba phương pháp chính để điều trị bệnh này là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên giai đoạn của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
– Trong giai đoạn mới phát hiện: Các phương pháp như phẫu thuật cắt bỏ khối u bằng hình nóng hoặc sử dụng tia laser thường được áp dụng khi tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện ở lớp lót cổ tử cung.
– Ở giai đoạn đầu: Khi tế bào ung thư tập trung trong cổ tử cung, phẫu thuật cắt bỏ khối u thường được thực hiện. Bác sĩ sẽ xem xét liệu có cần phải cắt bỏ tử cung hay không.
– Ở giai đoạn 2 và 3: Khi ung thư lan ra ngoài cổ tử cung và âm đạo, thì hóa trị và xạ trị thường được kết hợp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định cắt bỏ tử cung và buồng trứng và kết hợp với hóa trị và xạ trị.
– Ở giai đoạn 4: Khi ung thư lan rộng và di căn đến các bộ phận khác như trực tràng, bàng quang, gan, phổi, việc điều trị nhằm giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.