Được biết đến như một căn bệnh nguy hiểm và ác tính với tỷ lệ tử vong cao, ung thư não đang gieo rắc nỗi lo sợ trong lòng nhiều người. Bài viết này sẽ hướng dẫn chúng ta khám phá chi tiết hơn về bệnh ung thư não.
1. Tổng quan Ung thư não
Ung thư não là một loại khối u ung thư phát triển trong bộ não hoặc ở bất kỳ vị trí nào khác trong cơ thể. Nó được hình thành từ một khối tế bào không bình thường, tự phát triển và không kiểm soát được.
Có hai loại chính của khối u não:
– Khối u não lành tính: Đây là tập hợp các tế bào không bình thường phát triển chậm và thường nằm cách ly khỏi mô não bình thường xung quanh. Chúng phát triển chậm chạp, không lây lan sang các phần khác của não và thường có thể loại bỏ một cách tương đối dễ dàng hơn so với khối u ác tính.
– Khối u não ác tính: Đây là loại khối u phát triển nhanh chóng và xâm nhập vào các mô não bình thường. Do đó, việc loại bỏ hoàn toàn khối u mà không gây tổn thương cho các mô xung quanh thường rất khó khăn.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Khi nghiên cứu về ung thư não, không thể bỏ qua việc xác định nguyên nhân gây ra bệnh. Mặc dù các chuyên gia y tế vẫn chưa đưa ra kết luận chính xác về nguyên nhân gây ra ung thư não, tuy nhiên, họ đã xác định một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh như sau:
– Chủng tộc: Có xu hướng các khối u não xuất hiện phổ biến hơn ở người da trắng so với người thuộc các chủng tộc khác.
– Độ tuổi: Ung thư não có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn ở người lớn tuổi, ngoại trừ một số loại khối u não như medulloblastomas, mà thường chỉ xuất hiện ở trẻ em.
– Tiếp xúc với bức xạ: Những người tiếp xúc với bức xạ ion hóa, chẳng hạn như bức xạ trong điều trị ung thư hoặc do bom nguyên tử, có nguy cơ tăng mắc ung thư não.
– Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại: Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với các hóa chất độc hại có thể tăng nguy cơ mắc ung thư não.
– Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình về khối u não hoặc các hội chứng di truyền cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư não.
3. Dấu hiệu của ung thư não
Bệnh nhân bị ung thư não có thể trải qua một loạt các triệu chứng và dấu hiệu cả toàn thể và cục bộ. Tuy nhiên, ở giai đoạn sớm, bệnh có thể không gây ra triệu chứng hoặc chỉ xuất hiện thoáng qua, dẫn đến việc bệnh nhân có thể không chú ý đến.
Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư não có thể bao gồm:
– Tăng áp lực nội sọ Tình trạng này xuất hiện khi khối u ngày càng lớn, gây ra phù não và ứ đọng dịch não tủy.
– Đau đầu: Phần lớn bệnh nhân ung thư não trải qua đau đầu cục bộ hoặc toàn thể. Đau có thể từ nhẹ đến cực kỳ đau đớn hoặc có thể không xác định vị trí rõ ràng. Cơn đau thường xảy ra thường xuyên và có xu hướng gia tăng dần. Đau thường không được cải thiện bằng thuốc giảm đau thông thường.
– Buồn nôn: Buồn nôn thường xảy ra một cách không rõ ràng, không liên quan đến việc ăn uống và không có triệu chứng đau bụng trước hoặc sau khi buồn nôn.
– Phù gai thị:Tình trạng phù hoặc teo gai thị xảy ra khi áp lực nội sọ tăng cao, gây áp lực lên các bó mạch thần kinh thị giác. Triệu chứng bao gồm làm mờ thị giác dần dần, thường kèm theo đau đầu và buồn nôn.
– Động kinh: Bệnh nhân có thể trải qua các cơn động kinh, có thể là co giật ở một bên hoặc cả hai bên. Những cơn động kinh này có thể tái diễn nhiều lần.
-Triệu chứng định khu của khối u: Tùy thuộc vào vị trí của khối u, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng đặc thù như sau:
– U tuyến yên: Loại u này có thể gây ra triệu chứng chung như đau đầu, giảm thị lực, và rối loạn giấc ngủ. Ngoài ra, có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng như tăng ăn, tăng uống, tiểu nhiều, béo phì, to đầu ngón chân và ngón tay, hoặc kích thước của tuyến yên tăng lên kèm theo rối loạn sinh dục.
– U góc cầu tiểu não: Khối u này có thể gây ra triệu chứng như ù tai, chóng mặt và giảm thính lực. Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng như tê ở mặt và lưỡi do áp lực lên dây thần kinh số 5.
– U tiểu não: Bệnh nhân trải qua triệu chứng tăng áp lực nội sọ, kèm theo sự mất cân đối và rối loạn thăng bằng.
– U thùy trán: Loại u này gây ra ảnh hưởng lên não như giảm trí nhớ và giảm sự tập trung. Ngoài ra, có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng như mất khứu giác, teo dây thần kinh thị giác và rối loạn ngôn ngữ nếu u ở phía sau thùy trán.
– U thùy đỉnh: Khối u này có thể gây ra rối loạn cảm giác và vận động, bao gồm giảm cảm giác, xúc giác, và sự khó khăn trong việc định vị vị trí và không gian.
– U thùy thái dương: Loại u này có thể gây ra triệu chứng như ảo khứu, ảo thính, ảo thị, và rối loạn ngôn ngữ. Điều này có thể bộc phát bằng việc không thể gọi tên đúng các đối tượng. Nếu u tác động lên dây thần kinh vận nhãn chung, bệnh nhân có thể trải qua triệu chứng sụp mí và giãn đồng tử.
– U thùy chẩm: Loại u này có thể gây ra giảm thị lực và kèm theo tăng áp lực nội sọ.
– U não thất: Loại u này có thể gây ra triệu chứng như đau đầu cơn, đau mạnh và tăng áp lực nội sọ.
4. Xác định ung thư não qua các xét nghiệm
Các triệu chứng xuất hiện có thể gợi ý sự nghi ngờ về ung thư não. Trong quá trình chẩn đoán, các xét nghiệm hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) thường được tiến hành để đưa ra định luật chính xác về tồn tại và đặc điểm của khối u não. Tuy nhiên, để xác định xem liệu khối u đó có phải là ung thư không, chúng ta cần phải thực hiện kiểm tra sinh thiết. Mẫu sinh thiết này sau đó sẽ được phân tích bằng kính hiển vi và các phương pháp hóa học đặc biệt để xác định loại khối u, và kết quả thường mất vài ngày để hoàn thành.
Một số tế bào từ khối u não có thể được lấy ra thông qua dịch não tủy, một loại chất lỏng bao quanh não và tủy sống. Việc thu thập dịch não tủy được thực hiện thông qua việc đưa một cây kim nhỏ vào phần dưới của lưng dưới sự tê tại chỗ. Tuy nhiên, thủ thuật này không thể thực hiện nếu có quá nhiều áp lực tích tụ trong não. Bởi vì việc thay đổi áp lực não do việc xâm nhập có thể gây ra sự hút một phần mô não về phía đáy hộp sọ, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng.
5. Phương pháp điều trị
Nguyên tắc điều trị ung thư não nguyên phát và ung thư não tái phát có sự khác biệt. Hơn nữa, lựa chọn các phương pháp điều trị còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, các bệnh lý đồng tử, tình trạng dinh dưỡng, giải phẫu bệnh, mức độ của khối u, tinh thần và mong muốn của bệnh nhân. Hiện nay, hướng dẫn điều trị ung thư từ Bộ Y tế và các tổ chức ung thư trên toàn cầu đều nhấn mạnh sự quan trọng của việc kết hợp nhiều phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, và hóa trị (được gọi là điều trị đa mô thức). Đồng thời, việc thiết lập một kế hoạch điều trị chi tiết phụ thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân cụ thể (cá nhân hóa).
Các phương pháp điều trị cho khối u não bao gồm:
– Sự theo dõi chặt chẽ: Đối với các khối u não lành tính, u phát triển chậm và không gây ra triệu chứng nào, có thể không cần phải điều trị ngay. Thường thì các trường hợp như này sẽ được theo dõi thường xuyên để kiểm tra sự phát triển của khối u.
– Phẫu thuật: Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u mà không gây tổn thương cho các cơ quan lân cận. Phương pháp phẫu thuật sẽ được lựa chọn dựa trên vị trí và tính chất của khối u, bao gồm cả việc cắt bỏ hoàn toàn hoặc một phần của khối u não.
– Xạ trị: Phương pháp này sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị thường được áp dụng sau phẫu thuật hoặc đối với các khối u ác tính ở vị trí sâu mà không thể cắt bỏ bằng phẫu thuật.
– Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư trong não và giúp giảm kích thước của khối u. Thường được sử dụng sau phẫu thuật và sau xạ trị.
– Liệu pháp nhắm trúng đích: Phương pháp này sử dụng các thuốc có tác động vào các yếu tố tăng sinh mạch, tác động vào gen và protein cụ thể.
– Vật lý trị liệu: Bệnh nhân ung thư não thường gặp nhiều rối loạn vận động, đặc biệt là khả năng điều khiển và di chuyển tay chân. Do đó, trong và sau quá trình điều trị ung thư, bệnh nhân thường được chỉ định các bài tập phục hồi chức năng, giúp cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống.