Trầm cảm và căng thẳng lâu dài là một trong những nguyên nhân làm tăng nguy cơ đau tim và suy tim. Do đó, quản lý căng thẳng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ cho người bệnh.
1. Trầm cảm là gì?
Trầm cảm (tên tiếng Anh: Trầm cảm) là một tình trạng y tế đặc trưng bởi rối loạn tâm lý. Người ta ước tính rằng khoảng 3-5% có một rối loạn trầm cảm đáng kể. Nguy cơ suốt đời của một người bị trầm cảm là 15-20%. Hội chứng này thường gặp ở những người có hôn nhân không hạnh phúc, thất nghiệp,…
Trầm cảm ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi của một người. Bệnh nhân thường có tâm trạng chán nản, buồn bã, mất ngủ, giảm hứng thú,… dai dẳng. Bên cạnh đó, trầm cảm còn liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác, điển hình là bệnh tim mạch.
2. Trầm cảm, căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ suy tim
Trầm cảm là một tình trạng y tế làm tăng nguy cơ đau tim và suy tim. Vỡ tim là khi bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim, gây hoại tử thành cơ tim, phá vỡ thành cơ tim tại các vị trí cơ tim bị suy yếu do hoại tử. Vỡ tim gây chảy máu, sốc tim, suy tim nặng với tỷ lệ tử vong lên đến 50-60%.
Theo các bác sĩ, các yếu tố bên ngoài như chấn thương tâm lý trong cuộc sống, căng thẳng do áp lực cuộc sống, công việc,… gây ảnh hưởng lớn đến tim. Trầm cảm và căng thẳng lâu dài ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn. Áp lực tâm lý có thể gây trầm cảm, huyết áp cao, đau tim, thậm chí suy tim do căng thẳng,… Như vậy, nguy cơ trầm cảm gây vỡ tim hoàn toàn có thể xảy ra.
Các bác sĩ tim mạch coi căng thẳng kéo dài là nguyên nhân gây đau ngực và đau tim. Kết quả là, một cơn đau tim có thể dẫn đến suy tim. Đồng thời, trầm cảm cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ tử vong gấp 2 lần ở bệnh nhân tim mạch so với nhóm mắc bệnh tim không trầm cảm.
3. Các biện pháp ngăn ngừa nguy cơ biến cố tim mạch do trầm cảm
Khi mắc bệnh tim mạch và trầm cảm, ngoài việc tuân thủ đúng các phương pháp điều trị, người bệnh cũng cần cố gắng duy trì lối sống phù hợp. Đặc biệt:
Không nên tự cô lập bản thân, nên thường xuyên giao tiếp, hòa nhập với mọi người xung quanh;
Học cách thư giãn tâm lý, quản lý căng thẳng;
Tăng cường hoạt động thể chất và tích cực luyện tập thể thao. Tập thể dục giúp não bộ tăng tiết các hormone chống trầm cảm hiệu quả như Endorphin, Serotonin,…;
Ăn đủ chất dinh dưỡng, không bỏ bữa để tránh làm suy yếu cơ thể và tăng mệt mỏi;
Nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc;
Không hút thuốc, không uống rượu;
Khi bạn có các triệu chứng bất thường cảnh báo về một vấn đề sức khỏe, bạn cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
Trầm cảm là căn bệnh gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nói chung, bệnh tim mạch nói riêng, thậm chí có thể làm tăng nguy cơ suy tim. Do đó, ngay khi thấy dấu hiệu trầm cảm hoặc biểu hiện của bệnh tim mạch, người bệnh nên đi khám ngay, điều trị đầy đủ và theo dõi liên tục.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn