Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú và ung thư cổ tử cung. Ở Việt Nam, mỗi năm có hàng nghìn trường hợp mắc mới. Bệnh thường phát triển một cách không đáng kể và không có các triệu chứng rõ ràng, làm cho việc nhận biết khó khăn. Thường thì khi phát hiện, bệnh đã ở giai đoạn muộn. Theo dõi bài viết dưới đây
1. Ung thư buồng trứng là gì?
Ung thư buồng trứng, hay còn được gọi là ung thư ovarium (Ovarian cancer) trong tiếng Anh, là một tình trạng mà một hoặc cả hai buồng trứng xuất hiện các tế bào bất thường, phát triển thành các khối u ác tính xâm lấn và tấn công các mô, cơ quan bộ phận trong cơ thể. Các khối u này có thể lan rộng đến các cơ quan khác, gây ra ung thư tại những nơi đó. Khoảng 90% trường hợp ung thư buồng trứng bắt đầu từ lớp ngoài của buồng trứng, được gọi là ung thư biểu mô buồng trứng (Epithelial ovarian cancer).
2. Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu nhận biết ung thư buồng trứng thường không rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, dễ bị nhầm lẫn với các triệu chứng của nhiều bệnh lý khác. Điều này khiến việc chẩn đoán ở giai đoạn sớm khá khó khăn, thậm chí đòi hỏi sử dụng các phương pháp như xét nghiệm phết mỏng tế bào tử cung (Pap smear) mà cũng không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Do đó, khuyến cáo phụ nữ cần thực hiện kiểm tra phụ khoa định kỳ để được các chuyên gia y tế thăm khám và chẩn đoán ngay khi có bất kỳ biến đổi lạ thường và kéo dài sau:
– Cảm thấy đầy bụng hoặc đau bụng ở vùng khung chậu;
– Thất vọng về khẩu vị hoặc mất cảm giác về việc ăn uống;
– Mất cân nặng mà không rõ nguyên nhân;
– Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, táo bón;
– Ứng nóng;
– Đau lưng;
– Thường xuyên đi tiểu;
– Cảm thấy mệt mỏi và cáu gắt;
– Chu kỳ kinh nguyệt không đều, xuất hiện chảy máu âm đạo sau mãn kinh;
– Đau rát khi quan hệ tình dục.
3. Ung thư buồng trứng có nguy hiểm không?
Tương tự như đa số các bệnh lý khác, nếu ung thư buồng trứng được phát hiện sớm và điều trị kịp thời từ giai đoạn 1, tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm có thể lên đến 95%. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn, tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm sẽ giảm đi đáng kể, cụ thể như sau: Ở giai đoạn 2, tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm chỉ khoảng 70%; Giai đoạn 3 là 39%; và Ở giai đoạn 4, khi khối u đã di căn, tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm rất thấp.
Mặc dù tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, độ tuổi khi mắc bệnh, tiền sử bệnh lý, và khả năng phản ứng với liệu pháp… nhưng việc phát hiện và điều trị bệnh từ giai đoạn càng sớm càng tốt, mang lại hiệu quả và cơ hội sống cao hơn. Vì vậy, quan trọng là phụ nữ không nên coi thường, lơ là bất kỳ triệu chứng nào mà cơ thể phản ứng. Cần đến cơ sở y tế để thăm khám và nhận chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh.
4. Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng
Khi có kết quả chẩn đoán ung thư buồng trứng, phương pháp điều trị sẽ được tùy chỉnh dựa trên giai đoạn của bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mục tiêu điều trị mong muốn. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến được sử dụng:
– Phẫu thuật: Phương pháp này thường được ưu tiên lựa chọn để loại bỏ khối u và các tổn thương từ ung thư. Phẫu thuật có thể bao gồm loại bỏ toàn bộ tử cung, phần phụ hai bên, mạc nối lớn, và loại bỏ hoặc phá hủy các khối u. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ tiến hành kiểm tra các bộ phận khác trong ổ bụng để xác định mức độ lan rộng của ung thư.
– Hóa trị: Sau phẫu thuật, hóa trị thường được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc có thể đã lan ra ngoài vùng loại bỏ. Hóa trị có thể được thực hiện bằng cách truyền hóa chất qua tĩnh mạch hoặc ổ bụng, tùy thuộc vào giai đoạn của ung thư.
– Xạ trị: Phương pháp này sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật và hóa trị.
– Liệu pháp điều trị đích: Phương pháp này tập trung vào các gen hoặc protein đặc biệt trong các tế bào ung thư để ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều trị này có thể gây ra một số tác dụng phụ tùy thuộc vào loại thuốc sử dụng.
– Điều trị miễn dịch: Các loại thuốc miễn dịch như Pembrolizumab và Atezolizumab đang được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng và có thể mang lại những kết quả tích cực.
– Điều trị bảo tồn khả năng sinh sản: Đối với phụ nữ muốn bảo tồn khả năng mang thai sau điều trị ung thư buồng trứng, các phương pháp như đông lạnh trứng và phẫu thuật bảo tồn khả năng sinh sản có thể được áp dụng.
Quan trọng là tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và sự phát triển của ung thư, các phương pháp điều trị có thể được kết hợp hoặc điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp nhất.