Hội chứng ống cổ tay là một bệnh thần kinh phổ biến, phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới. Bệnh không gây tử vong nhưng ảnh hưởng đến công việc hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách và kịp thời.
1. Nhớ lại giải phẫu ống cổ tay
Ống cổ tay là một đường hầm nhỏ kéo dài từ nếp nhăn của cổ tay đến nếp nhăn của bàn tay (rộng khoảng 2,5 cm) được tạo ra bởi hai bên xương cổ tay, mái nhà là một dải mô liên kết được gọi là dây chằng ngang. Trong đường hầm là dây thần kinh giữa và gân uốn cong của ngón tay. Đường hầm vốn đã hẹp, kết hợp với các yếu tố bất lợi sẽ khiến các tổ chức bên trong đè ép lẫn nhau, đặc biệt dây thần kinh giữa mềm nhất và nằm ở vị trí nông nên rất dễ bị tổn thương.
Dây thần kinh giữa là một trong những dây thần kinh chính trong bàn tay cung cấp cảm giác cho ngón tay cái, ngón trỏ, một nửa ngón giữa và ngón đeo nhẫn, đồng thời kiểm soát chuyển động cơ bắp của mô ngón tay cái.
2. Nguyên nhân
Hội chứng ống cổ tay có nhiều nguyên nhân:
Bẩm sinh: khi sinh ra, ống cổ tay hẹp, làm cho dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép, thường ở cả hai tay.
Giới tính: phụ nữ có cấu trúc ống cổ tay nhỏ hơn nam giới, hơn nữa, phụ nữ làm rất nhiều công việc thủ công như giặt quần áo, dọn dẹp nhà cửa, v.v., vì vậy họ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.
Bản chất nghề nghiệp: những công việc đòi hỏi cử động tay lặp đi lặp lại trong thời gian dài cũng sẽ làm tổn thương gân và làm cho gân bị sưng và viêm, làm tăng thể tích các cơ quan nội tạng, tạo áp lực. chèn ép thần kinh (công nhân, họa sĩ, người chơi guitar, người sử dụng máy tính….)
Mang thai: Thay đổi nội tiết tố khi mang thai có thể gây viêm các bộ phận của ống cổ tay ảnh hưởng đến dây thần kinh.
Tiền sử bệnh: thoát vị hoạt dịch, viêm khớp mạn tính, viêm khớp dạng thấp, suy thận, rối loạn chức năng tuyến giáp,…
Chấn thương: Chấn thương cổ tay hoặc trật khớp khiến xương di chuyển và gây áp lực lên dây thần kinh giữa.
3. Triệu chứng lâm sàng của hội chứng ống cổ tay
Rối loạn cảm giác: tê, dị cảm, châm chích hoặc đau rát ở da từ ống cổ tay đến ngón tay cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn, chủ yếu vào ban đêm. Đôi khi cơn đau lan ra cẳng tay, cánh tay và vai.
Rối loạn vận động: xuất hiện khi bệnh nặng. Biểu hiện mất uốn cong ngón trỏ và ngón giữa của ngón cái, bệnh nhân không thể thực hiện động tác để so sánh ngón tay cái với các ngón tay khác, sau đó có thể thấy teo cơ của mô ngón tay cái.
4. Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay
4.1 Dựa trên các triệu chứng lâm sàng và một số xét nghiệm
Kiểm tra tinel: Sử dụng búa phản xạ để gõ vào ống cổ tay ở độ mở rộng tối đa, gây đau hoặc tê ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn = > xét nghiệm dương tính (+).
Kiểm tra Phanel: uốn cong hoàn toàn cổ tay (90 độ) và giữ trong 60 giây. Xét nghiệm dương tính nếu bệnh nhân bị tê hoặc đau ở bảo tồn dây thần kinh giữa.
Xét nghiệm Durkan: Bác sĩ ấn bằng ngón tay cái vào giữa nếp nhăn cổ tay của bệnh nhân. Xét nghiệm dương tính khi bệnh nhân cảm thấy tê, đau tăng lên khi phân bố dây thần kinh giữa.
4.2 Dựa trên khám lâm sàng
Điện cơ: giảm vận tốc dẫn cảm giác và tăng tiềm năng vận động. Trong giai đoạn nghiêm trọng, không còn phản ứng vận động với mô nữ.
Siêu âm cổ tay: Có thể phát hiện nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay như viêm bao hoạt dịch tràn dịch gân gấp nông và sâu của ngón tay, khối u, giả u ống cổ tay… hoặc có dây thần kinh giữa bị phù do chèn ép.
5. Điều trị
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay được xem là phương pháp điều trị “vàng” với hiệu quả lâu dài. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt dây chằng cổ tay ngang để giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Có hai phương pháp phẫu thuật là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở.
Ngoài hai phương pháp trên, nên điều trị phục hồi chức năng kết hợp, bao gồm:
Khi có dấu hiệu bệnh, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được khám và điều trị sớm để tránh nhiều biến chứng nghiêm trọng.