Mỡ máu cao là tình trạng rối loạn lipid máu, tăng cholesterol có hại và giảm cholesterol có ích cho cơ thể. Việc điều trị cao mỡ máu đúng lúc và hiệu quả không chỉ giúp cải thiện tình trạng bệnh mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
1. Các điều cần biết về mỡ máu cao
Mỡ máu cao, hay còn gọi là rối loạn mỡ máu hoặc mỡ máu nhiễm, là tình trạng tăng cholesterol trong máu. Bệnh này thường được xác định khi các chỉ số mỡ máu vượt quá mức an toàn như sau:
– Cholesterol toàn phần > 6,2 mmol/L.
– LDL-cholesterol > 4,1 mmol/L.
– Triglyceride > 2,3 mmol/L.
– HDL-cholesterol < 1 mmol/L.
2. Biến chứng của mỡ máu cao
Ban đầu, triệu chứng của cao mỡ máu thường không rõ ràng và bệnh nhân không nhận ra ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe. Tuy nhiên, theo thời gian, cholesterol LDL dư thừa có thể làm tắc nghẽn động mạch, hình thành các cục máu đông và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
– Bệnh tim mạch: gây đau thắt ngực hoặc đau tim do lưu lượng máu tới tim giảm.
– Đột quỵ: xảy ra khi cục máu đông chặn động mạch cung cấp oxy cho não.
– Bệnh gan nhiễm mỡ và tiểu đường: do tăng triglyceride và LDL-cholesterol.
– Tăng huyết áp: làm tăng nguy cơ đột quỵ sớm.
3. Phương pháp điều trị mỡ máu cao
Hiện nay, điều trị mỡ máu cao chủ yếu bao gồm hai mục tiêu: cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Cách tiếp cận bao gồm sử dụng thuốc và duy trì lối sống khoa học.
3.1 Sử dụng thuốc
Có các loại thuốc như:
– Statins: giảm cholesterol LDL.
– Niacin: giảm LDL-cholesterol và triglyceride, tăng HDL-cholesterol.
– Nhựa gắn acid mật và các dẫn xuất của acid fibric: giảm triglyceride.
3.2 Duy trì lối sống khoa học
Điều này bao gồm:
– Chế độ ăn uống lành mạnh: hạn chế chất béo và cholesterol, tăng cường ăn rau và trái cây.
– Tập luyện thể dục thể thao: tăng sức bền và giảm cân.
Ngoài ra, bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo các chỉ số mỡ máu ổn định và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.