Ung thư xương khớp là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào trong xương, là một bệnh hiếm gặp. Bệnh này có tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đi kèm với nhiều biến chứng và có thể gây tử vong. Hãy cùng khám phá thêm về loại ung thư đặc biệt này!
1. Ung thư xương khớp là gì?
Ung thư xương khớp là một biểu hiện của sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường trong xương. Đây là thuật ngữ để chỉ một loạt các loại ung thư khác nhau có thể phát triển trong xương.Ung thư xương có thể xuất hiện ở bất kỳ xương nào trong cơ thể, nhưng thường thấy nhất là ở xương chậu hoặc các xương dài ở cánh tay và chân.
Nên lưu ý rằng ung thư xương là một loại ung thư hiếm gặp, chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ, ít hơn 1% trong tổng số các loại ung thư.
2. Phân loại ung thư xương
Ung thư xương có hai loại chính: ung thư xương nguyên phát và ung thư xương thứ phát.
- Ung thư xương nguyên phát: Loại ung thư này bắt đầu phát triển bên trong xương và thường ít phổ biến. Nó được chia thành nhiều nhóm con như sau:
– Nhóm 1: Sarcoma xương
– Nhóm 2: Sarcoma Ewing
– Nhóm 3: Sarcoma sụn
– Nhóm 4: Sarcoma sợi xương
– Nhóm 5: U tế bào khổng lồ của xương
– Nhóm 6: U nguyên sống
- Ung thư xương thứ phát: Đây là loại ung thư bắt đầu ở một vị trí khác trong cơ thể và sau đó lan sang xương, còn được gọi là ung thư di căn xương. Nhiều loại ung thư khác nhau có thể lan đến xương, như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư phổi. Khi xem xét tế bào ung thư trong xương dưới kính hiển vi, chúng sẽ giống với tế bào ung thư ở cơ quan ban đầu của bệnh.
3. Nguyên nhân gây ra ung thư xương khớp
Nguyên nhân gây ra ung thư xương chưa được xác định một cách rõ ràng, nhưng có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh này:
-Khối u trong xương: Một số khối u lành tính có thể ảnh hưởng đến xương và tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư xương.
-Chấn thương xương: Mặc dù chấn thương không gây ra ung thư xương trực tiếp, nhưng nó có thể góp phần xác định vị trí của ung thư xương. Xương bị ung thư thường dễ gãy sau các chấn thương nhẹ.
-Xạ trị và hóa trị ung thư khác: Tiếp xúc lâu dài với tia bức xạ ion hóa mức độ cao trong quá trình xạ trị ung thư có thể gây ra sự thay đổi trong tế bào và tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư xương. Các xương ở vị trí được điều trị xạ trị có nguy cơ cao hơn.
-Bệnh Paget: Bệnh Paget xương có thể tăng nguy cơ ung thư xương ở người trưởng thành, đặc biệt là ở những người trên 50-60 tuổi. Bệnh Paget xương là một tình trạng lành tính khiến cho một hoặc nhiều vùng xương trở nên hoạt động nhiều hơn bình thường, và điều này có thể gây bất thường trong xương và gãy xương.
-Yếu tố di truyền: Một số người có một bệnh di truyền hiếm gặp được gọi là hội chứng Li-Fraumeni (do đột biến gen TP53) có thể tăng nguy cơ mắc ung thư xương và một số loại ung thư khác. Nếu trong gia đình có người mắc ung thư xương, thế hệ sau cũng có nguy cơ cao hơn.
-Tiền sử ung thư võng mạc: Những người đã từng mắc ung thư võng mạc cũng có nguy cơ tăng cao mắc ung thư xương.
4. Triệu chứng của bệnh
Triệu chứng của ung thư xương thay đổi tùy theo giai đoạn bệnh.
- Giai đoạn sớm của ung thư xương:
– Triệu chứng thường không rõ ràng và có thể dễ bị bỏ qua.
– Đau xương thường là một trong những triệu chứng đầu tiên, thường đau nhiều vào ban đêm hoặc khi hoạt động mạnh.
– Bệnh nhân có thể tự mình cảm nhận được sự phát triển của khối u tại vùng đau.
– Da xung quanh khu vực bị tổn thương có thể ấm hơn so với các vùng khác, và có thể xuất hiện các mạch máu màu xanh tím trên bề mặt da.
- Giai đoạn tiến triển của ung thư xương:
– Bệnh nhân có thể trải qua mệt mỏi và giảm cân mà không rõ nguyên nhân, và có thể có sốt nhẹ.
– Đau xương gia tăng và cảm giác xương yếu đi rõ rệt. Đau liên tục và không thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau.
– Xương bị bệnh có thể sưng to lên.
– Có thể xảy ra gãy xương mà không cần chấn thương.
- Các vị trí phổ biến mà ung thư xương thường xuất hiện:
– Thường gặp ở các vùng “gần gối, xa khuỷu,” bao gồm đầu trên của xương chày, đầu dưới của xương đùi và đầu trên của xương cánh tay.
– Ung thư xương thường phát triển chủ yếu trong các xương dài, và một số trường hợp xuất hiện ở các xương dẹt như xương chậu và xương bả vai.
5. Phương pháp chẩn đoán ung thư xương khớp
Để chẩn đoán ung thư xương khớp, các xét nghiệm cận lâm sàng sau được thực hiện:
– Chụp X-quang xương thẳng nghiêng: Sử dụng để xác định số lượng, vị trí, và ranh giới của tổn thương xương, đồng thời đánh giá mức độ xâm lấn vào các tế bào mềm xung quanh.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT): Được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của tổn thương trong xương, cũng như xem xét tình trạng tủy xương và xác định có sự xâm lấn vào ngoài xương hay không.
– Chụp cộng hưởng từ hình ảnh từ MRI: Dùng để đánh giá phạm vi của tổn thương trong xương, tủy xương, mô mềm, xâm lấn vào các thần kinh và mạch máu xung quanh khu vực bị ảnh hưởng.
– Chụp xạ hình xương: Được thực hiện để xác định ranh giới của tổn thương, theo dõi sự tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị.
– Chụp PET/CT: Sử dụng để phát hiện và theo dõi sự phát triển của sarcoma phần mềm, tái phát của sarcoma xương, và di căn xa. Nó cũng giúp phân biệt giữa các tổn thương ác tính và lành tính.
– Sinh thiết: Quá trình sinh thiết, bao gồm cả sinh thiết mở và sinh thiết kim lớn, được thực hiện để xác định chính xác loại ung thư, phân loại mức độ ác tính của tổn thương, và đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
– Các xét nghiệm bổ sung: Siêu âm ổ bụng và chụp X-quang phổi có thể được thực hiện để xác định sự lan truyền của bệnh đến các vùng khác trong cơ thể.
6. Phương pháp điều trị
Trị liệu cho bệnh ung thư xương thường là một sự kết hợp của nhiều phương pháp chuyên khoa, bao gồm chấn thương chỉnh hình, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật, điều trị hóa chất, và xạ trị. Hiện nay, điều trị ung thư xương đã đạt được kết quả khả quan, với tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt 70%. Đặc biệt, tại Bệnh viện Vinmec, phẫu thuật bảo tồn chi chiếm 80-90% trong các trường hợp điều trị.
Có một số phương pháp chính để điều trị ung thư xương:
- Phẫu thuật:
– Phẫu thuật loại bỏ khối u là một phương pháp điều trị triệt hạ.
– Nguyên tắc chính của phẫu thuật là loại bỏ toàn bộ tổn thương ung thư và lấy rộng các tế bào xâm lấn vào mô cơ xung quanh. Điều này đảm bảo rằng không còn tế bào ác tính nào tồn tại.
– Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể bị mất một phần của xương hoặc toàn bộ xương, và quá trình phục hồi có thể kéo dài.
Hiện nay, phẫu thuật bảo tồn chi chiếm vai trò quan trọng, trong đó có các phương pháp sau:
– Sử dụng mảnh ghép xương đồng loại (xương người hiến hoặc tặng).
– Sử dụng vật liệu nhân tạo như Titan, hợp kim, và các vật liệu y tế khác.
– Sử dụng mảnh ghép xương tự thân và xử lý dung dịch Nitơ lỏng.
- Hóa trị:
– Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Có hai tác dụng chính:
– Tác dụng toàn thân: Tiêu diệt tế bào ung thư không chỉ tại khối u mà còn ở các vùng di căn, giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
– Tác dụng tại chỗ: Điều trị trước phẫu thuật để làm giảm kích thước khối u và ngừng sự phát triển. Có thể sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại và ngăn ngừng bệnh tái phát.
- Xạ trị:
– Xạ trị sử dụng tia xạ để làm tổn thương tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
– Tuy nhiên, hầu hết ung thư xương không phản ứng tốt với xạ trị, ngoại trừ sarcoma Ewing, mà có độ nhạy cảm tương đối.
– Xạ trị có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng đau và ngăn ngừng gãy xương.
7. Phòng ngừa bệnh
– Hầu hết các yếu tố nguy cơ của ung thư xương (như tuổi tác, bệnh xương, yếu tố di truyền) không thể thay đổi được.
– Ngoại trừ tiếp xúc với tia xạ (trong quá trình xạ trị), không có cách nào để ngăn ngừa ung thư xương.