Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm khớp dạng thấp, là một bệnh mãn tính gây ra bởi một rối loạn tự miễn dịch trong cơ thể, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể. Bệnh gây viêm (đỏ, sưng) dẫn đến đau, cứng và sưng khớp, chủ yếu là các khớp bàn tay, lưng, bàn chân và đầu gối. Viêm khớp dạng thấp không chỉ gây tổn thương các khớp của cơ thể mà còn có thể làm hỏng toàn bộ hệ thống cơ thể bao gồm da, mắt, phổi, tim và mạch máu.
1. Tổng quan về viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm khớp dạng thấp, là một bệnh mãn tính gây ra bởi một rối loạn tự miễn dịch trong cơ thể, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể.
Không giống như tổn thương hao mòn của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp của bạn, gây sưng đau đớn cuối cùng có thể dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp ảnh hưởng lớn đến các hoạt động hàng ngày. chẳng hạn như viết, mở chai, mặc quần áo và mang đồ vật. Viêm khớp ở khớp mắt cá chân, đầu gối hoặc bàn chân của bạn có thể gây khó khăn cho việc đi lại và cúi xuống.
Cứ 100 người trưởng thành thì có một người bị viêm khớp dạng thấp. Bệnh phổ biến nhất ở những người trong độ tuổi từ 20 đến 40. Trong số đó, bệnh nhân nữ, đặc biệt là phụ nữ khi mang thai, gấp 2-3 lần so với bệnh nhân nam.
Bệnh diễn biến phức tạp, gây hậu quả nghiêm trọng nên cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bệnh không thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, điều trị tích cực ngay từ đầu với các biện pháp điều trị hiệu quả nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh, hạn chế khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Trong khi đó, các loại thuốc mới đã cải thiện đáng kể các lựa chọn điều trị có hiệu quả cao cho bệnh nhân
2. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công synovium – màng của màng bao quanh các khớp dẫn đến viêm dẫn đến dày lên của màng hoạt dịch, cuối cùng có thể phá hủy sụn và xương trong khớp. Ngoài ra, các gân và dây chằng giữ các khớp lại với nhau cũng bị kéo căng và suy yếu, khiến các khớp bị biến dạng và mất liên kết.
Hiện tại, các nhà khoa học vẫn chưa biết nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp dẫn đến rối loạn miễn dịch này. Tuy nhiên, di truyền có thể liên quan đến một số gen, mặc dù không trực tiếp gây bệnh, có thể khiến bạn dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như nhiễm một số vi khuẩn hoặc vi rút. và do đó có thể kích hoạt bệnh.
3. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp bao gồm 4 giai đoạn sau:
Giai đoạn I: Viêm màng trên khớp dẫn đến sưng khớp và đau khớp. Các tế bào miễn dịch di chuyển đến khu vực viêm dẫn đến số lượng tế bào trong dịch khớp tăng cao.
Giai đoạn II: Vừa phải, trong giai đoạn II này có sự tăng sinh và lan truyền viêm trong mô. Mô xương bắt đầu phát triển ảnh hưởng đến không gian khoang khớp và trên sụn, dần dần phá hủy sụn khớp và khớp bắt đầu hẹp do mất sụn. Trong giai đoạn này, thường không có biến dạng khớp,
Giai đoạn III: Đây là giai đoạn nghiêm trọng. Việc mất sụn khớp ở các khớp bị tổn thương làm lộ xương dưới màng cứng. Bệnh nhân thường bị đau khớp, sưng, phạm vi chuyển động hạn chế, cứng khớp buổi sáng, yếu, teo cơ, hình thành các sẩn bị biến dạng.
Giai đoạn IV: Giai đoạn IV được gọi là giai đoạn cuối của viêm khớp dạng thấp. Ở giai đoạn này, tình trạng viêm giảm dần và sự hình thành các mô sợi và xương lỏng lẻo (xương kết hợp) dẫn đến sự chấm dứt chức năng khớp.
Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp chủ yếu là đau khớp và cứng khớp, tồi tệ nhất vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau khi ngồi bất động trong thời gian dài. Viêm khớp thường trở nên tốt hơn với chuyển động lặp đi lặp lại. Triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và biến mất nhanh chóng.
Các triệu chứng khác bao gồm: nóng rát hoặc ngứa mắt, mệt mỏi, nhọt ở chân, chán ăn, ngứa ran và tê, khó thở, nốt sần da, yếu và sốt cao. Khớp có thể trở nên đỏ, sưng, nóng, mềm và biến dạng
4. Đối tượng có nguy cơ bị viêm khớp dạng thấp
Giới tính: Phụ nữ có nhiều khả năng bị viêm khớp dạng thấp hơn nam giới.
Tuổi: Viêm khớp dạng thấp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nó thường bắt đầu ở tuổi trung niên.
Tiền sử gia đình: Nếu ai đó trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn có nguy cơ cao hơn
Khói. Hút thuốc làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp
Phơi nhiễm với môi trường: Mặc dù chưa được hiểu rõ, một số phơi nhiễm nhất định như amiăng hoặc silica có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp. Các nhân viên cấp cứu tiếp xúc với bụi từ vụ sập Trung tâm Thương mại Thế giới có nguy cơ mắc các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
Béo phì: Những người – đặc biệt là phụ nữ từ 55 tuổi trở xuống – những người thừa cân hoặc béo phì dường như có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn
5. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Không có biện pháp phòng ngừa viêm khớp dạng thấp, nếu một thành viên trong gia đình bị viêm khớp dạng thấp thì cần phải khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
6. Các biện pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể khó chẩn đoán ở giai đoạn đầu vì các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu giống với các bệnh khác. Không có xét nghiệm máu hoặc phát hiện vật lý để xác nhận chẩn đoán. Các triệu chứng lâm sàng kém có thể thấy sưng khớp, biến dạng khớp ở giai đoạn cuối.
Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR) 1987, hiện nay tiêu chuẩn này vẫn đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới và Việt Nam cho các biểu hiện đa khớp và thời gian viêm khớp là hơn 6 tuần. .
Độ cứng buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ.
Viêm ít nhất ba nhóm khớp: sưng mô mềm hoặc tràn dịch ở ít nhất 3 trong số 14 nhóm khớp sau đây (bao gồm cả song phương): khớp tay gần, khớp đại tràng, khớp cổ tay, khớp khuỷu tay, khớp gối, khớp mắt cá chân, khớp ngón chân.
Viêm khớp tay: sưng ở ít nhất một nhóm khớp cổ tay, gần và metaphyseal.
Viêm khớp đối xứng.
Hạt dưới da.
Yếu tố thấp khớp trong huyết thanh dương tính.
Dấu hiệu X quang điển hình: phẫu thuật tạo hình khớp ở tay, cổ tay hoặc khớp bị thương: ăn mòn, rỗng, khe hở, thu hẹp khoảng cách khớp, khử khoáng.
Chẩn đoán xác định: khi có ≥ 4 tiêu chí. Các triệu chứng viêm khớp (tiêu chí 1-4) đòi hỏi thời gian ≥ 6 tuần và được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa.
6.1. Xét nghiệm máu
Những người bị viêm khớp dạng thấp thường có tốc độ máu lắng tăng (ESR, hoặc tỷ lệ sed) hoặc protein phản ứng C (CRP), có thể chỉ ra sự hiện diện của quá trình viêm trong cơ thể. Các xét nghiệm máu thông thường khác tìm kiếm yếu tố thấp khớp và kháng thể peptide citrullated chống chu kỳ
6.2. Kiểm tra hình ảnh
Bác sĩ có thể đề nghị chụp X-quang để giúp theo dõi sự tiến triển của viêm khớp dạng thấp ở khớp theo thời gian. MRI và xét nghiệm siêu âm có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cơ thể bạn.
7. Các biện pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Không có cách chữa trị hoàn toàn cho viêm khớp dạng thấp. Các biện pháp điều trị để cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng giúp duy trì cuộc sống bình thường. Nhưng các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng việc thuyên giảm các triệu chứng có nhiều khả năng xảy ra hơn khi bắt đầu điều trị sớm bằng các loại thuốc được gọi là thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARD).
7.1. Y học
Các loại thuốc mà bác sĩ khuyên dùng sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và thời gian bạn bị viêm khớp.
NSAID. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giảm đau và giảm viêm. NSAID không kê đơn bao gồm ibuprofen (Advil, Motrin IB) và naproxen natri (Aleve). Tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng dạ dày, các vấn đề về tim và tổn thương thận, thời gian chảy máu kéo dài, tăng nguy cơ chảy máu.
Steroid. Thuốc corticosteroid, chẳng hạn như thuốc tiên dược, làm giảm viêm và đau và làm chậm tổn thương khớp. Tác dụng phụ có thể bao gồm loãng xương, tăng cân và tiểu đường. Các bác sĩ thường kê toa một loại thuốc corticosteroid để làm giảm các triệu chứng cấp tính, với mục tiêu giảm dần thuốc.
Thuốc chống thấp khớp sửa đổi bệnh (DMARDs). Những loại thuốc này có thể làm chậm sự tiến triển của viêm khớp dạng thấp và cứu khớp và các mô khác khỏi bị tổn thương vĩnh viễn. Các DMARD phổ biến bao gồm methotrexate (Trexall, Otrexup, các loại khác), leflunomide (Arava), hydroxychloroquine (Plaquenil) và sulfasalazine (Azulfidine).
Tác dụng phụ khác nhau nhưng có thể bao gồm tổn thương gan, ức chế tủy xương và nhiễm trùng phổi nghiêm trọng.
Thuốc sinh học. Còn được gọi là chất điều chỉnh phản ứng sinh học, loại DMARD mới hơn này bao gồm: Thuốc chống TNF, Chống IL6, chất ức chế tế bào B hoặc chất ức chế tế bào T. điều trị khác nhau. Nhóm thuốc này có hiệu quả đối với các trường hợp không đáp ứng với các thuốc khác, đạt được nhiều thành công trong các trường hợp khó khăn, cải thiện tình trạng bệnh của bệnh nhân viêm khớp.
7.2. Phẫu thuật
Nếu thuốc không thể ngăn ngừa hoặc làm chậm tổn thương khớp, phẫu thuật có thể được xem xét để sửa chữa các khớp bị tổn thương. Phẫu thuật có thể giúp khôi phục việc sử dụng khớp. Nó cũng có thể giảm đau và cải thiện chức năng.
Phẫu thuật viêm khớp có thể bao gồm:
Phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật để loại bỏ lớp lót bị viêm của khớp (synovium) có thể được thực hiện trên đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay và hông.
Sửa chữa gân. Viêm và tổn thương khớp có thể khiến gân xung quanh khớp của bạn bị lỏng hoặc vỡ. Bác sĩ phẫu thuật của bạn có thể sửa chữa các gân xung quanh khớp của bạn.
Phẫu thuật căn chỉnh trục: Phẫu thuật cầu chì có thể được khuyến nghị để ổn định hoặc điều chỉnh khớp và giảm đau khi thay khớp không phải là một lựa chọn.
Thay thế toàn bộ khớp. Trong phẫu thuật thay khớp, các bộ phận bị hư hỏng của khớp được loại bỏ và một bộ phận giả làm bằng kim loại và nhựa được chèn vào.
7.3. Các biện pháp hỗ trợ
Tập thể dục, hướng dẫn vận động chống co rút gân, viêm cột sống dính khớp, teo cơ. Trong quá trình viêm cấp tính: để khớp nghỉ ngơi ở vị trí chức năng, tránh chống đỡ và đệm ở khớp. Khuyến khích tập thể dục ngay khi các triệu chứng viêm giảm dần, tăng dần, luyện tập nhiều lần trong ngày, cả chủ động và thụ động theo chức năng sinh lý của khớp.
Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu, tắm suối khoáng
Sử dụng các thiết bị hỗ trợ
8. Phòng ngừa và điều trị các biến chứng của điều trị
Viêm và loét dạ dày và tá tràng: Cần chủ động phát hiện và điều trị vì trên 80% bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng. Sử dụng đồng thời các loại thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày hoặc giảm bài tiết.
Cần bổ sung canxi, vitamin D để ngăn ngừa loãng xương. Nếu bệnh nhân có nguy cơ cao bị loãng xương, có thể sử dụng bisphosphonates
Nếu có thiếu máu: bổ sung axit folic, sắt, vitamin B12.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn