Bại não là thuật ngữ chỉ một nhóm các bệnh lý không tiến triển theo thời gian, gây ra bởi các nguyên nhân trước khi sinh, trong và sau khi sinh cho đến khi dưới 5 tuổi, gây ra nhiều khuyết tật về vận động và tinh thần. tinh thần, giác quan và hành vi… Bại não ở trẻ không chỉ gây hậu quả nặng nề cho bản thân và gia đình mà còn ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, xã hội. Dưới đây là nguyên nhân và dấu hiệu bại não ở trẻ em
1. Nguyên nhân gây bại não
1.1. Nguyên nhân trước sinh
Nhiễm trùng và các bệnh khác khi mang thai
Nhiễm trùng ở phụ nữ mang thai như rubella (sởi Đức) và virus trong 3 tháng đầu của thai kỳ có thể làm hỏng não của thai nhi và gây bại não sau này. Các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm trùng ối, nhiễm trùng hệ thống sinh dục, tiểu đường, ngộ độc thai kỳ… của người mẹ cũng có thể gây sinh non, một nguy cơ khác của bại não.
Thiếu oxy não của thai nhi
Khi chức năng của nhau thai bị giảm (suy nhau thai) hoặc được tách ra khỏi thành tử cung trước khi sinh (bong nhau thai) hoặc do chảy máu, nó có thể làm giảm lượng oxy cung cấp cho thai nhi.
Các bất thường bẩm sinh khác
Trẻ em có bất thường về cấu trúc hệ thần kinh và nhiều bệnh di truyền khác cũng làm tăng nguy cơ bại não.
1.2. Nguyên nhân khi sinh
Sinh non
Sinh non là em bé được sinh ra trước 37 tuần tuổi thai kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng trước khi mang thai. Trẻ sinh non, đặc biệt là trước 32 tuần và đặc biệt là trước 28 tuần tuổi thai, có nguy cơ bại não rất cao.
Ngạt khi chuyển dạ và sinh nở
Cho đến gần đây, người ta tin rằng ngạt (thiếu oxy) trong quá trình chuyển dạ và sinh nở là nguyên nhân của hầu hết các trường hợp bại não.
Chấn thương sản khoa
Chấn thương sản khoa là những ca sinh đặc biệt khó khăn đòi hỏi phải sử dụng các biện pháp hỗ trợ.
1.3. Nguyên nhân sau sinh
Xuất huyết não
Xuất huyết não ở trẻ sơ sinh và xuất huyết não ở trẻ nhỏ do thiếu vitamin K là những bệnh thường gặp ở các nước đang phát triển, nếu không được điều trị tốt có thể dễ gây ra di chứng bại não.
Vàng da ở người
Vàng da sơ sinh là do tăng sắc tố bilirubin do phá hủy hồng cầu và chức năng gan chưa trưởng thành ở trẻ sơ sinh. Trong trường hợp nghiêm trọng, sắc tố này có thể vượt qua hàng rào máu não và lắng đọng chủ yếu trong nhân cơ bản của não (do đó có tên là vàng da hạt nhân) và làm hỏng các cấu trúc này gây tê liệt. Não.
Bại não mắc phải
Trẻ mắc các bệnh gây tổn thương thần kinh trong những năm đầu đời, như viêm màng não mủ, viêm não, chấn thương sọ não…
Bại não không rõ nguyên nhân
Theo các nghiên cứu thống kê, có tới gần 30% trẻ em bị bại não không tìm ra nguyên nhân.
2. Phân loại bại não
Phân loại lâm sàng
Dựa trên đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân bại não, người ta được chia thành các loại bại não sau:
Cơ thể co cứng
Có thể nhảy
Mất điều hòa (mất phối hợp)
Hypotonic (hypotonic)
Loại kết hợp: là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều loại. Thông thường, trẻ bị bại não với sự kết hợp của các loại co cứng và múa giật.
Phân loại theo vị trí tê liệt
Bại não liệt tứ chi
Bại não làm tê liệt cả hai chi dưới
Bại não liệt nửa người
Bại não làm tê liệt cả hai tay
Bại não liệt 3 chi
Phân loại theo mức độ nghiêm trọng
Bại não nhẹ
Bại não ở mức độ nghiêm trọng vừa phải
Bại não nặng
3. Dấu hiệu phát hiện sớm
Trẻ bị bại não có thể được phát hiện sớm thông qua các dấu hiệu sau:
Khi sinh ra, đừng khóc ngay lập tức hoặc khóc yếu ớt và trở nên nhợt nhạt.
Sau khi sinh, họ thường đi khập khiễng và không hoạt động.
Đầu rủ xuống và không thể nâng lên.
Rất khó để bế, tắm và thay quần áo cho trẻ vì cơ thể trẻ cứng.
Co giật: Bất tỉnh, sùi bọt mép
Chậm giữ đầu và cổ, chậm lăn qua, ngồi, bò…
Có một sự suy yếu trong việc sử dụng bàn tay trong việc nắm bắt và thực hiện các hoạt động.
Không nhận ra mẹ hoặc người thân, chậm trễ kỹ năng giao tiếp sớm.
Không quay đầu lại để đáp lại âm thanh, đồ chơi đầy màu sắc, không nhìn vào khuôn mặt của mẹ hoặc người thân.
Không biết lắng nghe cuộc trò chuyện, thể hiện cảm xúc, không quay đầu đi theo âm thanh.
Không thể hiện nét mặt, không sử dụng mắt để thể hiện niềm vui.
Khó bú, mút hoặc nghẹn sữa.
Hay chảy nước dãi, thở khò khè, tăng dịch tiết mũi họng…
Có những rối loạn cảm giác bề ngoài như nóng, lạnh và đau.
Các triệu chứng khác: Lác mắt, sụp mí, giảm thị lực, mất thính giác, méo miệng…
4. Điều trị bại não
Liệu pháp tế bào gốc là một phương pháp điều trị bại não rất mới trên thế giới. Tế bào gốc được chiết xuất từ máu ngoại vi trong môi trường hoàn toàn vô trùng. Sau đó, nó được chuyển vào cơ thể bệnh nhân thông qua tủy sống. Tế bào gốc sẽ theo sự lưu thông của dịch não tủy lên não. Tại đây, tế bào gốc giúp tăng mạch máu, hình thành các chất có chức năng chống viêm, kích thích tế bào gốc thần kinh trong khu vực biệt hóa và sinh sôi nảy nở. Tế bào gốc được cấy ghép vào cơ thể cũng có tác dụng dẫn truyền thần kinh tốt hơn. Từ đó, vùng não bị tổn thương được phục hồi.