Bệnh Parkinson: Những kiến thức quan trọng

Bệnh Parkinson, một căn bệnh thoái hóa mạn tính của một số cấu trúc não (như thể vân và liềm đen), gây ra sự suy giảm trong sản xuất Dopamin. Đây là nguyên nhân thứ hai gây tàn phế ở người cao tuổi, chỉ sau các bệnh mạch máu não. Parkinson tiến triển theo thời gian và đòi hỏi điều trị suốt đời, gây ra nhiều gánh nặng cho gia đình và xã hội. Tuy nhiên, với việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể làm giảm triệu chứng và tiến triển của bệnh.

1. Nguyên nhân của bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson được mô tả lần đầu tiên bởi Bác sĩ người Anh Jame Parkinson vào năm 1817, và từ đó mang tên ông. Bệnh này được nhận biết thông qua các dấu hiệu như run, cứng đờ và giảm động tác.

Hiện tại, nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định, nhưng được cho là có liên quan đến yếu tố di truyền (kế thừa gia đình) và/hoặc tiếp xúc với các chất gây hại như thuốc diệt cỏ (MTTP: 1-methyl-4 phenyl-1,2,3,6-tetrahydropyridine). Bệnh này có thể ảnh hưởng đến mọi người, với tần suất mắc bệnh khoảng 1 trường hợp/700 người, phân bố đều giữa nam và nữ. Đa số bệnh nhân mắc bệnh ở độ tuổi 40 – 70, với tuổi trung bình bắt đầu bệnh là 55.

2. Triệu chứng lâm sàng của bệnh Parkinson

2.1. Triệu chứng ban đầu

Bệnh diễn tiến từ từ với các dấu hiệu như mệt mỏi, cơ cứng, đau cơ (đặc biệt là đau vai), giảm cảm giác về mùi (khả năng nhận biết mùi của thực phẩm giảm), những dấu hiệu này không đặc trưng cho bệnh.

2.2. Triệu chứng chính của bệnh

Các triệu chứng chính của bệnh Parkinson bao gồm: run, cứng đờ (tăng cường căng thẳng cơ), và giảm động tác.

Run xuất hiện khi nghỉ ngơi, có thể là run nhỏ, với tần suất khoảng 4-8 chu kỳ/một giây. Run thường giảm khi ngủ và khi vận động có ý thức, nhưng lại tăng lên khi xúc động, mệt mỏi, và khi cố gắng tập trung. Run thường bắt đầu từ một bên cơ thể và thường tập trung ở đầu ngón tay (như khi đếm tiền hoặc vê thuốc lào), cũng có thể xuất hiện ở chân.

Cứng đờ (tăng cường căng thẳng cơ) ban đầu thường ở một bên cơ thể, sau đó lan sang bên đối diện và cuối cùng là toàn bộ cơ thể, dẫn đến các động tác bị ngừng lại hoặc giảm bớt khi khởi động.

Giảm động tác bao gồm việc ít chớp mắt, mất biểu cảm trên khuôn mặt, giảm sự vung tay khi đi, khó khăn trong việc thực hiện các động tác xen kẽ nhanh như sấp ngửa bàn tay…

Các triệu chứng khác có thể bao gồm cảm giác lo lắng, đổ mồ hôi, rối loạn giấc ngủ, táo bón, đau cơ khớp, đau lưng, vấn đề về chức năng tình dục ở nam giới, huyết áp thấp khi thay đổi tư thế, rối loạn trong việc kiểm soát cơ bàng quang, trầm cảm (buồn bã, chán nản)… ở giai đoạn cuối, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc hít thở và nuốt, và sức khỏe suy giảm.

3. Chẩn đoán bệnh Parkinson

3.1. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh Parkinson chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng (run, cứng đờ và giảm động tác xuất hiện ban đầu ở một bên cơ thể và sau đó lan sang bên đối diện). Các phương pháp hình ảnh như MRI hoặc CT scan của não có thể được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác như tai biến mạch máu não hoặc u não.

Có 5 giai đoạn của bệnh Parkinson được phân loại:
– Giai đoạn I: Triệu chứng lâm sàng chỉ ở một bên cơ thể và

không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
– Giai đoạn II: Triệu chứng lâm sàng ở một bên cơ thể nhưng đã gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
– Giai đoạn III: Triệu chứng lâm sàng ở cả hai bên cơ thể, với thay đổi về tư thế và dáng đi, nhưng không gây ra tàn tật nghiêm trọng và vẫn có sự độc lập hoàn toàn.
– Giai đoạn IV: Tàn tật nặng hơn, nhưng vẫn có khả năng di chuyển và độc lập một cách hạn chế.
– Giai đoạn V: Không còn khả năng di chuyển (phải sử dụng xe lăn hoặc nằm trên giường), hoàn toàn mất khả năng tự chủ.

3.2. Chẩn đoán phân biệt với hội chứng Parkinson

Có một số trường hợp có triệu chứng run nhưng không phải là bệnh Parkinson, thường là do các nguyên nhân khác. Các trường hợp này có thể bao gồm tiền sử gia đình, tái phát sau tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não lặp lại, viêm não, hoặc việc sử dụng các loại thuốc an thần như Aminazin hoặc Haloperidol.

Bệnh Parkinson thường phản ứng tốt với thuốc Levodopar (L-dopar), trong khi chỉ khoảng 20% của các trường hợp hội chứng Parkinson phản ứng với thuốc L-dopar.

4. Điều trị bệnh Parkinson

Mục tiêu của điều trị Parkinson là giảm các triệu chứng như run, cứng đờ, và giảm động tác, cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, điều trị thường là một quá trình lâu dài và kết hợp giữa việc sử dụng thuốc và các phương pháp phục hồi chức năng. Trong một số trường hợp, phẫu thuật hoặc ghép tế bào gốc cũng có thể được áp dụng.

4.1. Thuốc

Hiện nay có nhiều loại thuốc điều trị Parkinson khác nhau, tùy thuộc vào các triệu chứng lâm sàng, tuổi và giai đoạn của bệnh mà sự kết hợp giữa các loại thuốc có thể được đề xuất.

Các loại thuốc bao gồm:
– Thuốc L-dopa (Modopar, Madopar): hiệu quả nhất với các triệu chứng như cứng đờ và giảm động tác, nhưng ít hiệu quả với triệu chứng run.
– Thuốc giảm run (Anticholinergiques): như Trihexyphenidil (Artan), tác dụng với triệu chứng run và cứng đờ, nhưng không có hiệu quả với giảm động tác.
– Thuốc chủ vận Dopamin: như Pramipexole và Ropinirole, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với thuốc L-dopar để tránh tăng liều lượng của L-dopar.
– Thuốc ức chế COMT (Tolcapone, Entacapone): giúp kéo dài thời gian sử dụng L-Dopar bằng cách ngăn chặn quá trình chuyển hóa của dopamine.
– Chất ức chế MAO (Rasagiline, Selegiline): giúp ngăn chặn sự thoái giáng của Dopamine để kéo dài tác dụng của thuốc L-dopar.
– Amantadine: một loại thuốc ban đầu dùng để điều trị cúm A, nhưng cũng được sử dụng trong điều trị Parkinson khi xuất hiện tác dụng phụ hoặc khi không đạt được hiệu quả từ các phương pháp điều trị khác.

4.2. Phương pháp không dùng thuốc

Ngoài việc sử dụng thuốc, việc phục hồi chức năng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm việc tập phục hồi chức năng vận động, ngôn ngữ và thực hiện các bài tập thể dục.

4.3. Phẫu thuật

Trong một số trường hợp không phản ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật có thể được xem xét, trong đó có việc đặt điện cực kích thích não sâu.

4.4. Ghép tế bào gốc

Trong tương lai, việc ghép tế bào gốc có thể trở thành một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh Parkinson.

5. Chăm sóc bệnh nhân Parkinson

Bệnh Parkinson diễn tiến từ từ và có thể gây ra sự suy giảm chức năng, đặc biệt là trong giai đoạn cuối của bệnh. Do đó, việc chăm sóc bao gồm chế độ ăn uống, vệ sinh cá nhân và tập luyện.

– Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng, tránh táo bón bằng cách ăn nhiều rau củ quả và uống đủ nước.
– Vệ sinh cá nhân: Vệ sinh cơ thể và răng miệng là rất quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.
– Tập luyện: Tập luyện và vận động hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe nói chung và linh hoạt cơ bắp.

Chăm sóc một bệnh nhân Parkinson có thể là một thách thức, nhưng việc này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt nhất cho bệnh nhân. Sự hỗ trợ và sự thấu hiểu từ gia đình và người chăm sóc cũng rất quan trọng trong quá trình này.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://bacsiviemgan.com