Các thông tin cần nhớ về quai bị

Quai bị rất dễ xảy ra vào mùa đông và mùa xuân, tuy không dễ lây lan như nhiều bệnh cấp tính khác, nhưng do chủ quan, không được chẩn đoán và điều trị đúng cách nên rất dễ gặp phải các biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết nhất để hiểu rõ hơn về căn bệnh này.

1. Bệnh quai bị như thế nào, nó đến từ đâu?

1.1. Bệnh quai bị là gì?

Quai bị còn được gọi là bệnh chàm. Bệnh biểu hiện là sưng một hoặc nhiều tuyến nước bọt, phổ biến nhất là tuyến mang tai. Trong số các ca bệnh, khoảng 25% không bị sưng tuyến nước bọt rõ ràng và hơn 50% bị tăng bạch cầu dịch não tủy. Ngoài ra, có một số trường hợp đau đầu, buồn nôn, cứng cổ,… là dấu hiệu của viêm màng não.

1.2. Nguyên nhân gây quai bị

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus quai bị (Mumps virus) gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này có thể tồn tại trong thời gian dài bên ngoài cơ thể trong 30 – 60 ngày với nhiệt độ 15 – 200 độ C. Khi bị ảnh hưởng bởi hóa chất diệt khuẩn hoặc ở nhiệt độ > 560 độ C, nó sẽ nhanh chóng bị nhiễm bệnh. tiêu diệt.

Quai bị thường xảy ra vào mùa đông và mùa xuân, khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh. Các yếu tố sau đây được coi là làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

– Độ tuổi: trẻ em 2-12 tuổi (đặc biệt là những trẻ chưa được tiêm vắc xin phòng bệnh).

– Người đã tiếp xúc hoặc dùng chung đồ vật với bệnh nhân quai bị.

– Người có hệ miễn dịch yếu.

2. Quai bị lây lan như thế nào và các triệu chứng để nhận biết quai bị

2.1. Con đường lây nhiễm

Quai bị lây truyền qua đường hô hấp, dễ lây lan nhất 2 ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện hoặc 6 ngày sau khi các triệu chứng của bệnh biến mất. Cách lây lan chính của bệnh là qua đường hô hấp do tiếp xúc với nước bọt, dịch tiết mũi họng của người bị nhiễm bệnh khi:

– Họ ho hoặc hắt hơi.

– Dùng chung dao kéo, dao kéo, dĩa với người bệnh.

– Dùng chung, ăn uống với người bệnh.

-Hôn.

Ngoài ra, khi một người bị nhiễm bệnh chạm vào một bề mặt bằng miệng hoặc mũi và sau đó một người bình thường chạm vào bề mặt này, họ cũng có thể bị quai bị.

2.2. Nhận biết quai bị bằng triệu chứng

Những người mắc bệnh này thường gặp các triệu chứng sau:

– Sốt cao.

-Chứng nhức đầu.

– Ăn uống kém.

– Tuyến nước bọt bị sưng, đau một hoặc cả hai bên gây biến dạng mặt, khó nuốt, khó nhai.

– Buồn nôn và nôn.

– Đau nhức cơ thể.

– Đau cơ.

-Mệt.

– Đau tinh hoàn.

– Sưng bìu.

3. Cẩn thận với các biến chứng do quai bị gây ra

Khi không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, quai bị có thể gây ra các biến chứng vô cùng nguy hiểm, như:

– Viêm và teo tinh hoàn gây vô sinh.

– Viêm buồng trứng.

– Thai chết lưu, sảy thai cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu.

– Nhồi máu phổi.

-Viêm cơ tim.

– Viêm tụy cấp.

– Viêm màng não, viêm não.

So với trẻ em, bệnh quai bị ở người lớn thường tiến triển nghiêm trọng và để lại những biến chứng nguy hiểm hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản, thậm chí gây tử vong.

4. Cách chẩn đoán và điều trị quai bị

4.1. Chẩn đoán

một. Chẩn đoán cận lâm sàng

+ Xét nghiệm máu: tế bào lympho tăng, bạch cầu bình thường hoặc giảm nhẹ.

+ Tốc độ máu lắng: trong phạm vi bình thường. Nếu tuyến tụy và tinh hoàn bị tổn thương, tốc độ lắng sẽ tăng lên.

+ Amylase/máu: trong 2-3 tuần thường tăng nhẹ hoặc vừa, kèm viêm tụy nếu tăng.

+ Lipase/máu: tăng viêm tụy.

+ Dịch não tủy: áp dụng cho các trường hợp viêm màng não do virus. Trong xét nghiệm này, cần xem xét các dấu hiệu quai bị khi amylase huyết thanh tăng.

1. Chẩn đoán phân biệt

– Trường hợp chỉ nên phân biệt viêm tuyến nước bọt mang tai với các bệnh sau:

+ Viêm do các virus khác: Parainfluenza, Influenza,… chẩn đoán dựa trên xét nghiệm máu và PCR.

+ Viêm do vi khuẩn: sưng, nóng, đỏ, đau ở tuyến mang tai, và khi ấn vào lỗ của ống Stenon sẽ thấy mủ, bạch cầu tăng lên, tốc độ bạch cầu đa nhân tăng lên.

+ Tắc nghẽn ống dẫn đá: Hình ảnh tương phản ống Stenon.

+ Viêm hạch bạch huyết góc hàm dưới: với các triệu chứng viêm rõ ràng, bạch cầu tăng cao, bạch cầu trung tính chiếm ưu thế.

– Các trường hợp viêm tinh hoàn cần phân biệt với:

+ Lao tinh hoàn và mào tinh hoàn: sốt buổi chiều, biếng ăn, chụp X-quang ngực, PCR lao tinh hoàn, siêu âm dịch tinh hoàn, nhiễm đờm.

+ Viêm tuyến tiền liệt, viêm mào tinh hoàn trong bệnh lậu: nước tiểu có máu, tiểu mủ sau khi quan hệ tình dục không an toàn. Nuôi cấy nước tiểu được phát hiện dương tính với bệnh lậu.

– Các trường hợp viêm não và viêm màng não cần phân biệt với:

+ Vi khuẩn: chẩn đoán qua dịch não tủy.

+ Do bệnh lao: chẩn đoán dựa trên chụp X-quang ngực, dịch não tủy, đờm BK.

4.2. Hướng dẫn điều trị

Khi có nghi ngờ quai bị, tốt nhất bệnh nhân nên gặp bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra và chỉ định chính xác. Đây cũng là cách tốt nhất để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Trong quá trình quai bị, bệnh nhân cần lưu ý:

– Nghỉ ngơi tại nhà, cách ly với những người xung quanh để tránh lây nhiễm.

Uống nhiều nước nhưng tránh nước ép trái cây chua vì chứa nhiều axit, có thể dễ dàng kích thích tuyến mang tai, tăng tiết nước bọt, tăng đau.

– Nên ăn lỏng, mềm, dễ nhai và nuốt thức ăn, tốt nhất nên hạn chế nhai nhiều.

– Tránh ăn thức ăn dính để hàm không bị to hơn.

– Tránh nước lạnh, tránh gió vì dễ khiến bệnh nặng hơn.

– Nếu có sự khó chịu ở hàm hoặc tinh hoàn, hãy sử dụng túi nước đá.

Thời điểm đông xuân là thời điểm thời tiết ở nước ta rất thuận lợi cho sự phát triển của virus, nấm, vi khuẩn,… gây ra nhiều dịch bệnh và khiến chúng lây lan trong cộng đồng. Đây cũng là thời gian cao điểm của quai bị.