Rối loạn giảm tiểu cầu ở trẻ em là bệnh có nhiều nguyên nhân, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh mà phương pháp điều trị và thời gian khác nhau. Điều quan trọng là phải biết nguyên nhân và triệu chứng của bệnh để đưa con bạn đến bác sĩ kịp thời.
1. Rối loạn giảm tiểu cầu ở trẻ em là gì?
Tiểu cầu là các tế bào máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu trong cơ thể con người. Theo đó, rối loạn tiểu cầu bao gồm: Tăng tiểu cầu; Giảm tiểu cầu; Chức năng tiểu cầu bị suy giảm.
Giảm tiểu cầu là một trong những loại rối loạn tiểu cầu. Giảm tiểu cầu được định nghĩa là số lượng tiểu cầu trong máu < 150.000 μL. Chảy máu tự phát thường xảy ra khi số lượng tiểu cầu giảm xuống < 20.000 μL.
Mức độ nghiêm trọng của giảm tiểu cầu thường nhẹ, chỉ gây ra một vài dấu hiệu hoặc triệu chứng. Trong một số ít trường hợp, số lượng tiểu cầu quá thấp có thể gây chảy máu trong, rất nguy hiểm.
2. Nguyên nhân gây rối loạn tiểu cầu
Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu rất đa dạng, một số thoáng qua, điều trị và phục hồi nhanh chóng, một số khác cần điều trị suốt đời. Có 2 nhóm nguyên nhân chính gây giảm tiểu cầu: tăng phá hủy tiểu cầu và giảm sản xuất tiểu cầu.
Virus: Nhiễm virus trong cơ thể có thể khiến tủy xương tạm thời sản xuất ít tiểu cầu hơn, một hiện tượng gọi là ức chế virus. Do đó, miễn là virus được loại bỏ khỏi cơ thể, tiểu cầu sẽ tiếp tục được sản xuất bình thường.
Thuốc: Một số loại thuốc có khả năng ức chế sản xuất tiểu cầu hoặc tạo ra kháng thể phá hủy tiểu cầu.
Giảm tiểu cầu miễn dịch: Là một rối loạn của hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu.
Bệnh ác tính: Một số bệnh ung thư như bệnh bạch cầu có thể làm giảm số lượng tiểu cầu. Điều này xảy ra bởi vì các tế bào ung thư chiếm không gian trong tủy xương, ngăn chặn việc sản xuất tiểu cầu mới.
Hóa trị: Hầu hết các cuộc tấn công hóa trị nhanh chóng phân chia các tế bào như tế bào ung thư. Các tế bào máu bị tổn thương do hóa trị, khiến chúng tạm thời không thể tạo ra các tế bào máu mới. Với hóa trị, tất cả các dòng tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu) có thể bị ảnh hưởng.
Thiếu máu bất sản: Thiếu máu bất sản tủy là tình trạng tủy xương không thể sản xuất các tế bào máu bình thường, dẫn đến giảm tiểu cầu.
Giảm tiểu cầu di truyền: Các bệnh di truyền như Bernard Soulier và MYH9 có thể gây giảm tiểu cầu thứ phát do đột biến gen.
Mở rộng lá lách: Một phần của tiểu cầu được lưu trữ trong lá lách. Lá lách to khiến nhiều tiểu cầu bị mắc kẹt, dẫn đến giảm tiểu cầu trong máu.
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu: Chủ yếu được tìm thấy ở phụ nữ trưởng thành gây ra cục máu đông nhỏ hình thành trong các mạch máu phá hủy tiểu cầu và hồng cầu.
Mang thai: Giảm tiểu cầu có thể xảy ra ở hơn 5% thai kỳ bình thường hoặc tiền sản giật.
3. Triệu chứng rối loạn tiểu cầu ở trẻ em
Các triệu chứng phổ biến của rối loạn tiểu cầu ở trẻ em là:
Chảy máu niêm mạc (chảy máu cam, chảy máu nướu răng, chảy máu bọng nước, rong kinh, chảy máu tử cung)
Chảy máu dưới da (chấm xuất huyết, ban xuất huyết không cảm thấy khi chạm vào, bầm tím).
Xuất huyết nội sọ là hậu quả hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của giảm tiểu cầu, và là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất. Xuất huyết nội sọ thường xảy ra ở những người có tiền sử chấn thương đầu.
Triệu chứng toàn thân của giảm tiểu cầu là hạch bạch huyết hoặc gan lách to. Trẻ em có triệu chứng cần được đánh giá kịp thời vì mối liên quan của chúng với các khối u ác tính khác hoặc các quá trình tăng sinh.
4. Chẩn đoán rối loạn giảm tiểu cầu
Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất tổng quát để tìm dấu hiệu bầm tím hoặc ban xuất huyết, một trong những triệu chứng của giảm tiểu cầu. Ngoài ra, bác sĩ có thể hỏi về lịch sử y tế gia đình và tình trạng sức khỏe của bạn, cũng như bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm, bắt đầu bằng công thức máu. Các chỉ số tiểu cầu được kiểm tra cẩn thận để ước tính số lượng tiểu cầu và hình thái và đánh giá các bất thường liên quan đến hồng cầu và bạch cầu. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm đông máu để xác định thời gian đông máu và các yếu tố ảnh hưởng.
Xét nghiệm tủy xương có thể được chỉ định cho trẻ em có bằng chứng về các dòng máu khác như thiếu máu và giảm bạch cầu hoặc các triệu chứng toàn thân và tế bào đạo ôn trong phết máu ngoại vi.
Siêu âm được sử dụng để giúp các bác sĩ kiểm tra kích thước của lá lách. Sinh thiết tủy xương và chọc hút tủy được thực hiện để xác nhận những nghi ngờ liên quan đến chức năng của hệ thống tủy xương.
5. Điều trị rối loạn giảm tiểu cầu
Việc lựa chọn điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bệnh nhân giảm tiểu cầu nên tránh dùng aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen vì những thuốc này làm giảm chức năng tiểu cầu và khả năng hình thành cục máu đông.
Trong trường hợp không cần điều trị: Giảm tiểu cầu nhẹ hoặc không chảy máu, giảm tiểu cầu thứ phát do nhiễm vi-rút có thể không cần điều trị.
Truyền tiểu cầu: Giảm tiểu cầu ngắn hạn, chẳng hạn như hóa trị, có thể được điều trị bằng truyền tiểu cầu. Tần suất truyền tiểu cầu phụ thuộc vào lượng chảy máu và giảm tiểu cầu.
Ngừng thuốc: Nếu giảm tiểu cầu là do thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bạn có nên tiếp tục sử dụng thuốc này hay không.
Sử dụng thuốc: Giảm tiểu cầu miễn dịch cần được điều trị bằng các loại thuốc như steroid, globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch hoặc globulin miễn dịch chống D.
Cắt lách: Lá lách là một cơ quan giữ và phá hủy tiểu cầu. Cắt lách được áp dụng cho những người có lá lách mở rộng do các bệnh mãn tính.
Plasmapheresis: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) có thể được điều trị bằng plasmapheresis.
Rối loạn giảm tiểu cầu là bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nên khi có dấu hiệu bệnh, cha mẹ cần đưa con đến các trung tâm y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn