Ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm thường có tỷ lệ chữa trị khá cao nếu bệnh nhân tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ đề xuất. Tuy nhiên, khi bệnh trở nặng hơn theo thời gian, lo ngại về khả năng chữa trị ung thư buồng trứng giai đoạn cuối thường gia tăng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về vấn đề này.
1. Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối là gì?
Giai đoạn cuối của ung thư buồng trứng, thường được gọi là giai đoạn IV, là thời điểm khi bệnh đã lan ra xa khỏi buồng trứng và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Di căn thường xảy ra nhiều nhất là đến gan, ổ bụng và phổi.
Giai đoạn IV này có thể được chia thành hai phân giai đoạn nhỏ hơn:
• Giai đoạn IVA: Tế bào ung thư hiện diện trong dịch màng phổi (gọi là tràn dịch màng phổi ác tính) và không xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào khác ngoài khoang xương chậu và phúc mạc.
• Giai đoạn IVB: Ung thư đã lây lan đến lá lách hoặc gan, đến các hạch bạch huyết gần, hạch bạch huyết sau phúc mạc và / hoặc cơ quan hoặc mô khác ở ngoài khoang phúc mạc như phổi, não, da…
– Di căn của ung thư buồng trứng giai đoạn cuối ra sao?
Trong giai đoạn này, ung thư phát triển nhanh chóng và di căn sớm. Tế bào ung thư thường lan qua hệ tuần hoàn máu, dịch màng bụng và hệ bạch huyết. Bắt đầu từ buồng trứng, tế bào ung thư lan tỏa đến các cơ quan lân cận như bàng quang và đại tràng. Sau đó, nó có thể di căn đến các cơ quan xa hơn như gan, phổi, lá lách, hạch bạch huyết, hệ thần kinh trung ương, xương và vùng vú. Trung bình, thời gian cho quá trình di căn này, tính từ khi bệnh được chẩn đoán, là khoảng 44 tháng.
2. Dấu hiệu của ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
Như trong tất cả các trường hợp ung thư, triệu chứng thường trở nên rõ rệt hơn ở giai đoạn cuối, và ung thư buồng trứng cũng không ngoại lệ. Trong giai đoạn này, các dấu hiệu của bệnh liên quan đến sự tồn tại của khối u ở buồng trứng cũng như sự lan rộng của khối u đến các bộ phận khác trong cơ thể. Các triệu chứng có thể bao gồm:
– Phình bụng: Màng bụng thường là vị trí đầu tiên bị khối u xâm lấn, dẫn đến tích tụ chất lỏng và sự phình to của bụng.
– Vấn đề về tiêu hóa và tắc nghẽn ruột: Sự xâm lấn của ung thư vào ruột có thể gây kết dính, co thắt và tắc nghẽn ruột. Điều này có thể dẫn đến buồn nôn, nôn mửa, và suy giảm sự thèm ăn. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể gây tử vong.
– Đau ngực, khó thở, và da mắt vàng: Những triệu chứng này xuất hiện khi ung thư lan rộng đến gan và gây áp lực lên cơ hoành.
– Phình to phổi, khó thở, và tràn dịch màng phổi: Thường xảy ra khi ung thư lan tới phổi và dịch màng phổi.
– Đau xương, mệt mỏi: Xảy ra khi ung thư lan tới xương.
– Đau đầu, yếu cơ, co bắp, teo cơ bắp, cơn co giật và động kinh: Đây là các triệu chứng khi ung thư lan tới não.
3. Tiên lượng sống của ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
Tỉ lệ sống 5 năm cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn cuối thường chỉ khoảng 17%.
Tuy nhiên, tiên lượng sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, mức độ và sự lan toả của bệnh, cùng với phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị.
Trong giai đoạn này, các liệu pháp điều trị thường được sử dụng để gia tăng thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng ít có trường hợp nào có thể sống lâu hơn 5 năm, và phần lớn bệnh nhân chỉ có thể sống thêm vài tháng hoặc không quá 1 năm.
4. Điều trị và chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân
Trong giai đoạn cuối của ung thư buồng trứng, chiến lược điều trị chủ yếu tập trung vào thu nhỏ khối u và cung cấp chăm sóc giảm nhẹ để giảm đau, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, nhằm kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
– Phẫu thuật tạm bợ nhằm mục đích thu nhỏ khối u: Phẫu thuật có thể được thực hiện trước hoặc sau điều trị hóa trị nhằm loại bỏ khối u và giảm áp lực từ khối u lên cơ quan xung quanh. Điều này có thể giúp cải thiện triệu chứng và tạo điều kiện tốt hơn cho các liệu pháp khác.
– Hóa trị: Hóa trị đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của ung thư buồng trứng giai đoạn cuối. Nó có thể được kết hợp với phẫu thuật hoặc được sử dụng độc lập để kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.
– Thuốc điều trị nhắm đích: Các thuốc điều trị nhắm đích được phát triển để tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư. Chúng có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
– Liệu pháp nội tiết: Một số bệnh nhân có thể được xem xét để tiếp tục điều trị bằng liệu pháp nội tiết, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân không phản ứng tốt với hóa trị.
– Điều trị miễn dịch: Điều trị miễn dịch đang trở nên quan trọng hơn trong việc kiểm soát và điều trị ung thư buồng trứng. Các liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng để cải thiện tiên lượng và kiểm soát bệnh.
– Điều trị phóng xạ: Các loại phóng xạ đơn dòng có thể được sử dụng để giúp kiểm soát và giảm kích thước của khối u, đặc biệt trong các trường hợp tái phát và lan rộng vào cơ quan xung quanh.
– Xạ trị: Xạ trị ít phổ biến trong điều trị ung thư buồng trứng, nhưng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng ở những bệnh nhân không phản ứng với hóa trị hoặc có di căn vào các cơ quan cụ thể, chẳng hạn như não hoặc ổ bụng.
Chăm sóc và điều trị trong giai đoạn cuối của ung thư buồng trứng tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm triệu chứng để họ có thể sống thoải mái trong thời gian còn lại.