Viêm tụy cấp là một cấp cứu y tế phổ biến với đau bụng cấp tính. Đau bụng vùng thượng vị, thường khởi phát đột ngột, và đau dữ dội, liên tục, tồi tệ hơn khi đi bộ, nằm ngửa và nhẹ nhõm khi ngồi nghiêng về phía trước.
1. Viêm tụy cấp là gì?
Tuyến tụy là một cơ quan nằm trong bụng (thường được gọi là lá mía), nhưng nó có vai trò quan trọng trong nội tiết, nó tiết ra một số enzyme giúp tiêu hóa đường, protein và chất béo từ thức ăn. ; Về mặt nội tiết, nó tiết ra các hormone insulin và glucagon đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và điều hòa lượng đường trong máu của cơ thể.
Viêm tụy cấp là tình trạng viêm cấp tính của tuyến tụy dẫn đến tổn thương các tế bào nang do phá hủy các enzyme tuyến tụy, từ nhẹ đến nặng và có thể dẫn đến tử vong. Ở các nước phương Tây, khoảng 20% bệnh nhân viêm tụy cấp có tiến triển nghiêm trọng, và trong số các trường hợp nặng, 10-30% dẫn đến tử vong mặc dù đã được điều trị tích cực. Ở Việt Nam, viêm tụy cấp trong những năm gần đây cũng có xu hướng gia tăng, về mặt bệnh lý, có hai loại viêm tụy phù nề và viêm hoại tử xuất huyết.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp là do nhiều nguyên nhân, trong đó phổ biến nhất là: Bệnh túi mật do sỏi hoặc giun đũa: 40-50%. Rượu chiếm 20-30%.
Nguyên nhân ít phổ biến hơn của viêm tụy cấp:
Chấn thương bụng từ bên ngoài hoặc từ phẫu thuật dạ dày tá tràng, từ các thủ tục như nội soi mật tụy ngược dòng nội soi (ERCP).
Các bệnh làm hỏng các mạch máu nhỏ như tiểu đường, lupus ban đỏ.
Các bệnh có tăng lipid máu như hội chứng thận hư hoặc một nhóm rối loạn chuyển hóa lipid máu.
Rối loạn chuyển hóa: tăng calci máu như cường cận giáp.
Nhiễm vi-rút (vi-rút quai bị, CMV, EBV).
Thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây kích ứng tuyến tụy. Thông thường, tình trạng viêm sẽ biến mất khi ngừng thuốc. Các loại thuốc như thuốc ức chế men chuyển angiotensin, azathioprine, furosemide, pentamidine, thiazide, v.v.
Do dị ứng.
Các yếu tố nguy hiểm:
Trên 70 tuổi
Béo phì (BMI >30)
Uống 2 ly rượu vang trở lên mỗi ngày
Khói
Có tiền sử gia đình bị viêm tụy
3. Chẩn đoán viêm tụy cấp
3.1. Triệu chứng lâm sàng
Đau bụng: là triệu chứng thường gặp (95% bệnh nhân viêm tụy cấp), tùy theo nguyên nhân, bản chất của đau bụng biểu hiện khác nhau (thường không có tiền sử, nguyên nhân rõ ràng):
Viêm tụy cấp do sỏi, đau điển hình là đau vùng thượng vị đột ngột như đâm, đau lan ra lưng.
Viêm tụy cấp do nguyên nhân chuyển hóa, đau do rượu thường không đột ngột và không khu trú dữ dội như trong trường hợp sỏi.
Nôn mửa và buồn nôn được tìm thấy ở 85% bệnh nhân bị viêm tụy cấp, tuy nhiên, khi bệnh nhân nôn mửa, cơn đau bụng vẫn không thuyên giảm.
Khám lâm sàng:
Toàn thân: Có tới 40% bệnh nhân có biểu hiện nhịp tim nhanh, hạ huyết áp là kết quả của việc giảm thể tích nội mạch do giãn mạch, giãn mạch và chảy máu.
Khoảng 60% bệnh nhân bị viêm tụy cấp có biểu hiện sốt nhẹ, và sốt cao có thể là một trong những dấu hiệu của viêm đường mật hoặc viêm tụy hoại tử.
Trướng bụng, đau.
Âm thanh của dạ dày ầm ầm thường giảm hoặc biến mất.
Các dấu hiệu khác: tràn dịch màng phổi thường gặp ở bên trái, vàng da, mảng đen tím ở lưng, sườn hoặc xung quanh rốn do chảy máu tụy vào khoang sau phúc mạc.
3.2. Cận lâm sàng
Xét nghiệm amylase hoặc lipase trong máu: tăng > 3 lần là chẩn đoán (amylase trở lại bình thường trước lipase).
Công thức máu: bạch cầu tăng, hematocrit tăng, các yếu tố viêm interleukin-6 tăng, CRP (protein phản ứng C) tăng vào ngày thứ 2 sau viêm tụy cấp.
Sinh hóa máu: ALT, bilirubin tăng trong viêm tụy sỏi mật cấp tính, LDH tăng.
Rối loạn đông máu được quan sát thấy ở những bệnh nhân bị bệnh nặng.
Chụp động mạch bụng không chuẩn bị: không bao gồm các cấp cứu phẫu thuật khác như thủng nội tạng rỗng, các dấu hiệu có thể phát hiện khác như tràn dịch màng phổi, sỏi tụy.
Siêu âm là một phương tiện tốt để chẩn đoán viêm tụy cấp và mức độ viêm tụy, cũng như loại trừ các nguyên nhân gây đau bụng khác như viêm tụy do sỏi mật cấp tính.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) có giá trị cao hơn trong chẩn đoán, khắc phục điểm yếu của siêu âm và cho phép đánh giá kỹ lưỡng hơn các tổn thương tuyến tụy cũng như các biến chứng. viêm tụy cấp như đánh giá rìa tụy, tổn thương nhu mô, mức độ hoại tử và dịch quanh tụy.
ERCP (chụp mật tụy ngược) không có vai trò trong chẩn đoán viêm tụy cấp, nhưng nó đóng một vai trò trong chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp divisum hoặc bệnh cơ Oddi, và trong điều trị viêm tụy cấp. Điều trị khẩn cấp viêm tụy cấp do sỏi, giun.
Siêu âm nội soi (EUS) nhạy trong việc phát hiện viêm tụy do sỏi mật cấp tính. Rất ít áp dụng trong giai đoạn cấp tính.
4. Điều trị viêm tụy cấp
Nhịn ăn: bệnh nhân không ăn hoặc uống cho đến khi cơn đau giảm dần và dạ dày sôi trở lại.
Đặt ống thông tá tràng, dịch hút, lưu ống thông cho đến khi bệnh nhân ngừng nôn, giảm trướng bụng.
Theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn, bão hòa oxy, nếu có dấu hiệu lượng nước tiểu thấp, rối loạn huyết động, giảm độ bão hòa oxy trong máu, chuyển đến đơn vị chăm sóc đặc biệt.
Dinh dưỡng ngoài đường tiêm: bệnh nhân được truyền tĩnh mạch để đảm bảo đủ nước, chất điện giải và năng lượng (dung dịch muối, đường, axit amin,…). Tốc độ truyền phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, nếu bệnh nhân có dấu hiệu hạ huyết áp, tốc độ truyền phải nhanh cho đến khi đảm bảo huyết động ổn định, duy trì tốc độ truyền 250-500ml / giờ. Đặt ống thông tá tràng cho phép thức ăn đi vào ruột non cũng có hiệu quả tương đương với dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa.
Giảm đau: Thuốc giảm đau tĩnh mạch được sử dụng theo các bước từ paracetamol cho đau nhẹ và trung bình, trong trường hợp thuốc giảm đau thông thường không giúp ích gì, có thể sử dụng morphin.
Kiểm soát rối loạn chuyển hóa: kiểm soát chặt chẽ lượng đường trong máu giúp cải thiện sớm các triệu chứng lâm sàng, cũng như hạn chế các biến chứng của viêm tụy cấp, hạ canxi máu là một trong những yếu tố làm nặng thêm bệnh, nhưng canxi phải được bù đắp. Từ từ, triglyceride tăng cao có thể là hậu quả hoặc nguyên nhân gây viêm tụy cấp, vì vậy hãy đo lại và điều chỉnh khi viêm tụy cấp ổn định, trong trường hợp chất béo trung tính quá cao, có thể thực hiện lọc huyết tương.
Thuốc kháng sinh: trong trường hợp viêm tụy cấp nhẹ, không có chỉ định sử dụng kháng sinh, nhưng trong trường hợp nặng viêm tụy cấp, đặc biệt là trong trường hợp viêm tụy hoại tử cấp tính, có nguy cơ nhiễm trùng phổi và đường tiết niệu, có chỉ định. Thuốc kháng sinh nên chọn kháng sinh thâm nhập tốt vào tuyến tụy như metronidazole, quinolone, cephalosporin thế hệ thứ 3, imipenem.
Thuốc: giảm bài tiết axit dạ dày.
CT, MRI hoặc EUS xác định nguyên nhân gây sỏi mật, các biến chứng tại vị trí sinh nở có thể được thực hiện ERCP để giải quyết nguyên nhân gây viêm tụy cấp.
5. Làm thế nào để ngăn ngừa viêm tụy cấp?
Viêm tụy cấp thường do sỏi mật hoặc uống quá nhiều rượu. Vì vậy, một lối sống lành mạnh có thể làm giảm cơ hội phát triển tình trạng này.
Sỏi mật: Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sỏi mật là ăn nhiều trái cây và rau quả mỗi ngày. Ăn nhiều bánh mì ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch và gạo lứt, giảm chất béo – điều này giúp giảm cholesterol trong cơ thể bạn. Thừa cân cũng làm tăng cơ hội phát triển sỏi mật. Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để giảm nguy cơ phát triển tình trạng này.
Rượu: giảm lượng rượu, điều này giúp ngăn ngừa tuyến tụy của bạn bị tổn thương. Không uống quá 14 đơn vị một tuần, lây lan trong 3 ngày trở lên. Một đơn vị rượu có độ mạnh khoảng nửa lít bình thường hoặc rất mạnh 25ml. Một ly rượu vang nhỏ (125ml) hoặc alcopop là 1,5 đơn vị. Nếu bạn bị viêm tụy cấp do uống quá nhiều rượu, bạn nên tránh hoàn toàn.
Không hút thuốc
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://bacsiviemgan.com