Hội chứng đau cổ, vai, cánh tay gây ra rất nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cùng với việc điều trị hoàn toàn đau cổ, vai, cánh tay, người bệnh cần chú ý điều chỉnh lối sống, tư thế ngồi để phòng bệnh này cũng như tránh tái phát.
1. Hội chứng cổ-vai-cánh tay là gì?
Hội chứng đau cổ, vai và cánh tay là một bệnh phóng xạ cổ tử cung, còn được gọi là đau cổ, vai và cánh tay, với các triệu chứng lâm sàng liên quan đến bệnh cột sống cổ, rối loạn chức năng rễ và thần kinh. Xương sống.
Hội chứng đau cổ, vai và cánh tay không liên quan đến các bệnh viêm nhiễm, nó chỉ đơn giản là đau dây thần kinh.
Sau đây là các biểu hiện lâm sàng của hội chứng đau cổ vai gáy:
Đau ở cổ, vai và một cánh tay. Cơn đau có thể xuất hiện chậm và âm ỉ và tăng dần khi quay đầu hoặc uốn cong cổ về phía đau
Rối loạn cảm giác và rối loạn vận động ở khu vực bị ảnh hưởng của rễ thần kinh cột sống cổ.
Cử động cổ hạn chế, có thể kèm theo các dấu hiệu của torticollis.
Để chẩn đoán chính xác hội chứng đau cổ, vai và cánh tay, bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm như sau:
Xét nghiệm máu
X-quang định kỳ
Chụp cộng hưởng từ
Chụp cắt lớp vi tính
Quét xương
Cơ điện.
2. Nguyên nhân gây hội chứng đau cổ, vai, cánh tay
Nguyên nhân chính của hội chứng đau cổ, vai, cánh tay là do bệnh nhân bị thoái hóa cột sống cổ, khớp liên sườn và khớp liên sườn dẫn đến rễ thần kinh cột sống cổ.
Có tới 25% bệnh nhân thoát vị đĩa đệm ở cột sống cổ có hội chứng đau cổ.
Những người chính thường xuyên mắc hội chứng đau cổ vai cổ là những người làm việc văn phòng, lái xe, lao động nặng, người mắc các bệnh liên quan đến đốt sống cổ, hoặc nhóm người bị dị tật bẩm sinh ở vùng cổ.
3. Làm thế nào để điều trị hội chứng đau vai cổ?
3.1 Điều trị không dùng thuốc
Thay đổi lối sống và hoạt động cũng giúp giảm hội chứng đau cổ và vai. Bác sĩ sẽ đưa ra khuyến cáo cho bệnh nhân về các tư thế trong sinh hoạt và làm việc hàng ngày như tư thế ngồi và làm việc lâu dài và hướng dẫn bệnh nhân một số bài tập để di chuyển cổ, vai, cổ. cánh tay.
Các phương pháp vật lý trị liệu có thể được sử dụng để điều trị đau cổ, vai, cánh tay như sử dụng liệu pháp nhiệt, kích thích điện, xoa bóp bấm huyệt, châm cứu…
3.2 Điều trị bằng thuốc
Nếu bệnh nhân bị đau cổ, vai và cánh tay nhiều và không cảm thấy nhẹ nhõm với các phương pháp điều trị không dùng thuốc, bác sĩ có thể kê toa một số loại thuốc giảm đau để bệnh nhân điều trị như thuốc giảm đau. Thông thường là paracetamol, thuốc giảm đau kết hợp, thuốc kháng viêm không steroid, thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau thần kinh, thuốc tăng cường dẫn truyền thần kinh…
3.3 Điều trị phẫu thuật
Nếu bệnh nhân bị đau nhiều hơn và thuốc giảm đau không còn hiệu quả, bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện phẫu thuật chỉnh sửa cột sống để giải phóng chèn ép lên dây thần kinh.
3.4 Một số phương pháp điều trị khác
Ngoài phẫu thuật, bệnh nhân có thể được điều trị đau cổ bằng cách tiêm corticosteroid ngoài màng cứng hoặc tiêm mặt paracervical . Tuy nhiên, để thực hiện phương pháp này cần được bác sĩ kê toa cũng như thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa, uy tín.
Chỉ định phong tỏa rễ thần kinh chọn lọc hoặc cắt bỏ tần số vô tuyến của dây thần kinh giao cảm cổ tử cung là các thủ tục giảm đau can thiệp cũng được sử dụng trong điều trị hội chứng đau vai cánh tay.
4. Làm thế nào để ngăn ngừa đau cổ, vai và cánh tay?
Dưới đây là một số điều bạn nên ghi nhớ để ngăn ngừa hội chứng đau cổ, vai và cánh tay:
Mỗi người cần có lối sống khoa học, nên xây dựng các bài tập cho vùng cổ, cánh tay và luyện tập thể thao thường xuyên với các bài tập cụ thể.
Bạn nên làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, và thư giãn cổ nếu bạn ngồi và làm việc trong một thời gian dài
Thực hành tư thế ngồi đúng, tránh gập cổ trong thời gian dài và tránh ngồi sai tư thế
Xoa bóp cổ sau một thời gian dài đọc sách, sử dụng máy tính,… giúp máu lưu thông tốt hơn và cơ cổ thư giãn hơn.
Ăn một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tránh các thực phẩm có hại cho cơ thể, đồng thời bổ sung nhiều canxi, vitamin D, kali…
Đối với những bệnh nhân có tiền sử hội chứng đau cổ vai gáy sau khi điều trị thành công nên khám sức khỏe định kỳ để tránh bệnh tái phát.