Thoái hóa đốt sống cổ tử cung, còn được gọi là thoái hóa đốt sống cổ, là một trong những tên của một bệnh thoái hóa của hệ thống cột sống gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động và hoạt động. chuyển động, tuổi tác.
1. Tổng quan về thoái hóa đốt sống cổ
Bệnh thoái hóa đốt sống cổ bệnh lý là một quá trình bệnh lý ở đốt sống cổ, bắt đầu với hiện tượng tổn thương khớp ở vùng đốt sống, đĩa đệm đốt sống đến túi hoạt dịch và dây chằng, dần dần xuất hiện sau đó. Hiện tượng thoái hóa đốt sống, gây đau cổ, đặc biệt là khi di chuyển cổ. Thoái hóa đốt sống cổ là một bệnh mãn tính khá phổ biến với sự tiến triển chậm có thể xảy ra ở bất kỳ phân đoạn nào, C5-C6-C7 là phổ biến nhất.
2. Bệnh thoái hóa đốt sống cổ có nguy hiểm không?
Bệnh thoái hóa đốt sống cổ là một trong những bệnh phổ biến của xã hội. Bệnh thoái hóa đốt sống cổ không chỉ ở người già mà còn ở những người trẻ tuổi thường xuyên làm việc trong văn phòng, ít cử động cơ thể hoặc phải uốn cong nhiều. ảnh hưởng đến vùng đầu và cổ. Bệnh thoái hóa đốt sống cổ tử cung gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt cũng như làm việc cho người bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh gần như bằng nhau ở cả nam và nữ.
3. Nguyên nhân gây thoái hóa đốt sống cổ tử cung
Tư thế xấu là một trong những nguyên nhân quan trọng của bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Làm việc trong một thời gian dài ở một vị trí, ít vận động là nguyên nhân chính gây ra bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Những công việc phải uốn cong, ngả người ra sau nhiều, gánh vác vật nặng trên đầu hoặc ngồi trước màn hình máy tính quá lâu cũng là nguyên nhân gây thoái hóa cột sống.
Đặc biệt là những công việc phải sử dụng máy tính nhiều, ít vận động là một trong những nguyên nhân gây thoái hóa đốt sống cổ, vôi hóa cột sống, gai cột sống. Đặc biệt khi làm việc, vị trí đặt tay lên bàn làm việc hoặc máy tính quá cao hoặc quá thấp. Vùng cổ và gáy không nên di chuyển thường xuyên, hoặc chỉ ở một vị trí. Liên tục nhìn lên và sau đó xuống một lần nữa. Vị trí ngồi quá thấp so với bàn làm việc.
Ngoài ra, nguyên nhân gây thoái hóa đốt sống cổ cũng có thể là do dinh dưỡng (chế độ ăn uống thiếu hụt, giảm nồng độ canxi, vitamin, magie…) hoặc thói quen sinh hoạt (uốn cong hoặc nghiêng đầu quá nhiều., vác vật nặng trên vai hoặc cổ khi làm việc, sử dụng gối quá cao khi ngủ, lạm dụng rượu, thuốc lá).
Trong khi ngủ, chỉ cần nằm xuống 1-2 tư thế, không có thói quen dịch chuyển. Chọn sai gối (gối quá cao và gối quá mềm).
Những nguyên nhân này sẽ gây ra những thay đổi ở cột sống khiến xương và sụn tạo nên cột sống cổ tử cung dần bị thoái hóa. Những thay đổi này có thể bao gồm:
Đĩa đệm mất nước: Đĩa đệm hoạt động như đệm giữa các đốt sống của cột sống. Ở tuổi 40, hầu hết các đĩa đệm cột sống sẽ bắt đầu khô và co lại, khiến các đốt sống khó tiếp xúc với nhau hơn.
Thoát vị đĩa đệm: Các vết nứt thường xuất hiện, dẫn đến thoát vị đĩa đệm (thoát vị) – đôi khi có thể ấn vào tủy sống và rễ thần kinh.
Xương: Thoái hóa đĩa đệm thường dẫn đến cột sống phát triển xương để tăng cường. Những gai xương này đôi khi có thể nén tủy sống và rễ thần kinh.
Xơ hóa dây chằng. Dây chằng là dây nối xương với xương. Dây chằng cột sống có thể trở nên xơ theo tuổi tác, làm cho cổ kém linh hoạt hơn.
4. Triệu chứng của bệnh thoái hóa cổ tử cung
Triệu chứng của thoái hóa đốt sống cổ: hầu hết các trường hợp thoái hóa đốt sống cổ tử cung thường không có triệu chứng đặc biệt trong một thời gian dài ban đầu. Khi các triệu chứng xuất hiện, triệu chứng phổ biến nhất là bệnh nhân bị đau, mệt mỏi và khó di chuyển cổ. Hầu hết bệnh nhân bị thoái hóa đốt sống cổ tử cung luôn có một cơn đau khó chịu, xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi, mọi cử động đều gây đau.
Bệnh nhân không cảm thấy bất thường, nhưng sau đó, các triệu chứng sau:
Thực hiện các động tác ở cổ bị vướng víu và đau đớn và thậm chí đôi khi có thể có độ cong của cổ.
Cơn đau kéo dài từ gáy đến tai và cổ, ảnh hưởng đến tư thế của đầu và cổ, gây ra tư thế “cổ rối”. Đau thường lan đến đầu, có thể là đau đầu ở vùng chẩm, trán, đau từ gáy đến xương bả vai, cánh tay ở một bên hoặc hai bên.
Trong một số trường hợp, mất cảm giác độ sâu trong tay, và đôi khi cánh tay và bàn tay có thể bị tê.
Có những trường hợp bệnh nhân trải qua thời tiết lạnh (trở lại thời tiết) kết hợp với tư thế nằm không thuận lợi vào ban đêm, có thể gây cứng cổ vào sáng hôm sau. Khi bạn bị cứng cổ, bạn không thể tự đi lại và bạn sợ ho và hắt hơi. Một số người bị đau âm ỉ ở gáy hoặc phía sau đầu, sau đó lan sang bên phải của đầu. Những người khác bị đau liên tục, không thể quay đầu sang trái hoặc phải, nhưng phải xoay toàn bộ cơ thể.
Dấu hiệu của Lhermitte là một triệu chứng của bệnh đa xơ cứng đốt sống cổ tử cung, còn được gọi là hiện tượng ghế cắt tóc. Đó là một cảm giác khó chịu đột ngột có cảm giác như một dòng điện đi từ cổ xuống cột sống của bạn, thậm chí vào bàn tay, bàn chân, ngón tay và ngón chân của bạn. Biểu hiện này mạnh mẽ hơn khi bạn uốn cong cổ về phía trước, nó có thể nhanh hoặc dài.
5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ tử cung
Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa đốt sống cổ tử cung bao gồm:
Tuổi tác: Người cao tuổi là nhóm dân số có nguy cơ cao. Bệnh thoái hóa đốt sống cổ thường xảy ra ở người trung niên (40-50 tuổi), do quá trình lão hóa của đĩa đệm và cơ thể đốt sống do tưới máu kém, bệnh rất dễ xuất hiện.
Nghề nghiệp: Những người làm việc trong tư thế khom lưng, di chuyển nhiều ở vùng đầu và cổ, có cường độ lao động cao (làm việc cả ngày không nghỉ ngơi) và thâm niên (tuổi chuyên nghiệp). Những người dễ bị thoái hóa đốt sống cổ tử cung nhất là người nhận cấy ghép, người cấy ghép (thoái hóa đốt sống cổ và lưng), thợ cắt tóc, nha sĩ, chuyên gia nha khoa, thợ sơn trần, thợ trát vữa, nghệ sĩ xiếc. Đây cũng là căn bệnh phổ biến nhất đối với những người làm việc trong văn phòng. Nhân viên văn phòng là một trong những đối tượng có nhiều khả năng mắc bệnh này nhất vì họ thường ngồi một chỗ, ít vận động và có ít thời gian để nghỉ ngơi.
Chấn thương cổ. Chấn thương cổ trước đây dường như làm tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
Yếu tố di truyền: Những người có họ hàng gần với bệnh cũng có nhiều khả năng phát triển bệnh hơn những người không có thành viên gia đình mắc bệnh.
Hút thuốc: Hút thuốc có liên quan đến tăng đau cổ.
6. Phòng ngừa thoái hóa đốt sống cổ tử cung
Bệnh thoái hóa đốt sống cổ tử cung là một bệnh chịu ảnh hưởng nặng nề của các yếu tố nghề nghiệp, vì vậy phòng ngừa đóng một vai trò lớn trong việc hạn chế bệnh:
Thực hiện massage, chăm sóc trực tiếp đến vùng cổ thường xuyên, không nên quá vất vả trong công việc. Cần có thời gian hợp lý để làm việc và nghỉ ngơi, để giảm thiểu tác động tiêu cực đến đốt sống cổ.
Đối với nhân viên văn phòng, làm việc với máy tính, cần tạo thói quen bảo vệ sức khỏe tại nơi làm việc, với các bài tập đơn giản hoặc thay đổi tư thế, không ngồi trước máy tính vào ban ngày. thời gian quá dài và kết hợp với chế độ ăn uống khoa học.
Ngoài ra, ghế làm việc phải có chiều cao phù hợp so với bàn làm việc và phù hợp với chiều cao của người sử dụng, không quá cao hoặc quá thấp. Khi đó là về việc giữ một khoảng cách hợp lý từ tay của bạn đến bàn làm việc hoặc máy tính của bạn. Ngoài ra, nên sử dụng máy tính có màn hình lớn, ít nhất 17 inch trở lên để giúp cơ cổ không bị giãn và mệt mỏi. Ngồi cách màn hình máy tính 50 – 66 cm và đặt màn hình thấp hơn tầm mắt khoảng 10-20 độ là khoảng cách tốt nhất. Không đặt màn hình máy tính quá cao hoặc thấp hơn tầm mắt.
Khi ngồi gần bàn làm việc, hãy điều chỉnh ghế sao cho cẳng tay song song với sàn nhà. Luôn giữ lưng thẳng và vai ngang bằng.
Khi ngủ, hãy thay đổi tư thế thường xuyên, tránh nằm chỉ ở một hoặc hai tư thế, sẽ rất dễ bị vặn cổ. Đừng nằm sấp, vì tư thế này sẽ khiến cổ cúi xuống, rất dễ gây ra chứng thoái hóa đốt sống cổ. Đừng nói dối với cái đầu quá cao.
Để ngăn chặn hiện tượng “gãy xương”, trật khớp đốt sống có thể gây liệt tứ chi hoặc thậm chí tử vong, bệnh nhân tuyệt đối không được “xoắn”, “ấn cổ”. Khi nằm, cần có gối có độ dày vừa phải, tránh tư thế duỗi quá mức hoặc uốn cong cổ.
Một số lưu ý:
Thay đổi vị trí làm việc khi ngồi trước màn hình máy tính, hoặc xem TV trong thời gian dài.
Đừng vặn cổ đột ngột khi bạn cảm thấy mệt mỏi, bởi vì tất cả những cử động này sẽ làm tăng thoái hóa đốt sống cổ.
Đừng đội những vật nặng trên đầu.
Không ngồi xuống hoặc uốn cong cổ quá lâu (xem TV, đọc sách, báo); Ngồi trên một chuyến tàu đường dài đòi hỏi phải tựa đầu và tựa lưng.
Khi luyện tập thể dục nhẹ nhàng và massage, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Khi bạn cảm thấy đau đầu, cổ, sau gáy lan đến cánh tay, tê liệt chân tay, không nên đi ấn và xoắn mạnh, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các mạch và dây thần kinh ở cổ, sau đó cần phải đến bác sĩ chuyên khoa. thần kinh học để xác định bệnh chính xác để điều trị.
7. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa đốt sống cổ
Chẩn đoán thoái hóa đốt sống cổ tử cung dựa trên khám lâm sàng và các phát hiện trong phòng thí nghiệm sau đây:
7.1. Khám lâm sàng
Kiểm tra phạm vi chuyển động của cột sống cổ tử cung
Kiểm tra phản xạ và sức mạnh cơ bắp ở cánh tay để phát hiện các tác động thoái hóa lên dây thần kinh hoặc tủy sống.
7.2. Chỉ định các xét nghiệm
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể cung cấp thông tin chi tiết để chẩn đoán cũng như điều trị. Các phương pháp sau đây có thể được thực hiện:
X-quang cột sống cổ tử cung: Chụp X-quang có thể cho thấy những bất thường, chẳng hạn như gai xương, cầu xương là dấu hiệu trực tiếp của bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Chụp X-quang cổ cũng có thể loại trừ các nguyên nhân hiếm gặp và nghiêm trọng hơn gây đau và cứng cổ, chẳng hạn như khối u, nhiễm trùng hoặc gãy xương.
Chụp cắt lớp vi tính. Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt là các tổn thương xương rất nhỏ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể giúp xác định chính xác các khu vực có thể bị chèn ép dây thần kinh.
Xét nghiệm chức năng thần kinh
Các xét nghiệm tiếp theo có thể được thực hiện để xác định xem các tín hiệu thần kinh có đến đúng cơ hay không. Các xét nghiệm chức năng thần kinh bao gồm:
Electromyography. Thử nghiệm này đo hoạt động điện trong dây thần kinh khi các cơ trong tay bị co lại và nghỉ ngơi.
Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh. Các điện cực được gắn vào da phía trên dây thần kinh cần nghiên cứu. Một dòng điện nhỏ sau đó được truyền qua dây thần kinh để đo cường độ và tốc độ của tín hiệu thần kinh.
8. Các biện pháp điều trị thoái hóa đốt sống cổ
Điều trị thoái hóa đốt sống cổ tử cung phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì hầu hết các hoạt động thông thường và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.
8.1. Điều trị nội khoa
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Việc lựa chọn thuốc giảm đau trong nhóm này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và các bệnh đi kèm khác.
Corticosteroid: một đợt prednisone đường uống ngắn có thể giúp giảm đau. Nếu cơn đau dữ dội, có thể cần tiêm corticosteroid.
Thuốc giãn cơ: Một số loại thuốc, chẳng hạn như cyclobenzaprine, có thể giúp giảm các cơn co thắt cơ bắp, do đó giúp giảm đau.
Thuốc chống co giật: Một số loại thuốc co giật, chẳng hạn như gabapentin (Dây thần kinh, Horizant) và pregabalin (Lyrica), có thể làm giảm đau dây thần kinh bị tổn thương.
Thuốc chống trầm cảm. Một số thuốc chống trầm cảm đã được chứng minh là giúp giảm đau cổ do thoái hóa đốt sống cổ.
8.2. Vật lý trị liệu
Thông qua các bài tập giúp kéo dài và tăng cường cơ bắp ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như giãn cơ, massage vùng, điện phân thuốc sẽ giúp giảm các biểu hiện đau đáng kể.
8.3. Phẫu thuật
Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh như yếu ở cánh tay, cần phải phẫu thuật để giải phóng lực nén để tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.
Các phương pháp phẫu thuật có thể là:
Loại bỏ thoát vị đĩa đệm hoặc xương.
Loại bỏ một phần của đốt sống.
Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.