Viêm loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ em thường do nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori với đường lây truyền phổ biến là miệng hoặc phân, qua người và ruồi. Viêm dạ dày ruột cũng là hậu quả của sự mất cân bằng giữa các yếu tố tấn công và các yếu tố bảo vệ trong niêm mạc dạ dày của trẻ.
1. Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Viêm dạ dày ở trẻ em và bệnh loét dạ dày ở trẻ em có thể được chia thành hai nhóm: tiểu học và trung học:
Hầu hết các trường hợp viêm dạ dày nguyên phát ở trẻ em là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori (chiếm tới 80% bệnh nhi). HP thuộc nhóm spirochete flagellated, là một vi khuẩn gram âm, được tìm thấy trong và trong lớp dưới niêm mạc của dạ dày.
Loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là thứ phát do các nguyên nhân như: yếu tố căng thẳng, sử dụng ma túy (như aspirin, thuốc kháng viêm không steroid, corticosteroid…), sốc, suy thận và nhiễm trùng. trùng…
Loét dạ dày ở trẻ nhỏ tập trung ở các nước đang phát triển, liên quan đến năng lực kinh tế, phát triển văn hóa xã hội kém, ô nhiễm nguồn nước, thói quen nhai, ăn và cho ăn. cho trẻ ăn cơm sớm (trước 2 tuổi)… Các yếu tố trên làm tăng nguy cơ lây truyền HP giữa các thành viên trong gia đình sang trẻ nhỏ.
Một số yếu tố nguy cơ khác có thể gây viêm dạ dày ruột ở trẻ nhỏ nhưng ở mức độ nhẹ bao gồm chế độ ăn uống thiếu khoa học (sử dụng nhiều thức ăn nhanh, thiếu bữa, không đúng giờ, ăn quá nhiều). Vừa ăn vừa xem tivi…), áp lực học tập, hoàn cảnh sống…
2. Dấu hiệu viêm loét dạ dày ở trẻ nhỏ
Loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có các biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và nguyên nhân gây bệnh.
Triệu chứng của cơ quan tiêu hóa:
Trẻ bị đau bụng chủ yếu ở vùng thượng vị hoặc quanh rốn, liên quan đến bữa ăn hoặc buổi tối. Trẻ lớn hơn thường bị đau thượng vị tương tự như người lớn, đôi khi có cảm giác nóng rát ở thượng vị và đôi khi rất mơ hồ và không rõ ràng.
Buồn nôn, nôn.
Kém ăn, chán ăn, đôi khi bé khóc dữ dội.
Dấu hiệu thiếu máu do suy dinh dưỡng.
Triệu chứng biến chứng loét dạ dày ở trẻ em:
Xuất huyết tiêu hóa trên với các triệu chứng nôn ra máu và phân đen
Hẹp môn vị: Trẻ nôn nhiều lần, đôi khi nôn ra máu hoặc thủng nội tạng
Thiếu máu, suy dinh dưỡng.
3. Điều trị viêm loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Điều trị viêm dạ dày ruột ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nên được bác sĩ kê toa tại các cơ sở y tế. Em bé cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra một chế độ điều trị phù hợp. Thông thường, các chuyên gia thường chẩn đoán và điều trị viêm dạ dày ở trẻ em bằng nội soi. Dựa trên hình ảnh và kết quả nội soi, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp và có kế hoạch theo dõi, kiểm tra lại thường xuyên cho đến khi các triệu chứng giảm dần và bệnh được chữa khỏi hoàn toàn.
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, trẻ bị viêm dạ dày ruột cần kiểm soát chế độ ăn uống, lối sống và các hoạt động tinh thần phù hợp. Hạn chế các yếu tố trong cuộc sống khiến bé căng thẳng về tinh thần, lo lắng, kích động hoặc tổn thương.
4. Chế độ ăn uống trong bệnh loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
4.1. Vai trò của dinh dưỡng trong điều trị và phục hồi sức khỏe trẻ em
Dinh dưỡng hợp lý có những lợi ích sau:
Bảo vệ niêm mạc dạ dày
Hạn chế bài tiết dẫn đến axit dạ dày dư thừa
Duy trì các chức năng cơ bản của dạ dày và ruột
Phòng chống suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ
4.2. Nguyên tắc chế độ ăn uống cha mẹ cần chú ý khi trẻ bị loét dạ dày
Chế độ ăn mà cha mẹ chuẩn bị cho trẻ cần cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng để đảm bảo sự phát triển của trẻ. Sử dụng các thực phẩm giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và ngăn ngừa tiết axit dạ dày trong chế độ ăn của trẻ bị loét dạ dày như:
Các nhóm thực phẩm làm giảm bài tiết axit dạ dày như mật ong, đường, bánh quy, dầu thực vật…
Thực phẩm có thể trung hòa axit dạ dày bao gồm sữa và trứng
Thực phẩm có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày và có ít hương vị như xôi, bột sắn, khoai tây và bánh mì
Thực phẩm ít chất xơ như rau non
Đồ uống thích hợp như nước đun sôi hoặc trà yếu
Khi chế biến món ăn, cha mẹ nên ưu tiên hấp, luộc, hầm, nghiền hoặc xay nhuyễn. Điều này góp phần làm giảm kích thích bài tiết dạ dày và thức ăn đi qua dạ dày nhanh hơn.
Hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày:
Nước sốt làm sẵn, giăm bông, xúc xích, xúc xích
Các món ăn dai và xơ bao gồm thịt có gân, sụn, rau sống và rau giàu chất xơ
Thực phẩm chua như cà chua ngâm, hành tây ngâm và trái cây chua
Các loại gia vị mạnh như giấm, ớt, tỏi, tiêu
Rượu, trà, cà phê mạnh.
Một chế độ ăn uống hợp lý cho trẻ bị viêm dạ dày ruột phải đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng theo độ tuổi, chia bữa ăn thành 5-6 lần/ngày.
4.3. Tránh thói quen lối sống gây kích ứng niêm mạc dạ dày
Cha mẹ nên chia bữa ăn thành nhiều bữa trong ngày để giảm bớt chức năng tiêu hóa của dạ dày
Thực hành thói quen ăn uống điều độ để con bạn không quá đói hoặc quá no
Hạn chế sử dụng các món ăn được chế biến bằng cách rang hoặc chiên
Các món ăn nên được duy trì ở nhiệt độ thích hợp, không quá nóng hoặc quá lạnh vì điều này sẽ khiến dạ dày co bóp mạnh. Nhiệt độ đồ ăn thức uống thích hợp khoảng 40-50 độ C.
5. Ngăn ngừa viêm loét dạ dày ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Một số biện pháp giúp ngăn ngừa loét dạ dày ở trẻ em bao gồm:
Giữ gìn vệ sinh cá nhân, tắm rửa hàng ngày, đặc biệt bố mẹ cần rửa tay trước và sau khi cho ăn và sau khi đi vệ sinh.
Hạn chế bé dùng chung vật dụng cá nhân với người khác vì đây là yếu tố làm tăng khả năng lây lan nhiều bệnh, trong đó có viêm dạ dày ruột do HP gây ra.
Không để trẻ em chơi đùa hoặc chơi ở những nơi bẩn thỉu. Đây là nơi mầm bệnh sống. Khi tiếp xúc, vi khuẩn dễ dàng tấn công cơ thể và gây ra các bệnh về đường tiêu hóa.
Thay đổi thói quen nhai và ăn của con bạn.
Hãy chắc chắn rằng các món ăn của trẻ em được nấu chín kỹ, sạch sẽ và được bảo quản tốt
Cho trẻ uống nước đun sôi và để nguội
Hạn chế bổ sung thêm đồ chiên, thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh, chất béo, đồ uống có ga, đồ cay nóng, đồ chua…
Hãy chú ý đến một chế độ ăn uống dinh dưỡng đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu. Điều này giúp cơ thể phát triển toàn diện, tăng sức đề kháng và giảm nguy cơ viêm loét dạ dày và nhiều bệnh khác nhau.
Khi trẻ có dấu hiệu viêm loét dạ dày, cha mẹ nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra sớm để trẻ được điều trị kịp thời.