Co thắt phế quản do gắng sức- một góc nhìn mới

Co thắt phế quản do gắng sức (EIB) được định nghĩa là sự thu hẹp tạm thời của đường thở nhỏ xảy ra sau khi tập thể dục gắng sức. EIB có thể xảy ra ở bệnh nhân hen suyễn hoặc không hen suyễn dựa trên phép đo phế dung.

1. Tổng quan về co thắt phế quản do gắng sức

Khái niệm về co thắt phế quản do gắng sức đã được biết đến từ lâu, ngay cả trước BC, rằng gắng sức có thể gây ra các triệu chứng hen suyễn ở một số bệnh nhân. Tuy nhiên, khái niệm này chỉ trở nên phổ biến và được quan tâm trong những năm 60 và 70 của thế kỷ trước, khi có báo cáo giải thích cơ chế đáp ứng đường thở đối với chuyển động và tác dụng của thuốc. hen suyễn do tập thể dục.

Mãi đến năm 2010, một hội đồng chuyên gia mới gặp gỡ và đồng ý lần đầu tiên để đặt ra thuật ngữ co thắt phế quản do gắng sức (EIB) thay vì hen suyễn do gắng sức, bởi vì trên thực tế Tập thể dục (hoặc gắng sức) không gây ra hen suyễn, mà chỉ co thắt phế quản.

2. Co thắt phế quản do gắng sức là gì?

Co thắt phế quản do gắng sức (EIB) được định nghĩa là sự thu hẹp tạm thời của đường thở nhỏ xảy ra sau khi tập thể dục gắng sức. EIB có thể xảy ra ở bệnh nhân hen suyễn hoặc không hen suyễn dựa trên phép đo phế dung. Nếu liên quan đến hen suyễn, EIB là một chỉ định để bắt đầu dùng thuốc kiểm soát thường xuyên và cũng là một chỉ số về kiểm soát hen suyễn không đầy đủ.

Cho đến nay, định nghĩa gần đây nhất về EIB là hẹp đường thở cấp tính (tạm thời và có thể đảo ngược) xảy ra sau khi tập thể dục vất vả. EIB có thể xảy ra trong hoặc sau khi tập thể dục vất vả

3. EIB có phổ biến không?

Tần suất EIB trong dân số nói chung dao động từ 5 đến 20%. Ở trẻ em, tỷ lệ này là từ 3,1 đến 16,0%. Ở bệnh nhân hen suyễn, tần suất EIB có thể cao tới 90%. Đặc biệt, tỷ lệ EIB cao hơn ở những bệnh nhân bị hen suyễn nặng hoặc hen suyễn được kiểm soát kém.) Ở các vận động viên chuyên nghiệp, tỷ lệ EIB dao động từ 30 đến 70%, tùy thuộc vào môn thể thao, điều kiện môi trường và cường độ tối đa của môn thể thao đó.

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện tiên lượng của bệnh hen suyễn, nhưng EIB khiến bệnh nhân hen suyễn cả người lớn và trẻ em hạn chế tập thể dục, đặc biệt là ở người lớn gần 50%. (biểu đồ 1-A). Không chỉ hạn chế hoạt động thể chất, EIB còn ảnh hưởng xấu đến cảm xúc của bệnh nhân, (biểu đồ 1-B). EIB có thể biểu hiện với các triệu chứng khác nhau, từ nhẹ, hạn chế hoạt động thể chất, đến co thắt phế quản nghiêm trọng dẫn đến suy hô hấp và thậm chí tử vong.

4. Sinh bệnh học của EIB

Khi bệnh nhân hoạt động sẽ dẫn đến giảm thông khí, nếu không khí khô sẽ dẫn đến mất nước bề mặt biểu mô đường thở do bay hơi. Và bây giờ 2 cơ chế được kích hoạt: cơ chế thẩm thấu và cơ chế nhiệt.

Cơ chế thẩm thấu: sự mất nước của niêm mạc dẫn đến teo tế bào, tạo môi trường ưu trương bằng cách tăng nồng độ các ion Na +, Cl-, K + nội bào, khi các tế bào bị co lại, gây giải phóng các chất trung gian hóa học gây co thắt phế quản, phù nề, tăng tính thấm của mạch máu, do đó gây ra EIB.

Cơ chế nhiệt: sau khi bay hơi trên bề mặt gây ra sự làm mát bề mặt niêm mạc gây co mạch. Đường thở sau đó ấm trở lại và tăng tính thấm của mạch máu và gây phù nề, từ đó gây ra EIB.

Sự khác biệt bệnh lý giữa đường thở bình thường, ở bệnh nhân hen suyễn và bên hông bệnh nhân trong khi co thắt phế quản do tập thể dục (EIB) được thể hiện bằng đường thở hẹp hơn, tăng viêm. tăng, cơ trơn phế quản dày lên và khí bị mắc kẹt trong phế nang khiến phế nang sưng lên

5. Các triệu chứng của EIB là gì và nó được chẩn đoán như thế nào?

Về chẩn đoán EIB hiện nay, có rất nhiều khó khăn như triệu chứng không đặc hiệu, mơ hồ, các triệu chứng thường được cho là biểu hiện bình thường của gắng sức, bảng câu hỏi thường không thể chẩn đoán Chẩn đoán chỉ dựa trên các triệu chứng và dấu hiệu, vận động viên thường bướng bỉnh, chẩn đoán chỉ dựa trên các triệu chứng được báo cáo bởi bệnh nhân thường không đáng tin cậy.

Cho đến nay, lưu đồ thường được sử dụng trong chẩn đoán co thắt phế quản do tập thể dục

6. Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị EIB?

Sau khi chẩn đoán EIB được xác nhận, việc điều trị sẽ bao gồm 3 mục tiêu chính:

Ngăn ngừa khởi phát triệu chứng khi tập thể dục

Cải thiện triệu chứng khi nó đã xảy ra

Cải thiện tổng thể công tác kiểm soát hen suyễn (nếu có)

Để đạt được các mục tiêu điều trị trên, có 2 liệu pháp đó là phi dược lý và dược lý.

Đầu tiên, về điều trị không dùng thuốc:

Làm nóng kỹ trước khi tập thể dục (các chuyên gia khuyên bạn nên làm ấm để đạt 60-80% nhịp tim tối đa)

Sau khi tập thể dục, hạ nhiệt dần dần

Giảm hoặc tránh các yếu tố kích hoạt và phơi nhiễm

Sử dụng khẩu trang trong thời tiết lạnh

Tránh tập thể dục trong thời tiết lạnh và không khí khô

Hít thở bằng mũi

Về điều trị bằng thuốc, có 5 nhóm thuốc chính bao gồm:

Nhóm chất kích thích β2:

Sử dụng chất chủ vận β2 tác dụng ngắn (SABA) bằng cách hít phải để ngăn ngừa EIB và đẩy nhanh quá trình phục hồi chức năng phổi sau khi suy giảm do tập thể dục. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Sử dụng đơn trị liệu SABA, LABA không liên tục (<4 lần/tuần) hoặc cả hai trước khi tập thể dục vì các thuốc này có thể ngăn ngừa hoặc giảm thiểu EIB. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Nên thận trọng trong việc sử dụng thuốc chủ vận β2 hàng ngày, một mình hoặc kết hợp với ICS, vì điều này có thể dẫn đến giảm đáp ứng, thông qua giảm thời gian tác dụng, giảm hiệu quả hoặc cả trong phòng ngừa EIB và kéo dài thời gian phục hồi khi sử dụng SABA sau khi tập thể dục. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Chất đối kháng thụ thể leukotriene (LTRA):

Có thể cân nhắc sử dụng thuốc đối kháng thụ thể leukotriene hàng ngày vì chúng không dẫn đến dung nạp và đã được chứng minh là làm giảm EIB ở khoảng 50% bệnh nhân. Thuốc này cũng có thể được sử dụng không liên tục hoặc liên tục để phòng ngừa. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn ngăn ngừa hoặc có hiệu quả trong việc đảo ngược tắc nghẽn đường thở. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Chất ổn định tế bào mast:

Cân nhắc sử dụng natri cromolyn dạng hít và natri nedocromil ngay trước khi tập thể dục. Điều này làm giảm một chút EIB nhưng có thể có tác động ngắn hạn. Nhóm thuốc này không có tác dụng giãn phế quản. Chúng có thể có hiệu quả khi được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Corticosteroid dạng hít/dạng hít (ICS):

Cân nhắc sử dụng ICS kết hợp với các thuốc khác vì ICS có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của EIB nhưng không chữa khỏi hoàn toàn EIB (Khuyến cáo mạnh mẽ; Bằng chứng A).

Không sử dụng ICS/LABA hàng ngày để điều trị EIB trừ khi cần thiết để kiểm soát hen suyễn từ trung bình đến nặng. ICS có thể không ngăn chặn kháng thuốc chủ vận β2 sử dụng hàng ngày. (Khuyến nghị mạnh mẽ; Bằng chứng A)

Thuốc kháng cholinergic:

Cân nhắc ipratropium bromide cho bệnh nhân không đáp ứng với các nhóm thuốc khác; tuy nhiên, hiệu quả giảm EIB của nó không đồng nhất. (Khuyến nghị yếu; Bằng chứng A)

7. Kết luận

EIB rất phổ biến ở các vận động viên và bệnh nhân hen suyễn, nhưng phần lớn vẫn chưa được chẩn đoán đầy đủ. Các bác sĩ lâm sàng nên phân biệt giữa hai nhóm bệnh nhân, những người bị EIB một mình hoặc những người bị hen suyễn dai dẳng và tập thể dục như một tác nhân gây hen suyễn. Các biện pháp không dùng thuốc như khởi động cẩn thận, tránh dị ứng và không khí lạnh, đeo khẩu trang và thời gian tập thể dục ngắn nên được áp dụng cho tất cả bệnh nhân. SABA và LTRA có hiệu quả trong việc ngăn ngừa co thắt phế quản. Và bệnh nhân hen suyễn dai dẳng cần được ICS duy trì lâu dài. Nghiên cứu trong tương lai là cần thiết để tìm ra một phương tiện để phân biệt EIB với các dạng khó thở liên quan đến tập thể dục khác, chẳng hạn như bảng câu hỏi sàng lọc. Khái niệm về kiểu hình EIB cũng là một gợi ý tốt cho các nhà nghiên cứu trong tương lai.