Tổng quan về bệnh viêm đại tràng
Bệnh viêm đại tràng là một trong những vấn đề về hệ tiêu hóa với những biểu hiện phức tạp. Thông thường, những người mắc bệnh có thể trải qua cảm giác đau nhức ở khu vực bụng dưới như có một tảng đá đè lên, tiêu chảy không đều, phân không có hình dạng cụ thể, kèm theo sự đầy hơi, đau rát bụng và cảm giác sôi bụng.
Bệnh học về viêm đại tràng
Đại tràng, một phần quan trọng của hệ thống tiêu hóa, chịu trách nhiệm lưu giữ các chất cặn từ quá trình tiêu hóa thức ăn từ ruột non và loại bỏ chúng ra khỏi cơ thể, kèm theo lượng nước. Trước khi chất cặn bã được loại bỏ, đại tràng hấp thụ một lượng nước từ chúng.
Đại tràng được chia thành hai phần với chức năng tiêu hóa riêng biệt: bên phải và bên trái.
Đại tràng phải: giữ lại thức ăn để tạo điều kiện cho quá trình hấp thụ.
Khi dưỡng chất từ ruột non chuyển vào đại tràng, khoảng 98% nước được hấp thụ, cùng với các chất điện giải và hợp chất tan trong nước. Chất bã chủ yếu là tinh bột và cellulose chưa tiêu hóa, được vi khuẩn ưa axit phân hủy thành glucose để hấp thụ.
Đến phần đại tràng trái: hầu hết mọi thành phần thức ăn đã trải qua quá trình tiêu hóa, chỉ còn lại chất bã, bao gồm một số sợi cơ chưa tiêu hủy và mucoprotein từ thành ruột. Vi khuẩn phân hủy chúng, tạo ra phân và đưa xuống đại tràng sigma, từ đó chúng sẽ rơi vào trực tràng, kích thích quá trình đại tiện.
Bên cạnh đó, đại tràng cũng là nơi nảy sinh nhiều bệnh, vì đây là khu vực thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và gây bệnh.
Viêm đại tràng là quá trình viêm nhiễm gây tổn thương khu vực niêm mạc đại tràng, có các mức độ khác nhau. Nhẹ thì niêm mạc trở nên kém bền và dễ chảy máu, trong khi nặng có thể dẫn đến vết thương, sưng huyết và xuất huyết, thậm chí có thể dẫn đến những ổ áp-xe nhỏ.
Viêm đại tràng cấp dễ dàng chuyển sang những biến chứng như giãn đại tràng, thủng đại tràng, và ung thư đại tràng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể làm tổn thương niêm mạc đại tràng, từ đó dẫn đến viêm Đại Tràng mãn tính, có khả năng ác tính và liên quan đến nhiều bệnh nguy hiểm khác khó điều trị.
Nguyên nhân của bệnh viêm đại tràng
Nguyên nhân của viêm đại tràng cấp tính:
1. Viêm đại tràng cấp do ngộ độc từ thức ăn hoặc dị ứng thức ăn.
2. Thiếu vệ sinh an toàn thực phẩm và môi trường, ăn uống thực phẩm nhiễm vi sinh vật gây bệnh.
3. Nhiễm ký sinh trùng, trong đó lỵ amip là phổ biến, cùng với giun đũa, giun tóc, giun kim.
4. Vi khuẩn, bao gồm lỵ trực khuẩn (Shigella), vi khuẩn thương hàn (Salmonella), vi khuẩn tả (Vibrio cholerae), vi khuẩn E. coli, và vi khuẩn lao.
5. Siêu vi, đặc biệt là Rotavirus, phổ biến ở trẻ em.
6. Nấm, đặc biệt là nấm Candida.
7. Viêm loét đại-trực tràng có thể xuất phát từ các bệnh tự miễn.
8. Các yếu tố sinh hoạt hằng ngày như căng thẳng, táo bón kéo dài, khó tiêu, và sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài làm loạn khuẩn ruột.
Nguyên nhân của viêm đại tràng mãn tính:
Nguyên nhân này được chia thành hai nhóm: có nguyên nhân và không rõ nguyên nhân.
1. Bệnh viêm đại tràng mãn tính có nguyên nhân: phát sinh sau viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng, k
ý sinh trùng, nấm, và nhiễm độc, nhưng không được điều trị triệt để.
2. Bệnh viêm đại tràng mãn tính không rõ nguyên nhân, thường là viêm đại tràng mãn tính không đặc hiệu.
Triệu chứng của bệnh viêm đại tràng
Triệu chứng của viêm đại tràng cấp:
Các triệu chứng phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh:
1. Viêm đại tràng cấp do lỵ amip: đau bụng từng cơn, buồn đại tiện liên tục, mỗi lần đi tiêu chỉ có ít phân, phân có máu và chất nhầy.
2. Viêm đại tràng cấp do lỵ trực khuẩn: sốt, đau bụng, phân lỏng có máu, nhiều lần đi tiêu trong một ngày đêm, phân có màu như máu cá. Đặc biệt, nếu do Shigella shiga, số lần đi tiêu không thể đếm được, mất nước và chất điện giải nhiều, có thể gây trụy tim mạch.
3. Viêm đại tràng cấp do các nguyên nhân khác: đau bụng là triệu chứng chủ yếu, đau thắt ở khu vực bụng dưới, đau theo chiều dọc của đại tràng, đau do co thắt đại tràng, đôi khi gây cứng bụng, tiêu chảy bất ngờ, phân nước (có thể có máu, nhầy), mệt mỏi, và giảm cân nhanh chóng.
Triệu chứng của viêm đại tràng mãn tính:
Các triệu chứng kết hợp với nhau và có thể được phân loại thành các thể bệnh sau:
1. Thể tiêu lỏng và đau bụng: đau bụng lúc nào cũng có, buồn đại tiện, hết đau sau khi đi tiêu, đi tiêu 3-4 lần mỗi ngày, thường vào buổi sáng và sau khi ăn, ít hơn vào buổi chiều, bình thường vào buổi tối.
2. Thể táo bón và đau bụng: táo bón, phân khô, ít và cứng, đau bụng, thường xuyên ở người già và phụ nữ.
3. Thể táo bón và tiêu lỏng xen kẽ: từng đợt táo bón xen kẽ với tiêu lỏng, kéo dài nhiều năm, nhưng tình trạng sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày vẫn bình thường, bụng thường đầy hơi.
Đường lây truyền bệnh viêm đại tràng
Bệnh có thể lây truyền qua đường tiêu hóa. Viêm đại tràng thường bắt nguồn từ nhiễm trùng đường tiêu hóa cấp tính, có thể xuất phát từ việc ăn uống thức ăn chứa vi khuẩn gây bệnh.
Nhóm rủi ro cao của bệnh viêm đại tràng
1. Tuổi tác: Bệnh thường xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt là người già.
2. Thiếu vệ sinh an toàn thực phẩm và môi trường.
3. Tình trạng táo bón kéo dài.
4. Thường xuyên trạng thái căng thẳng và lo âu.
5. Tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là việc sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài gây loạn khuẩn ruột.
Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm đại tràng
Để ngăn chặn bệnh, cần duy trì vệ sinh môi trường và vệ sinh an toàn thực phẩm.
1. Tránh ăn các loại thực phẩm chưa nấu chín và không uống nước chưa đun sôi.
2. Khi có người mắc bệnh lỵ amip, lỵ trực khuẩn, thương hàn, tả, cần tiệt trùng dụng cụ ăn uống bằng cách luộc chúng trong nước đun sôi.
3. Rửa tay trước khi ăn, tẩy giun sán ít nhất 6 tháng/lần.
4. Tránh sử dụng các chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá, cà phê, và thực phẩm cay.
5. Duy trì lối sống năng động, thực hiện vận động thể chất thường xuyên.
6. Duy trì chế độ ăn uống hợp lý với các loại thực phẩm như gạo, khoai tây, thịt nạc, cá, sữa đậu nành, rau xanh, củ quả, và trái cây giàu kali.
7. Giảm tiêu thụ thức ăn nhiều dầu mỡ.
8. Tránh sử dụng thuốc kháng viêm và giảm đau không được bác sĩ kê đơn, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết đại tràng.
Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm đại tràng
Chẩn đoán viêm đại tràng cấp:
1. Lấy mẫu phân để kiểm tra tươi, nuôi cấy, và xác định vi khuẩn.
2. Soi đại tràng sigma và trực tràng nếu cần thiết.
Chẩn đoán viêm đại tràng mãn tính:
1. Chụp ảnh đại tràng với thuốc cản quang sau khi đã thụt lùi.
2. Nội soi và sinh thiết đại tràng để xác định nguyên nhân bệnh.
3. Đối với viêm đại tràng mãn tính có nguyên nhân từ nhiễm khuẩn, phải tiến hành xét nghiệm phân hoặc mảnh sinh thiết để xác định tác nhân gây bệnh.
Biện pháp điều trị bệnh viêm đại tràng
Nguyên tắc điều trị viêm đại tràng:
1. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt.
2. Xác định nguyên nhân gây bệnh để chọn phương pháp điều trị thích hợp.
3. Duy trì chế độ ăn uống, làm việc, và sinh hoạt thường ngày phù hợp.
4. Kết hợp điều trị nội khoa và ngoại khoa tùy thuộc vào từng trường hợp.
Biện Pháp Điều Trị Cụ Thể:
1. Điều trị Nội Khoa:
– Sử dụng kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng, thuốc kháng nấm, thuốc kháng lao, và thuốc chống ký sinh trùng.
– Sử dụng thuốc giảm đau và chống co thắt, thuốc điều trị tiêu chảy, và thuốc chống loạn khuẩn.
– Bổ sung nước và chất điện giải là rất quan trọng để tránh trụy tim mạch.
2. Điều Trị Ngoại Khoa:
– Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng nếu bệnh trạng trở nên nặng và kéo dài. Tuy nhiên, phương pháp này có thể ảnh hưởng đến chức năng ruột và tâm lý của bệnh nhân.
– Can thiệp ngoại khoa khi có nguyên nhân khác như polyp đại tràng, ung thư đại tràng, …
– Điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.
– Điều chỉnh chế độ làm việc và nghỉ ngơi để đảm bảo sự cân bằng.
– Sử dụng thuốc chỉ khi cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
– Khi gặp tình trạng táo bón, giảm ăn chất béo, tăng chất xơ, và chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ.
– Khi gặp tình trạng tiêu chảy, tránh ăn chất xơ để giảm áp lực trên ruột, hạn chế ăn rau sống, trái cây khô, trái cây đóng hộp. Nếu ăn trái cây tươi, hãy gọt vỏ.
– Hạn chế các chất kích thích như cà phê, sô cô la, và trà.
– Hạn chế các sản phẩm từ sữa và thay thế bằng sữa đậu nành.
– Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ.
– Tránh sử dụng các thuốc kháng viêm và giảm đau không được kê đơn từ bác sĩ, vì chúng có thể tăng nguy cơ xuất huyết đại tràng.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://bacsiviemgan.com