Viêm kết mạc là một bệnh phổ biến gây khó chịu cho mắt và ảnh hưởng lớn đến các hoạt động hàng ngày. Đây không phải là một căn bệnh rất nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Xác định các loại viêm kết mạc giúp phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.
1. Viêm kết mạc là gì?
Kết mạc được định nghĩa là một màng mỏng trong suốt chứa các mạch máu, bao phủ màng cứng của nhãn cầu (màu trắng) và bề mặt bên trong của sụn đường mật, tạo thành hai túi và túi trên và dưới. Khi viêm kết mạc là cấp tính, các mạch máu tại vị trí kết mạc bị tắc nghẽn, gây sưng kết mạc và đỏ, vì vậy mọi người thường gọi viêm kết mạc cấp tính là pinkeye.
Bệnh có thể xuất hiện bất cứ lúc nào trong năm, nhưng thường có những đợt bùng phát trở thành dịch bệnh vào thời điểm thay đổi mùa.
Viêm kết mạc cấp tính có liên quan đến các tình trạng nghiêm trọng như:
Giảm thị lực hoặc độ nhạy sáng do thâm nhiễm dưới biểu mô dai dẳng (viêm giác mạc viêm).
Chảy nước mắt mãn tính (rách quá mức và thường xuyên) từ các vấn đề gây ra bởi ống dẫn nước mắt.
Giảm hoặc mất thị lực do co rút kết mạc và bám dính một phần hoặc toàn bộ kết mạc (sẹo kết mạc).
2. Các loại viêm kết mạc mắt
2.1. Viêm kết mạc do vi khuẩn
Viêm kết mạc do các vi khuẩn như enterobacteriaceae, phế cầu khuẩn, staphylococcus aureus, não mô cầu… Vi khuẩn từ bụi, dụng cụ bẩn, bàn tay bị ô nhiễm xâm nhập vào mắt hoặc nhiễm trùng ở các cơ quan khác lây lan đến vùng kết mạc của mắt. .
Triệu chứng điển hình của bệnh:
Đôi mắt như nghiến răng, nóng rát và nhiều dịch tiết dẫn đến khó mở mắt vào buổi sáng khi thức dậy, xuất hiện ở một mắt, sau đó lan sang mắt thứ hai do sự lây lan của dịch tiết.
Mí mắt bị sưng và có vảy do dịch tiết bám vào. Dịch tiết ban đầu chảy nước, giống như dịch tiết trong nhiễm virus, và sau đó thay đổi thành chất nhầy có mủ.
Kết mạc màu đỏ nổi bật nhất trên cùng một bản đồ và mờ dần khi nó chạm đến lề. Trong trường hợp nghiêm trọng, màng giả có thể xuất hiện trên kết mạc. Giác mạc hiếm khi bị xâm nhập, mặc dù trong trường hợp nghiêm trọng, có thể quan sát thấy các đốm giác mạc bề mặt và thâm nhiễm quanh mạch máu.
2.2. Viêm kết mạc do virus
Viêm kết mạc do adenovirus
Bệnh thường lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt của người bị nhiễm bệnh hoặc qua đường hô hấp và có thể lây truyền qua khăn tắm hoặc dùng chung thiết bị khám mắt như tonometer.
Trên lâm sàng, có 2 bệnh: viêm kết mạc do sốt, hạch to
Thường do virus loại 3 và 7 gây ra;
Sốt nhẹ, đau họng và có thể sưng hạch bạch huyết trước tai, mệt mỏi;
sưng mí mắt và cảm giác nặng nề;
Một cảm giác sần sùi như cát trong mắt, sau đó mắt sưng lên nhanh chóng;
Bài tiết nước trong và dính;
Kết mạc có màu đỏ tươi, phù nề, đôi khi xuất huyết và xuất hiện nhiều hạt lớn được sắp xếp thành hàng trong cùng một bản đồ;
Giác mạc ít bị viêm (khoảng 30% trường hợp và thường rất nhẹ).
Viêm kết mạc – dịch giác mạc
Gây ra bởi virus loại 8 và 19 và hiếm khi đi kèm với các triệu chứng toàn thân.
Biểu hiện giác mạc nghiêm trọng hơn nhiều với 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Trong vòng 7 ngày sau khi phát bệnh: các đốm biểu mô lan tỏa xuất hiện trên giác mạc, thường là sau khoảng 2 tuần.
Giai đoạn 2: Sau khi phát bệnh 1 tuần, biểu hiện bằng viêm giác mạc lốm đốm tạm thời, có thể biến mất hoàn toàn sau khi điều trị.
Giai đoạn 3: Xuất hiện các ổ mờ giác mạc dưới dạng các đốm dưới biểu mô. Nếu không được điều trị, những ổ viêm này sẽ tồn tại trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, gây mất thị lực.
Viêm kết mạc do virus herpes:
Thường xuất hiện ở những người bị nhiễm virus herpes lần đầu tiên, biểu hiện trên da mí mắt và vùng da quanh mí mắt, mụn nước xuất hiện, kèm theo phù nề đỏ của vùng da xung quanh, dịch tiết kết mạc mỏng như nước, kết mạc. ở cùng một phía, có một phản ứng hạt;
Viêm kết mạc dị ứng
Viêm kết mạc dị ứng cấp tính: Cơ chế bệnh sinh là một phản ứng viêm cấp tính ngay sau khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng. Mí mắt và kết mạc đôi khi bị sưng đáng sợ, tuy nhiên, điều này thường kéo dài trong vài giờ và tự giới hạn.
Viêm kết mạc dị ứng theo mùa hoặc quanh năm: Dị ứng nghiêm trọng hơn theo mùa (thường là mùa xuân hoặc mùa hè ở các nước ôn đới) hoặc có thể xuất hiện quanh năm và có liên quan đến viêm mũi dị ứng.
Viêm kết mạc dị ứng mùa xuân: Đây là căn bệnh đặc biệt, thường xuất hiện ở bé trai từ 5 – 7 tuổi, có tiền sử bệnh chàm, có tiền sử dị ứng trong gia đình. Bệnh này có thể làm hỏng giác mạc, ảnh hưởng đến thị lực.
Dị ứng kết mạc: Thường xảy ra ở người lớn có tiền sử bệnh chàm hoặc hen suyễn. Loại viêm kết mạc dị ứng này biểu hiện quanh năm, ngoài kết mạc, gây tổn thương mí mắt (sưng, mí mắt có vảy, sừng mộng mắt) và mất thị lực giác mạc liên quan.
Viêm kết mạc dị ứng nhú khổng lồ: Đây là căn bệnh do tiếp xúc cơ học trực tiếp của kết mạc mí mắt với các vật lạ như kính áp tròng, mắt giả, chỉ khâu… mí mắt có thể nhìn thấy khi khám lâm sàng.
Viêm kết mạc độc hại
Axit, kiềm, hóa chất độc hại, thuốc atropine đều là những chất kích thích mạnh gây viêm kết mạc, thậm chí mất thị lực, tổn thương giác mạc.
Viêm kết mạc do nấm
Viêm kết mạc do nấm thường đi kèm với các triệu chứng loét giác mạc do Candida albicans, Aspergillus,…
Ký sinh trùng gây viêm kết mạc
Viêm kết mạc do ký sinh trùng như chấy rận. Đây là một dạng viêm kết mạc hiếm gặp về mặt lâm sàng.
Viêm kết mạc do Chlamydia và viêm giác mạc ở người lớn
Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, hiếm khi lây truyền qua giao tiếp bằng mắt, chủ yếu gặp ở những người trẻ tuổi và ít nhất 50% trong số họ đi kèm với nhiễm trùng bộ phận sinh dục huyền bí, không có triệu chứng. Bệnh xuất hiện bán cấp ở một hoặc cả hai mắt và có dịch tiết mủ, phù nề mí mắt nhẹ, dịch tiết ra có mủ, nhú to ở kết mạc sụn mí mắt trên, sau đó hình thành các hạt rất lớn chủ yếu ở cùng một khu vực. mí mắt dưới, mà còn ở mí mắt trên kết mạc sụn. Giác mạc hiếm khi bị tổn thương, nếu có, nó thường biểu hiện dưới dạng viêm chấm câu bề mặt, đôi khi thâm nhiễm dưới biểu mô và quanh hậu môn.
Trong trường hợp bệnh kéo dài, các hạt sẽ giảm dần và được thay thế bằng những vết sẹo mịn trên kết mạc và một màng máu mỏng trên giác mạc.
3. Phân biệt viêm giác mạc và viêm kết mạc
3.1. Về nguyên nhân
Điểm chung của cả viêm kết mạc và viêm giác mạc là do 3 nguyên nhân chính: vi khuẩn, virus và dị ứng.
Với viêm kết mạc, nguyên nhân hàng đầu gây viêm kết mạc chủ yếu nằm ở 3 nhóm tác nhân chính: vi khuẩn, vi rút và dị ứng, trong khi các bệnh khác khá hiếm. Trong số này, gần 80% các trường hợp viêm kết mạc do virus là do adenovirus gây ra. Tuy nhiên, viêm giác mạc cũng có thể được gây ra bởi các tình trạng như viêm khớp, hội chứng Sjogren hoặc các rối loạn chuyển hóa khác.
3.2. Về triệu chứng bệnh
Cả viêm kết mạc và viêm giác mạc đều có các triệu chứng tương tự như chảy nước mắt, mắt đỏ và mí mắt sưng.
Tuy nhiên, nếu tác nhân gây bệnh hoàn toàn là vi khuẩn hoặc bệnh lý, viêm giác mạc sẽ chỉ biểu hiện ở một mắt. Trong khi đó, dấu hiệu phổ biến nhất của viêm kết mạc có lẽ là nhãn cầu đỏ và tiết dịch màu vàng. Ngoài ra còn có cảm giác vón cục trong mắt, ngứa mí mắt và một số hội chứng như sốt nhẹ, hạch to, phù mí mắt, xuất hiện giả mạc… Bệnh có thể biểu hiện ở một hoặc cả hai mắt. và có nhiều biến chứng cũng như các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://nhathuochapu.vn hoặc https://bacsiviemgan.com