Trong số các loại khối u xuất hiện ở trẻ em, u não là nguyên nhân gây tử vong hoặc gặp phổ biến nhất. U não ở trẻ em thường là loại u nguyên phát, hiếm khi là u thứ phát. Trong đối tượng trẻ em, u não chiếm vị trí hàng đầu sau bệnh ung thư máu, và chỉ đứng sau loại bệnh này ở người lớn với vị trí thứ 8. Vì vậy, việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân, cách phân loại và nắm vững thông tin về các loại u não ở trẻ em là điều mà các bậc phụ huynh cần được thông tin.
1. U não ở trẻ em có đặc điểm gì?
U não ở trẻ em thể hiện một độ đa dạng lớn trong biểu hiện bệnh, từ u lành tính đến u ác tính, và nó có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi từ sơ sinh đến thanh niên. U não ở trẻ em có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong hộp sọ, bao gồm lều tiểu não, phía dưới lều tiểu não, khu vực trung tâm và trong não thất.
Khác với người lớn, u não ở trẻ em thường xuất hiện nhiều nhất ở vùng hố sau, chiếm khoảng 50-55% tổng số u não ở trẻ em. Một loại u thần kinh thường gặp là u sao bào lông (chiếm 30-40%) thường có đặc điểm ác tính thấp.
Cũng có một số loại u thần kinh khác ít gặp, bao gồm u nguyên tuỷ, u màng não thất, u sọ hầu, u tế bào mầm, u nguyên bào thần kinh đệm…
2. Nguyên nhân của bệnh
Nguyên nhân gây ra u não ở trẻ em thường liên quan đến các tế bào phát triển bất thường trong bộ não hoặc các cấu trúc và mô xung quanh. Bệnh u não có thể chia thành nhiều loại, trong đó có những loại lành tính, những loại ác tính, và thậm chí có thể đe dọa tính mạng.
Các khối u có thể được phân thành khối u nguyên phát, tức là bắt đầu phát triển trong não, và khối u hậu phát, tức là lan rộng từ một nơi khác đến não, được gọi là khối u di căn não.
3. Các dấu hiệu nhận biết bệnh u não ở trẻ em
Bệnh u não ở trẻ em có thể thể hiện qua nhiều dấu hiệu do áp lực trong sọ tăng, hội chứng tiểu não, hoặc chèn ép các khu vực não khác. Một số dấu hiệu khác biệt so với u não ở người lớn là sự phình to của đầu, sưng nước đầu, sưng mạch đầu, hoặc trẻ thường hay nôn và dễ nôn (đặc biệt thường thấy ở trẻ dưới 2 tuổi). Điều này đã khiến một số trường hợp bị chẩn đoán nhầm là bệnh về tiêu hóa và điều trị tại khoa tiêu hóa trong thời gian dài. Dấu hiệu của u não có thể khác nhau ở mỗi trường hợp tùy thuộc vào vị trí, kích thước và giai đoạn phát triển của khối u.
– Hội chứng tăng áp lực trong sọ: Thường biểu hiện bằng cảm giác đau đầu, buồn nôn, nôn (đặc biệt vào buổi sáng), thay đổi tâm trạng, dễ kích thích, giấc ngủ bị suy giảm hoặc chậm, khả năng tập trung kém trong lớp học. Một số trường hợp có thể nôn nhiều và dễ nôn, khiến cho việc chẩn đoán lầm là bệnh về tiêu hóa và điều trị ở khoa tiêu hóa kéo dài nhiều tuần. Đôi khi, bệnh có thể gây ra rối loạn nhịp tim và hô hấp. Trong trường hợp nặng, trẻ có thể trở nên lơ mơ, mất ý thức hoặc rơi vào tình trạng hôn mê. Đặc điểm nổi bật là đầu của trẻ sưng to, nước đầu áp lực cao, và sự phình to của mạch máu trên da đầu, giống với hình ảnh của trẻ bị nhiễm virus gây bệnh não mủ.
– Chèn ép các cấu trúc não: Khi có u ở vùng hố sau (chiếm 50-55% số trường hợp u não ở trẻ em), trẻ có thể thể hiện các dấu hiệu của áp lực trong sọ và các dấu hiệu của chèn ép tiểu não hoặc các cấu trúc lân cận. Trẻ có thể không thể đứng vững hoặc gặp khó khăn khi di chuyển, di chuyển vụng về, mất khả năng thực hiện các hoạt động như đi tầm xa hoặc bị sai hướng.
– Dấu hiệu thần kinh khu trú: U ở nền sọ, vùng tuyến yên, tuyến tùng và các khu vực khác của não có thể gây ra các dấu hiệu như rối loạn nội tiết, tiểu đường, trì trệ trong việc phát triển, làm đứt tuyến yên, thay đổi tính cách, hoặc sự phát triển không bình thường. Nếu u chèn ép dây thần kinh số 2, trẻ có thể gặp mờ mắt, mất thị lực, hoặc thậm chí mù. Nếu u chèn ép dây thần kinh số 8, có thể gây ra triệu chứng như ù tai, giảm thính hoặc điếc.
– Chèn ép các khu vực chức năng đặc biệt của não: U ở vùng trán có thể gây ra các rối loạn về hành vi, u ở vùng ngôn ngữ có thể gây khó nói, nói lắp hoặc câm điếc. Trẻ có thể bị co giật, liệt mặt, khó nuốt. U chèn ép vùng vận động có thể gây liệt chi hoặc liệt một bên cơ thể. U ở vùng hố sau thường kèm theo các triệu chứng như áp lực trong sọ tăng, bệnh não mủ, hội chứng tiểu não, liệt dây thần kinh sọ hoặc chèn ép các phần của não và tủy sống. U ở lều thường chỉ gây áp lực trong sọ và động kinh. Hoặc u ở vùng tuyến yên, tuyến tùng hoặc trong não thất có các dấu hiệu đặc biệt riêng.
Tóm lại, nhận biết dấu hiệu của u não ở trẻ em đôi khi rất khó. Trẻ có thể chỉ thể hiện dấu hiệu nôn hoặc đau đầu không bình thường, dẫn đến chẩn đoán muộn. Nếu có nghi ngờ về u não, cần tiến hành các xét nghiệm hình ảnh như cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ để đưa ra chẩn đoán chính xác.
4. Đường lây truyền bệnh
Bệnh u não ở trẻ em không thể lây truyền từ người này sang người khác.
5. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh U não ở trẻ em
Bệnh ung thư não ở trẻ em là nguyên nhân dẫn đến tử vong nhiều nhất ở trẻ em trong thời điểm hiện tại. Các nhóm trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:
Trẻ có tiền sử gia đình về bệnh u não.
Trẻ sống trong môi trường có tiềm năng tiếp xúc với các yếu tố độc hại.
6. Chẩn đoán bệnh U não ở trẻ em
Để chẩn đoán bệnh u não ở trẻ em, các bác sĩ thực hiện các bước sau:
– Chẩn đoán xác định
Dựa vào triệu chứng tăng áp lực nội sọ và các dấu hiệu thần kinh khu trú tùy thuộc vào vị trí của khối u.
Sử dụng hình ảnh học (như cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ sọ) để xác định vị trí và phân loại khối u.
Phân tích mô bệnh học để xác định nguồn gốc tế bào u.
– Chẩn đoán phân biệt
Trong trường hợp chưa có hình ảnh học, phải phân biệt với các nguyên nhân khác gây tăng áp lực nội sọ như não úng thủy, viêm não, hoặc xuất huyết não, cũng như các bệnh lý thần kinh khác như động kinh, rối loạn vận động.
Khi đã có kết quả hình ảnh học, cần phân biệt với các tình trạng như xuất huyết não (đặc biệt khi khối u có xuất huyết), dị dạng mạch máu não, hoặc các tình trạng bẩm sinh khác của não.
Điều này giúp xác định chính xác và nhanh chóng về bệnh và điều này quan trọng để bắt đầu quá trình điều trị và quản lý sớm.
7. Phương pháp điều trị
– Phẫu thuật:
Trong điều trị u não ở trẻ em, phẫu thuật là biện pháp chủ yếu. Tuy nhiên, quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí của khối u, kích thước của nó, mức độ xâm lấn, kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật, vấn đề liên quan đến gây mê và tình trạng sau phẫu thuật. Việc thực hiện phẫu thuật để loại bỏ khối u ở trẻ em thường đối mặt với nhiều khó khăn, như tư thế khó, cố định đầu, tắc mạch do khí nếu mổ trong tư thế ngồi, và nguy cơ mất máu.
– Điều trị não úng thủy:
Hơn 30% trường hợp u não ở hố sau kết hợp với triệu chứng của não úng thủy trước và sau điều trị. Phẫu thuật nội soi não thất đã trở thành lựa chọn thay thế phẫu thuật dẫn lưu não thất thông qua ổ bụng truyền thống. Phẫu thuật nội soi não thất có chi phí thấp hơn, ít biến chứng, nhanh chóng, ít di chứng và tái lập tuần hoàn nước não tủy một cách tự nhiên hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa việc khối u ác tính từ não lan rộng xuống ổ bụng.
– Xạ trị:
Xạ trị có tác dụng trong một số loại u não ở trẻ em, đặc biệt là Medulloblastoma và Germinoma. Xạ trị thường được áp dụng khi không thể loại bỏ hoàn toàn khối u bằng phẫu thuật. Tuy nhiên, việc sử dụng xạ trị cần phải được xem xét kỹ lưỡng do nó có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ. Một số trường hợp có thể quyết định chờ đợi cho đến khi trẻ lớn hơn để giảm thiểu tác động phụ từ xạ trị.
– Hóa trị:
Hóa trị được chỉ định cho các trường hợp u não ác tính mức độ cao ở trẻ em. Tuy nhiên, hóa trị có thể đi kèm với nhiều tác dụng phụ, và đôi khi có thể gây hại hơn cả khối u não. Do đó, quyết định sử dụng hóa trị cho u não ở trẻ em cần phải được xem xét kỹ lưỡng.
Những thông tin được cung cấp trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.