Viêm ruột thừa cấp là tình trạng khẩn cấp ngoại khoa liên quan đến bụng cần được phát hiện và điều trị ngay để tránh các biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh này.
1. Viêm Ruột Thừa Cấp Là Bệnh Gì?
Ruột thừa là một phần nằm gần đầu manh tràng ruột già, có chiều dài khoảng 3 – 13cm. Viêm ruột thừa cấp là tình trạng mà ruột thừa bị nhiễm khuẩn và tắc nghẽn do các nguyên nhân như ký sinh trùng, sỏi phân, hoặc dị vật. Điều trị cấp cứu là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng trong khoang bụng, đặt ra nguy cơ nguy hiểm đến tính mạng. Bệnh thường xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường xuyên hơn ở độ tuổi từ 10 – 20, và nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
2. Triệu Chứng Của Viêm Ruột Thừa Cấp
2.1. Đau Bụng:
Triệu chứng đau bụng là biểu hiện đầu tiên của viêm ruột thừa cấp, thường liên quan trực tiếp đến hệ tiêu hóa. Cơn đau có thể bắt đầu từ thượng vị hoặc quanh rốn, sau đó lan xuống dưới hố chậu phải, với đặc tính là cảm giác âm ỉ. Cơn đau có thể tăng dần và trở nên nặng nề khi di chuyển, hắt hơi, hoặc xoay người.
Trẻ em mắc viêm ruột thừa cấp thường có triệu chứng đau quanh rốn, đặc biệt khó phát hiện và dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa. Trong giai đoạn muộn, nếu ruột thừa vỡ, người bệnh sẽ trải qua đau bụng liên tục, sốt cao, chướng bụng, bí trung đại tiện, và nôn.
2.2. Các Triệu Chứng Khác:
Ngoài đau bụng, người bị viêm ruột thừa cấp có thể trải qua các triệu chứng khác như sốt (thường là sốt nhẹ hoặc không sốt), bất thường về tiêu hóa như chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, và các vấn đề về tiểu tiện như tiểu khó và tiểu đau.
3. Cách Chẩn Đoán Và Điều Trị Viêm Ruột Thừa Cấp
3.1. Cách Chẩn Đoán:
Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm ruột thừa cấp dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kiểm tra bằng cách ấn nhẹ vào vùng đau. Xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm, chụp X-quang ổ bụng, chụp Barit thụt, và chụp CT-Scanner cũng có thể được thực hiện để xác định tình trạng.
3.2. Phương Pháp Điều Trị:
Hầu hết các trường hợp đều yêu cầu phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân thường được điều trị bằng kháng sinh để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
– Điều Trị Không Phẫu Thuật:* Trong những trường hợp không có biến chứng, có thể sử dụng kháng sinh để điều trị, với tỷ lệ thành công lớn hơn 90%. Tuy nhiên, sau 1 năm điều trị, tỷ lệ tái phát có thể vượt quá 30%. Đối với những trường hợp có biến chứng áp xe ruột thừa, việc chọc dẫn lưu áp xe phối hợp với kháng sinh có thể được áp dụng, và sau khi bệnh ổn định, ruột thừa sẽ được cắt bỏ sau khoảng 6 tháng.
– Điều Trị Phẫu Thuật:* Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa vẫn được coi là phương pháp chính. Có thể thực hiện phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Phẫu thuật nội soi thường
được ưu tiên vì giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng, giảm đau và ít để lại sẹo. Tuy nhiên, nếu ruột thừa ở vị trí bất thường hoặc có biến chứng, phẫu thuật mổ mở có thể được áp dụng. Biến chứng hậu phẫu có thể xuất hiện, nhưng theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật là quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Viêm ruột thừa cấp không phải là một bệnh nguy hiểm, nhưng sự phát triển nhanh chóng yêu cầu điều trị kịp thời để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa, viêm nhiễm phúc mạc, hoặc hoại tử có thể đe dọa tính mạng. Sau phẫu thuật, quan trọng để theo dõi và kiểm tra để phát hiện sớm các biến chứng và áp dụng liệu pháp thích hợp.