Uốn ván là một trong những bệnh nguy hiểm nhất mà nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong. Tìm hiểu thêm về uốn ván, các triệu chứng của nó, cũng như các xét nghiệm uốn ván để giúp chẩn đoán bệnh.
1. Uốn ván là gì?
Uốn ván còn được gọi là “hàm cứng” vì nó là một trong những triệu chứng cụ thể của bệnh. Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Clostridium Tetani, tồn tại trong cơ thể động vật như bò, trâu, lợn và thậm chí cả con người. Ngoài ra, vi khuẩn Clostridium Tetani còn sống trong phân bón, đất và bụi bẩn.
Các vi khuẩn gây uốn ván có khả năng xâm nhập vào cơ thể thông qua các vết thương hở, sau đó phát triển và sản sinh ra các ngoại độc tố gây độc cho hệ thần kinh. Các triệu chứng ban đầu của bệnh là các cơn co thắt kèm theo đau dữ dội. Đầu tiên, các cơ mặt, hàm và cổ, sau đó dần dần đến các cơ của toàn bộ cơ thể. Uốn ván nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
2. Triệu chứng uốn ván ở từng nhóm đối tượng
2.1. Ở trẻ sơ sinh
Các triệu chứng của uốn ván có thể xuất hiện ở trẻ sơ sinh từ 3 đến 28 ngày sau khi sinh. Biểu hiện ban đầu là trẻ không thể bú do hàm cứng, sau đó cơ thể cong và co cứng toàn thân.
2.2. Ở người lớn và trẻ em
Khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn uốn ván gây co thắt cơ và ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể như cổ, ngực, bụng, lưng và mông khi bệnh tiến triển.
Tùy thuộc vào vị trí nhóm cơ bị co cứng, bệnh nhân sẽ có các triệu chứng tư thế khác nhau như cúi sang một bên, cúi người về phía sau hoặc cúi về phía trước. Các cơ nhai và cơ mặt bị co lại, khiến nét mặt của bệnh nhân trông giống như một nụ cười. Co giật xảy ra khi gặp các kích thích như va chạm, đèn sáng,…
Các triệu chứng có thể xuất hiện trong vòng vài ngày đến vài tuần. Khi bệnh nặng có thể dẫn đến co cơ hô hấp, suy hô hấp và tử vong.
3. Xét nghiệm uốn ván bao gồm những gì?
Thông thường, bác sĩ sẽ dựa vào khám sức khỏe và tiền sử bệnh để chẩn đoán uốn ván. Ngoài ra, bệnh nhân có thể được chỉ định làm một số xét nghiệm như xét nghiệm CRP, xét nghiệm PCT, xét nghiệm công thức máu toàn bộ hoặc phân tích và xét nghiệm xác định vi khuẩn trong mẫu từ vết thương.
So với các bệnh truyền nhiễm/truyền nhiễm khác, uốn ván có triệu chứng đặc trưng nên dễ nhận biết hơn. Chẩn đoán uốn ván chủ yếu dựa trên tiền sử bệnh và khám lâm sàng với các yếu tố nguy cơ uốn ván cao, chẳng hạn như tổn thương do kim loại rỉ sét (như sắt, đinh,…).
Xét nghiệm uốn ván cũng có thể được thực hiện bằng cách định lượng kháng thể độc tố uốn ván có trong huyết thanh của bệnh nhân. Khi kết quả xét nghiệm uốn ván trên 0,01 đơn vị/dl, điều đó có nghĩa là người đó bị uốn ván. Tuy nhiên, nó gần như không có sẵn ở các cơ sở y tế thông thường, vì vậy rất khó để bệnh nhân tiếp cận xét nghiệm này.
Một số xét nghiệm uốn ván có thể được chỉ định như:
– Xét nghiệm CRP hoặc PCT: Khi cơ thể bị vi khuẩn uốn ván xâm nhập có thể gây ra phản ứng viêm, từ đó làm tăng nồng độ CRP và PCT trong máu.
– Xét nghiệm công thức máu ngoại vi: khi có nhiễm trùng, bạch cầu sẽ tăng cao và có thể cao về số lượng và tỷ lệ bạch cầu trung tính.
4. Một số biện pháp phòng ngừa uốn ván hiệu quả
Tiêm phòng là một trong những cách hiệu quả nhất để phòng ngừa uốn ván. Vắc xin này thường được dùng kết hợp 3 loại uốn ván – bạch hầu – ho gà.
Để giảm thiểu uốn ván, khi có vết thương hở, người bệnh cần có phương pháp điều trị thích hợp.
4.1. Làm sạch
Đầu tiên, giữ vết thương sạch sẽ bằng cách rửa kỹ vết thương và khu vực xung quanh bằng xà phòng và nước. Trường hợp vết thương phủ cát cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để thăm khám, xét nghiệm để phòng ngừa nhiễm trùng uốn ván.
4.2. Bôi thuốc
Sau khi làm sạch vết thương, thoa một lớp mỏng kháng sinh (thường là thuốc mỡ. Mặc dù kháng sinh không giúp chữa lành vết thương nhanh hơn, nhưng chúng rất hữu ích trong việc ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập và phát triển. dẫn đến nhiễm trùng.
4.3. Băng bó
Vết thương sau khi bôi thuốc cần được băng bó cẩn thận và sạch sẽ để ngăn vi khuẩn xâm nhập. Băng bó vết thương cho đến khi đóng vảy, sau đó loại bỏ nó. Tuy nhiên, nên thay băng thường xuyên (1 lần / ngày hoặc khi băng bẩn và ướt).
5. Cách điều trị uốn ván
Tiêm phòng có thể ngăn ngừa uốn ván càng nhiều càng tốt. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân uốn ván cần có phương pháp điều trị phù hợp với từng mức độ bệnh cụ thể.
Nếu vết thương đã được khử trùng nhưng bệnh nhân vẫn có một số triệu chứng nhẹ, globulin miễn dịch có thể được tiêm trong vòng 2 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng. Globin là một thuốc giải độc và kháng độc tố giúp trung hòa và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn uốn ván vào hệ thần kinh.
Khi các triệu chứng co thắt cơ như co thắt cơ xuất hiện, chúng nên được điều trị bằng thuốc giãn cơ Ativan hoặc Valium. Ngoài ra, kháng sinh có thể được sử dụng để tiêu diệt hoàn toàn nguồn sản xuất độc tố trong trường hợp nghi ngờ rằng vi khuẩn tiết ra độc tố vẫn còn sống.
Nếu bệnh nhân phát triển các triệu chứng nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đến hệ hô hấp, cần phải đặt máy thở để điều chỉnh hơi thở của bệnh nhân. Sau đó kết hợp với tăng cường dinh dưỡng, điện giải, bù nước bằng dịch truyền tĩnh mạch.
Sau khi hồi phục sau điều trị, bệnh nhân vẫn cần được tiêm vắc xin miễn dịch chủ động.
6. Xét nghiệm uốn ván cần được thực hiện đúng thời gian và kịp thời
Mặc dù uốn ván có thể dễ dàng được phát hiện thông qua các triệu chứng lâm sàng đặc trưng, nhưng nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, ngay khi có nghi ngờ uốn ván, bệnh nhân nên đi khám và xét nghiệm uốn ván càng sớm càng tốt.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn