Tỷ lệ nhồi máu não ngày càng tăng do các bệnh tim mạch. Bệnh có khả năng gây đột quỵ và ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân chỉ trong vài phút. Đây là căn bệnh nguy hiểm nên việc cập nhật những kiến thức cơ bản về căn bệnh này là điều nên làm.
1. Một số chi tiết về nhồi máu não
Nhồi máu não là tình trạng cung cấp tuần hoàn cho não bị giảm do các mạch máu não bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Thiếu máu não là tình trạng một khu vực của não không nhận được nguồn cung cấp máu. Nếu thiếu máu não kéo dài trong một thời gian dài và không được điều trị, phần não đó có thể bị hoại tử do thiếu oxy và glucose. Phần não thiếu máu được gọi là nhồi máu não.
Bệnh này chiếm tới 80% số người bị đột quỵ và 20% còn lại bị xuất huyết não hoặc xuất huyết dưới nhện. Trong khi đó, những người bị xuất huyết não có tỷ lệ thấp hơn nhưng có nhiều khả năng tử vong và bị tàn tật. Tỷ lệ mắc mới hàng năm được đánh giá là khá cao, khoảng 130/100.000 người/năm.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Huyết khối trong động mạch não: bắt nguồn từ các tổn thương ở thành mạch và những tổn thương đó dần dần phát triển, dẫn đến hẹp hoặc tắc động mạch não.
Thuyên tắc: các mảng xơ vữa động mạch có nguồn gốc từ hệ thống tim mạch hoặc bên ngoài tim theo hệ tuần hoàn đến não, đến các động mạch hẹp hơn kích thước của chúng và sau đó ở lại, gây tắc mạch.
Ngoài ra, một số thống kê về nguyên nhân gây nhồi máu não bao gồm:
Xơ vữa động mạch trong các mạch máu lớn là khoảng 50%, bao gồm 45% mạch máu lớn bên ngoài hộp sọ và 5% mạch máu lớn bên trong hộp sọ.
Huyết khối bắt nguồn từ tim, cụ thể là bệnh van tim, rung nhĩ, v.v., có tỷ lệ khoảng 20%.
Tắc nghẽn mạch máu nhỏ bên trong não chiếm 20%.
Động mạch không xơ vữa động mạch và các bệnh về máu có tỷ lệ < 5%.
3. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh
Những người có tiền sử mắc các bệnh làm tăng khả năng hình thành cục máu đông bất thường hoặc các bệnh làm tổn thương nội mạc trong động mạch não, chẳng hạn như bệnh tim, tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn đông máu.
Những người thường xuyên sử dụng các chất kích thích như thuốc lá và rượu.
Những người có tiền sử béo phì, lười vận động, cholesterol cao, căng thẳng thường xuyên cũng dễ bị nhồi máu não, ngay cả những người trẻ tuổi.
4. Triệu chứng cảnh báo nhồi máu não
Một số triệu chứng lâm sàng chung phổ biến là:
Nhức đầu, buồn nôn.
Co giật.
Suy giảm thị lực.
Tê liệt, mất cảm giác ở một nửa cơ thể.
Rối loạn ý thức.
Rối loạn cơ vòng.
Rối loạn ngôn ngữ vận động.
Hướng không thể được xác định.
Mất khả năng tính toán,…
5. Chẩn đoán bệnh
5.1. Quét não
Trong giai đoạn tối cao từ 3 đến 6 giờ sau khi khởi phát bệnh, những thay đổi khi quét não rất kín đáo. Bệnh nhân chủ yếu sẽ được quét để loại trừ nguyên nhân gây xuất huyết não.
Các biểu hiện ban đầu của bệnh trên kết quả chụp CT bao gồm mất ranh giới của chất trắng, chất xám hoặc làm mờ sulcus, v.v. Khi nhồi máu não đã xuất hiện, CT scan có thể chẩn đoán nó.
5.2. Chụp cộng hưởng từ MRI
Hình ảnh nhồi máu não xuất hiện rõ nét trên chụp MRI, tuy nhiên việc chụp mất nhiều thời gian nên không được ưu tiên cấp cứu.
5.3. Chụp động mạch não kỹ thuật số với phép trừ nền
Đây là kỹ thuật xâm lấn giúp chẩn đoán chính xác căn bệnh này, đồng thời giúp loại bỏ cục máu đông qua hệ thống nội mạch.
6. Điều trị bệnh
6.1. Nguyên tắc điều trị bệnh
Điều trị tiêu huyết khối: là phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh, nhưng để thực hiện nguyên tắc này, người bệnh phải đáp ứng các tiêu chí về xét nghiệm và thời gian, cụ thể thời gian từ khi khởi phát bệnh không quá 3 giờ.
Sử dụng aspirin và thuốc kháng tiểu cầu. Lưu ý đặc biệt cho những người bị dị ứng, sử dụng các loại thuốc khác hoặc những người không thể dung nạp aspirin.
Sử dụng thuốc hạ huyết áp: Người bệnh thường bị cao huyết áp nên việc điều trị để giảm và ổn định huyết áp là cần thiết cho người bệnh.
Điều trị bệnh tiểu đường: bệnh nhân tiểu đường được khuyến khích điều trị để đưa lượng đường trong máu về mức bình thường và HbA1c < 7%.
6.2. Chăm sóc bệnh nhân
Duy trì sự sạch sẽ cho bệnh nhân: Bệnh nhân bị liệt, vì vậy vệ sinh cá nhân phải phụ thuộc vào người chăm sóc. Ngoài ra, họ không thể kiểm soát nhu động ruột của mình, vì vậy họ dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Do đó, người chăm sóc bệnh nhân cần vệ sinh kỹ lưỡng và lau khô bệnh nhân sau khi đi vệ sinh để phòng ngừa nhiễm trùng.
Ngăn ngừa loét da nằm lâu: loét thường xảy ra ở những nơi có nhiều áp lực: xương cùng, gót chân, xương bả vai, lưng, mông, v.v. Do đó, người bệnh nên sử dụng nệm hơi hoặc nệm nước để hỗ trợ. Hỗ trợ bệnh nhân nghiêng 2 giờ một lần và xoa bóp nhẹ nhàng vùng áp lực.
Ngăn ngừa các biến chứng hệ hô hấp: các bệnh về đường hô hấp do nằm lâu và ít vận động bao gồm viêm phổi, tắc nghẽn đường thở do ứ đọng đờm,… Do đó, cần phải làm cho bệnh nhân ngồi dậy và vỗ lưng mỗi lần. ngày để bệnh nhân dễ dàng ho ra đờm.
7. Ngăn ngừa nhồi máu não
Xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh, tích cực: không sử dụng thuốc lá, chất kích thích, hạn chế rượu bia, duy trì chế độ ăn uống khoa học với trái cây và rau quả… Thường xuyên tập thể dục để ngăn ngừa béo phì, kiêng thức ăn mặn và mỡ động vật.
Chữa khỏi hoàn toàn hoặc kiểm soát tốt các bệnh: tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn lipid, bệnh tim mạch,… Bằng cách đo huyết áp mỗi ngày, kiểm soát lượng đường trong máu và chất béo.
Chúng ta cần chủ động trong việc phòng ngừa nhồi máu não để bảo vệ sức khỏe tốt nhất. Ngoài ra, việc chia sẻ kiến thức về căn bệnh này với người thân cũng là một việc nên làm.