Rối loạn vận động thường gặp

Rối loạn vận động là hiện tượng suy giảm hoặc mất kiểm soát hoàn toàn các cơ trong cơ thể như lưỡi, môi, mặt, thân, tay chân…, khiến người bệnh khó sống. Bất kỳ tổn thương nào đối với não trong khu vực chịu trách nhiệm cho các chức năng liên quan đến chuyển động sẽ gây ra rối loạn vận động. Rối loạn vận động phụ thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương não.

1. Mất phối hợp vận động

Ataxia (mất điều hòa): Một triệu chứng gây ra bởi tổn thương não, thân não hoặc tủy sống. Các triệu chứng bao gồm: vụng về, cử động không chính xác, mất thăng bằng, dáng đi không vững, run hoặc phối hợp kém trong khi thực hiện các động tác tự nguyện. Chuyển động không còn trơn tru và có vẻ lẻ tẻ hoặc giật. Bệnh nhân thường bị ngã do đi không vững. Mất điều hòa cũng có thể ảnh hưởng đến lời nói hoặc chuyển động mắt.

Nếu một rối loạn chuyển hóa nhất định có thể được tìm thấy gây ra bệnh, một số rối loạn chuyển hóa này có phương pháp điều trị cụ thể.

2. Bệnh Parkinson

Parkinson là một trong những bệnh phổ biến nhất gây ra bởi rối loạn vận động thoái hóa mãn tính của hệ thần kinh trung ương tiến triển chậm, gây mất kiểm soát vận động. Parkinson thường gặp ở người cao tuổi. Các đặc điểm lâm sàng và cơ chế bệnh sinh của bệnh tương đối rõ ràng, nhưng nguyên nhân của bệnh vẫn là giả thuyết. Do đó, bệnh Parkinson vẫn được coi là bệnh không rõ nguyên nhân, ngoại trừ một số trường hợp hội chứng Parkinson tái phát.

Về các triệu chứng cổ điển, Parkinson được biểu hiện bằng ba hội chứng cơ bản: run khi nghỉ ngơi, tăng trương lực cơ và giảm chuyển động. Ba triệu chứng này gây ra các triệu chứng thứ phát như rối loạn tư thế (đầu về phía trước, nét mặt cứng…), rối loạn giọng nói và rối loạn viết. Ngoài ba hội chứng cơ bản, các triệu chứng đi kèm có thể kể đến như trầm cảm, ảo giác và rối loạn thần kinh tự trị: tăng tiết, giãn mạch ngoại biên, táo bón…

Sa sút trí tuệ trong bệnh Parkinson là chứng sa sút trí tuệ “dưới vỏ não”, khác với chứng sa sút trí tuệ “vỏ não” trong bệnh Alzheimer. Sa sút trí tuệ dưới vỏ não liên quan đến động cơ tinh thần chậm lại, khó nhớ và thay đổi tâm trạng. Ký ức gần đó có thể bị ảnh hưởng trong khi những ký ức xa xôi vẫn còn nguyên vẹn. Nếu bạn bị bệnh Parkinson và cảm thấy ứ đọng trí tuệ trong bệnh Parkinson thì đó là do những bất thường trong hệ thống dẫn truyền thần kinh như acetylcholine, serotonin, dopamine…

Nguyên nhân chính của bệnh Parkinson là sự thoái hóa và biến mất của các tế bào não sản xuất dopamine, còn được gọi là substantia nigra, một chất nằm ở giữa não. Dopamine là một chất trong não chịu trách nhiệm cho chuyển động và phối hợp cơ bắp. Khi substantia nigra thoái hóa, dopamine sẽ bị thiếu. Điều này làm suy yếu việc truyền thần kinh từ não đến cơ bắp.

Bệnh Parkinson gây ra rất nhiều rắc rối cho cả bệnh nhân và người chăm sóc. Những cử động bất thường xuất hiện đột ngột và mất kiểm soát, gây ra nhiều bất tiện cho người bệnh trong sinh hoạt hàng ngày như tắm rửa, mặc quần áo, ăn uống.

3. Hội chứng Tourette

Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các chuyển động lặp đi lặp lại, còn được gọi là “myoclonus”. Rối loạn vận động này thường thấy ở trẻ em trong độ tuổi từ 6 đến 15. Đây là một rối loạn vận động phổ biến ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn phụ nữ.

Triệu chứng rối loạn vận động đầu tiên thường là myoclonus, chẳng hạn như giật đầu liên tục, chớp mắt hoặc nhăn mặt. Các triệu chứng sau đó có thể tiến triển và các động tác giật ngày càng trở nên phức tạp hơn. Những chuyển động này có thể là co giật dây thanh âm gây ra âm thanh không mong muốn bao gồm càu nhàu, hắng giọng, la hét hoặc la hét.

Bên cạnh đó, hội chứng Tourette còn được biểu hiện bằng những động tác chửi thề hoặc tục tĩu, đấm, đá hoặc đột ngột xuất hiện khó thở. Các chuyển động của hội chứng Tourette xảy ra nhanh chóng, thường xuyên và lặp đi lặp lại.

Giật cơ tim ở dây thanh âm rất khó kiểm soát và gây ra nhiều bất tiện cho người bệnh, đặc biệt là ở những nơi công cộng. Bởi vì hầu hết mọi người sẽ cảm nhận những âm thanh này như hắng giọng để thu hút sự chú ý. Co giật cơ bắp trong dây thanh âm thường tạo ra âm thanh như lầm bầm, hắng giọng, la hét hoặc trong một số trường hợp thậm chí sủa.

4. Tê liệt co cứng

Co cứng xảy ra khi có sự co thắt cơ bắp tăng lên; làm cho cơ bắp của bạn cứng lại. Điều này có thể cản trở chuyển động chân tay, gây khó khăn khi nói và không thể đi lại. Tê liệt co cứng là do tổn thương não hoặc tủy sống kiểm soát chuyển động, dẫn đến rối loạn vận động. Nguyên nhân gây tổn thương có thể là do thiếu oxy đến não, chấn thương đầu nghiêm trọng và các bệnh chuyển hóa như bệnh Lou Gehrig.

5. Run cơ bản

Run cơ bản là một chuyển động run hoặc lắc tự phát, thường xảy ra ở một hoặc cả hai tay hoặc cánh tay, và run thường tồi tệ hơn khi cố gắng thực hiện các động tác cơ bản. Nó không phải là một căn bệnh đe dọa tính mạng, nhưng nó có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống của bạn.

Run cơ bản là những chuyển động làm rung chuyển một phần cơ thể của bạn theo nhịp điệu mà bạn không thể kiểm soát. Các bộ phận cơ thể thường bị ảnh hưởng nhất bao gồm bàn tay, cánh tay hoặc đầu. Tình trạng này là do suy giảm giao tiếp giữa các khu vực của não và thường bị chẩn đoán nhầm là bệnh Parkinson.

Đây có lẽ là bệnh thần kinh phổ biến nhất. Đối với hầu hết các trường hợp, đây là một rối loạn tiến triển chậm. Tuy nhiên, một số người thấy bệnh chỉ nhẹ và không tiến triển gì cả.

Không giống như run khi nghỉ ngơi trong bệnh Parkinson, run cơ bản thường không xảy ra khi nghỉ ngơi. Các chấn động thường biến mất hoàn toàn trong khi ngủ. Run cơ bản có thể gây khó chịu và suy nhược. Một số người có thể gặp các triệu chứng khác liên quan đến run, chẳng hạn như không có khả năng giữ thăng bằng khi đi bộ hoặc đứng. Trong một số trường hợp, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống có thể làm giảm các triệu chứng. Nếu tình trạng này ảnh hưởng đến công việc và các hoạt động hàng ngày của bạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của bạn, thì nên xem xét điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

6. Loạn trương lực cơ

Dystonia là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn co thắt cơ bắp và các chuyển động lặp đi lặp lại giữ cho cơ thể ở các vị trí và vị trí bất thường. Dystonia là do tổn thương hạch nền. Đây là hậu quả của chức năng hạch nền bất thường, một phần sâu trong não giúp kiểm soát sự phối hợp vận động.

Những vùng não này giúp kiểm soát tốc độ và tính linh hoạt của chuyển động và ngăn chặn các chuyển động không mong muốn. Các triệu chứng của dystonia có thể bao gồm rối loạn chuyển động xoắn không kiểm soát được, chuyển động tái phát hoặc tư thế và vị trí bất thường.

Những triệu chứng này có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm cánh tay, chân, thân, mí mắt và dây thanh âm. Dystonia tổng quát ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Dystonia khu trú chỉ ảnh hưởng đến một phần của cơ thể, phổ biến nhất là cổ (torticollis co cứng), mí mắt (blepharospasm), phần dưới của khuôn mặt (hội chứng Meige) hoặc bàn tay (chuột rút do viết nhiều, hoặc loạn trương lực cơ ở chân tay). Tùy thuộc vào bộ phận nào của cơ thể bị ảnh hưởng, bệnh gây ra khuyết tật nhiều hay ít.

Nguyên nhân của dystonia có thể là do đột biến gen, rối loạn hoặc tác dụng phụ của một loại thuốc nhất định. Một số loại thuốc có thể gây loạn trương lực cơ bao gồm thuốc an thần

7. Bệnh Huntington

Bệnh Huntington là một bệnh thoái hóa tiến triển và gây tử vong do cái chết của các tế bào thần kinh trong não. Bệnh thường xảy ra ở độ tuổi 35-50 tuổi với sự tiến triển tiến triển và không thể đảo ngược trong khoảng 10-25 năm.

Các triệu chứng bao gồm myoclonus, cử động không kiểm soát được của các chi, thân và mặt; sa sút trí tuệ tiến triển; vấn đề tâm thần phát sinh. Bệnh là di truyền, một đứa trẻ có cha hoặc mẹ bị ảnh hưởng sẽ có 50% khả năng mắc bệnh Huntington.

Hiện tại không có cách chữa trị bệnh Huntington, vì vậy việc điều trị nhằm mục đích giảm triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và giúp bệnh nhân và các thành viên trong gia đình đối phó với những khó khăn hàng ngày. Bác sĩ có thể sử dụng thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu, thuốc ổn định tâm trạng hoặc tiêm Botox. Những loại thuốc này được sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả vì tất cả các loại thuốc này có thể có tác dụng phụ.

Bệnh Huntington thường tiến triển đến giai đoạn cuối trong 10-30 năm. Các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng nếu các triệu chứng xảy ra sớm hơn, bệnh thường tiến triển nhanh hơn.