Những người bị thiếu máu do thiếu sắt thường có các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, đau đầu, khó tập trung, da nhợt nhạt… Tình trạng này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và công việc. và cuộc sống. Do đó, bệnh cần được chẩn đoán và phát hiện sớm.
Sắt đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hemoglobin trong các tế bào hồng cầu và vận chuyển oxy trong máu đi khắp các tế bào mô. Khi các tế bào hồng cầu cũ bị phá hủy và giải phóng, 90 – 95% chất sắt được sử dụng và phần còn lại được bài tiết. Thông qua ăn uống, cơ thể lấy lại chất sắt đã mất.
1. Tổng quan về thiếu máu do thiếu sắt
Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng cơ thể không có đủ chất sắt để tổng hợp huyết sắc tố hoặc tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi lượng hemoglobin quá ít hoặc các tế bào hồng cầu nhỏ, hypochromia sẽ làm giảm khả năng cung cấp oxy cho các tế bào mô trong cơ thể.
Có nhiều nguyên nhân gây thiếu máu do thiếu sắt và được chia thành các nhóm chính sau:
Không đáp ứng nhu cầu sắt của cơ thể: Không đủ dinh dưỡng hoặc người cao tuổi, bệnh nhân nằm dài ngày, hôn mê, chế độ ăn uống kém…;
Cơ thể tăng nhu cầu sắt: Tình trạng này thường gặp ở trẻ sinh non, trẻ sơ sinh, bé gái ở tuổi dậy thì hoặc phụ nữ mang thai và cho con bú;
Cơ thể làm giảm khả năng hấp thu sắt: Một số bệnh trong hệ tiêu hóa như viêm dạ dày, phẫu thuật dạ dày và đường ruột hoặc rối loạn tiêu hóa, rối loạn hấp thu kéo dài;
Mất máu: Mất máu cấp tính và mãn tính là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu do thiếu sắt, thường gặp ở phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt, u xơ tử cung và xuất huyết tiêu hóa;
Các nguyên nhân khác: Đột biến gen làm gián đoạn quá trình chuyển hóa sắt.
Những người bị thiếu máu do thiếu sắt thường có các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, đau đầu, khó tập trung, da nhợt nhạt, tóc hoặc móng giòn, khó thở và đau ngực (đặc biệt là trong bệnh lao). tập thể dục nặng và gắng sức), nhịp tim nhanh. Tình trạng này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, công việc và cuộc sống. Phụ nữ mang thai bị thiếu máu sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Do đó, bệnh cần được chẩn đoán và phát hiện sớm.
2. Các xét nghiệm thiếu máu do thiếu sắt được chỉ định
Xét nghiệm máu là công cụ cơ bản để chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt, bao gồm các xét nghiệm sau:
2.1. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ
Phân tích tế bào máu ngoại vi hoặc xét nghiệm công thức máu toàn bộ là một xét nghiệm đơn giản và cơ bản, cho phép xác định các thành phần trong máu, làm cơ sở để tìm ra nguyên nhân gây thiếu máu. Thiếu máu do thiếu sắt sẽ có kết quả xét nghiệm sau:
Hemoglobin – Hemoglobin (HGB): giảm;
Số lượng hồng cầu (RBC): Giảm;
Dung tích hồng cầu, hematocrit (CBC): Giảm;
Thể tích hồng cầu trung bình (MCV): Giảm;
Nồng độ hemoglobin hồng cầu trung bình (MCH): Giảm;
Phết máu ngoại vi: Các tế bào hồng cầu nhỏ và hypochromic;
Tỷ lệ hồng cầu lưới giảm tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của thiếu máu.
Trong giai đoạn đầu của thiếu máu thiếu sắt, giá trị MCV và MCH là bình thường nhưng có thể giảm thấp, có nghĩa là các tế bào hồng cầu nhỏ hơn và mang ít huyết sắc tố hơn.
2.2 Xét nghiệm đánh giá tình trạng thiếu sắt
Xét nghiệm thiếu sắt rất quan trọng và có nhiều loại xét nghiệm, bao gồm:
Sắt huyết thanh: Giá trị bình thường ở nam giới là từ 75 – 150 μg/dL (tương đương 13 – 27 μmol/L) và ở nữ giới là 60 – 140 μg/dL (tương đương 11 – 25 μmol/L). ). Chỉ số này đo lượng sắt lưu thông trong máu và có thể phụ thuộc vào chế độ ăn uống và bổ sung đường uống. Chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt hoặc một số bệnh mãn tính khi sắt huyết thanh giảm. Hội chứng quá tải sắt hoặc tan máu làm tăng sắt huyết thanh.
Tổng công suất liên kết sắt (Transferrin hoặc TIBC): Giá trị bình thường từ 250 – 450 μg/dL (tương đương 45 – 81 μmol/L). Chỉ số này đo lường khả năng của protein trong máu để vận chuyển sắt đến các tế bào hồng cầu hoặc các cơ quan lưu trữ.
Độ bão hòa transferrin (TSAT): Chỉ số này được tính bằng cách chia lượng sắt huyết thanh cho tổng khả năng liên kết sắt (TIBC).
Ferritin huyết thanh: Giá trị bình thường dao động từ 30 – 300 ng/mL (trung bình ở nam giới là 88 ng/ml và ở nữ giới là 49 ng/ml. ferritin huyết thanh <12 ng/mL là chỉ số đặc hiệu cho thấy thiếu máu do thiếu sắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá trị này có thể tăng lên đến 100 ng / mL trong các trường hợp như viêm gan, khối u đường tiêu hóa, u lympho Hodgkin và khối u,… Nhưng thiếu sắt vẫn có thể.
Khi sắt huyết thanh, độ bão hòa Transferrin (TSAT), Ferritin thấp hơn giá trị bình thường và tổng khả năng liên kết sắt (TIBC) cao hơn cho phép chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt. Trong số đó, TSAT và Ferritin là hai bài kiểm tra hữu ích nhất.
Ngoài các phương pháp trên, xét nghiệm tủy xương cũng được sử dụng và đây là một tiêu chí đặc trưng để giảm sản xuất hồng cầu do thiếu sắt.
3. Làm gì khi bị thiếu máu do thiếu sắt?
Thiếu máu do thiếu sắt đòi hỏi phải hạn chế truyền máu, trừ trường hợp thiếu máu nặng và cần truyền máu mất bù. Để điều trị tình trạng này, bác sĩ có thể kê toa một số chất bổ sung sắt uống. Thời gian sử dụng khoảng 6 – 12 tháng và vitamin C cần được bổ sung cùng lúc để tăng hấp thu sắt.
Uống bổ sung sắt ở dạng thuốc viên nên được thực hiện trước bữa ăn để tăng sự hấp thụ, và có thể được thực hiện trong khi ăn nếu kích ứng dạ dày xảy ra. Việc bổ sung sắt đường tĩnh mạch nên được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa để đảm bảo.
Thiếu máu do thiếu sắt cần được chẩn đoán và điều trị dựa trên nguyên nhân để hạn chế tái phát thiếu sắt. Để ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt, bạn cần chú ý đến chế độ ăn giàu chất sắt kết hợp bổ sung thực phẩm giàu vitamin C để tăng hấp thu sắt. Phụ nữ mang thai đặc biệt cần bổ sung sắt khi mang thai. Sau khi ăn, bạn không nên uống cà phê hoặc trà, vì nó sẽ làm giảm khả năng hấp thụ sắt của cơ thể.
Khi có dấu hiệu nghi ngờ thiếu máu do thiếu sắt, người bệnh cần đến các cơ sở y tế để thăm khám, chẩn đoán, xác định nguyên nhân và điều trị.