U nguyên bào gan là một bệnh chủ yếu xảy ra ở trẻ em dưới 5 tuổi. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về dạng u gan này, tại sao nó xảy ra ở trẻ em, một số dấu hiệu cần nhận biết, phương pháp điều trị và tiên lượng cuộc sống khi bị nhiễm bệnh.
1. U nguyên bào gan
U nguyên bào gan (tên tiếng Anh là Hepatoblastoma) là một khối u gan ác tính xảy ra chủ yếu ở trẻ sơ sinh đến trẻ em dưới 5 tuổi. Hầu hết các trường hợp xuất hiện trong 18 tháng đầu đời, nhiều bé trai hơn bé gái và trẻ em da trắng nhiều hơn trẻ em da đen.
U nguyên bào gan ở trẻ em, còn được gọi là u nguyên bào gan ở trẻ em, là một khối u bắt nguồn từ các tế bào trong gan, và có khả năng di căn đến các cơ quan khác của cơ thể khi ung thư. u nguyên bào gan ở giai đoạn cuối.
Khối u thường nằm ở phía bên phải của gan chứ không phải bên trái.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển u nguyên bào gan hoặc u nguyên bào gan bao gồm:
– Trẻ sinh non, sinh non, nhẹ cân
U nguyên bào gan có liên quan đến một số thay đổi di truyền trong việc ức chế khối u hoặc tăng sinh tế bào không kiểm soát được gây bệnh.
Bị tăng sản đơn phương có nghĩa là một bên của cơ thể phát triển nhanh hơn bên kia ở trẻ
– Mắc hội chứng Beckwith-Wiedemann, polyposis gia đình, bệnh Wlison, bệnh dự trữ Glycogen, thiếu Alpa1-antitrypsin…
– Người mẹ mắc bệnh viêm gan B khi mang thai…
2. Triệu chứng u nguyên bào gan ở trẻ em
Tùy thuộc vào sự phát triển của khối u, mỗi đứa trẻ có thể có các triệu chứng khác nhau như:
– Có khối u phình ra ở bụng, bụng phình to
Trẻ em có thể bị đau bụng, thường là đau ở vùng bụng phải
Trẻ có bị rối loạn tiêu hóa không?
– Giãn tĩnh mạch bụng có thể nhìn thấy
– Chán ăn, sụt cân, buồn nôn, sốt, vàng da, mắt vàng
Theo một nghiên cứu của Bệnh viện Quân y 103 trẻ em thường có triệu chứng lâm sàng với tỷ lệ 88,7% trẻ em bị u bụng, rối loạn tiêu hóa 54,8%, giảm cân là 45,1% và 37% trẻ em có triệu chứng đau
Các triệu chứng của u nguyên bào gan hoặc u nguyên bào gan có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác, vì vậy bạn nên đưa con đến cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán chính xác nhất.
3. Các giai đoạn của u nguyên bào gan
Giai đoạn I: Có một khối u giới hạn ở gan, khu trú trong một thùy gan duy nhất, có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật.
Giai đoạn II: Khối u đã phát triển lớn hơn, khối u không thể được loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật, vẫn còn một lượng nhỏ ung thư còn lại.
Giai đoạn III: Thông thường một khối u không thể được loại bỏ hoàn toàn, các tế bào ung thư gan được tìm thấy trong các hạch bạch huyết gần đó hoặc phát triển lớn ép vào các mô quan trọng trong gan.
Giai đoạn IV: Khối u có thể đã xâm lấn toàn bộ gan. Các tế bào ung thư đã xâm lấn các bộ phận khác của cơ thể, và thường di căn đến phổi
Ngoài ra, u nguyên bào gan ở trẻ em là một căn bệnh có thể quay trở lại sau khi được điều trị.
4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị u nguyên bào gan ở trẻ em
4.1 Phương pháp chẩn đoán u nguyên bào gan
U nguyên bào gan thường xảy ra ở trẻ em, vì vậy cha mẹ nên chú ý đến sức khỏe và tình trạng của bé mỗi ngày để phát hiện các dấu hiệu thay đổi bất thường. Khi một đứa trẻ có các dấu hiệu như khối u ở bụng, bụng to, đau bụng hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác, cha mẹ cần đưa em bé đến bác sĩ để chẩn đoán bệnh.
Đối với u nguyên bào gan ở trẻ, trước khi thực hiện các phương pháp chẩn đoán, bác sĩ sẽ kiểm tra và hỏi về sức khỏe của trẻ, sau đó có những nghi ngờ rằng anh ta sẽ thực hiện các phương pháp sau:
– Xét nghiệm máu: Mục đích là để tìm kiếm các dấu hiệu bệnh, các vấn đề di truyền, kiểm tra các vấn đề về máu
Nồng độ Alpha-fetoprotein (AFP) trong máu: Được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh
Công thức máu toàn phần (CBC): Được sử dụng để xem xét kích thước, số lượng và sự phát triển của các tế bào máu.
– Siêu âm: Một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để xem hình ảnh của gan và các cơ quan khác ở bụng
Chụp CT: Sử dụng tia X và máy tính để xem hình ảnh của gan và các mạch máu trong gan
Chụp MRI: Phương pháp này sử dụng nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về bên trong cơ thể cũng như nhìn vào các mạch máu trong gan.
Sinh thiết: Điều này được thực hiện bằng kim để kiểm tra các mô được lấy ra dưới kính hiển vi để phát hiện và chẩn đoán các tế bào ung thư và u nguyên bào gan.
4.2 Phương pháp điều trị u nguyên bào gan
Điều trị u nguyên bào gan ở trẻ em phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khỏe của bệnh nhân, kích thước của khối u và mức độ di căn. Từ đó, bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất.
– Phẫu thuật cắt bỏ khối u, loại bỏ phần gan bị tổn thương, giữ cho phần gan khỏe mạnh
– Ghép gan sẽ áp dụng khi không thể loại bỏ khối u, bác sĩ sẽ cắt bỏ gan của trẻ và thay thế bằng gan từ người hiến tặng nội tạng. Phương pháp này rất khó vì ở nước ta, việc hiến tặng nội tạng không phổ biến, đặc biệt là gan ở trẻ nhỏ nên rất khó để tìm được nội tạng phù hợp.
Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào gây ung thư, nó có thể được thực hiện trước hoặc sau khi phẫu thuật.
Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào khối u ác tính.
Tiêm ethanol qua da vào khối u để tiêu diệt tế bào ung thư
Bên cạnh đó, trong quá trình điều trị, trẻ sẽ gặp phải các tác dụng phụ do các phương pháp điều trị, vì vậy bác sĩ sẽ bổ sung thêm thuốc để hỗ trợ các triệu chứng.
Ngoài các phương pháp trên, gia đình bệnh nhân cũng cần tuân thủ các hướng dẫn điều trị từ bác sĩ để đảm bảo trẻ có cơ hội hồi phục nhanh nhất.
5. Tiên lượng sống sót cho trẻ em bị u nguyên bào gan
Tiên lượng sống sót không giống nhau đối với mỗi bệnh nhân hoặc trẻ em, nhưng tùy thuộc vào mức độ ung thư, độ tuổi và sức khỏe của trẻ, phản ứng với phương pháp điều trị sẽ khác nhau.
Nếu khối u trong gan có thể được phẫu thuật hoàn toàn tương đương với bệnh ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót của trẻ có thể lên tới 80%.
– Trong trường hợp bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khối u đã di căn ra toàn bộ gan hoặc di căn ra ngoài gan, tỷ lệ sống sót chỉ nằm trong khoảng 20%-70%.
Với những dữ liệu trên, có thể thấy tầm quan trọng của việc phát hiện sớm bệnh là điều kiện tiên quyết để có cơ hội sống sót cao hơn cho người bệnh.
Để bé không gặp bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ, bạn cần chú ý và theo dõi chặt chẽ bé. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên đưa bé đến các cơ sở y tế chất lượng để được khám kịp thời. Nếu trẻ thuộc nhóm có nguy cơ cao, cha mẹ cũng nên cho trẻ đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://nhathuochapu.vn hoặc https://bacsiviemgan.com