Bệnh não gan là một biến chứng phổ biến của suy gan cấp tính và mãn tính. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh não gan sẽ giúp bệnh nhân có tiên lượng tốt hơn. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản xung quanh bệnh lý này.
1. Bệnh não gan là gì?
Bệnh não gan hoặc hôn mê gan là một rối loạn ý thức, hành vi và hôn mê do rối loạn chức năng gan. Bệnh gây ra bởi một rối loạn chuyển hóa của hệ thống thần kinh trung ương do độc tố không được chuyển hóa và loại bỏ bởi gan vì chức năng gan bị suy yếu. Bệnh não gan cũng là một dấu hiệu của suy gan.
2. Nguyên nhân gây bệnh não gan
Cơ chế bệnh sinh của bệnh não vẫn chưa được hiểu đầy đủ cho đến nay. Có ý kiến cho rằng cơ sở sinh lý bệnh học của bệnh não gan là suy tế bào gan và thù địch cổng thông tin, bằng phẫu thuật hoặc tự phát từ lưu thông tài sản thế chấp. Nhiều chất độc hại từ máu của hệ tiêu hóa không được chuyển hóa và đào thải bởi gan xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn và xâm nhập vào hàng rào máu não đến não, gây rối loạn chức năng não.
Bệnh não gan là kết quả của nhiều yếu tố, chẳng hạn như protein bao gồm protein, axit amin, amoniac, mercaptans, rối loạn chuyển hóa và tích tụ các chất dẫn truyền thần kinh ức chế không được gan chuyển đổi. có thể đóng một vai trò quan trọng.
3. Các giai đoạn của bệnh não gan
Bệnh não gan được chia thành 5 giai đoạn theo hệ thống phân loại của West Haven:
Giai đoạn 0:
Thay đổi tính cách và hành vi
Thay đổi trí nhớ, giảm tập trung, suy giảm chức năng trí tuệ và phối hợp.
Trạng thái 1:
Thiếu nhận thức không đáng kể
Rút ngắn khoảng chú ý
Mất ngủ
Trầm cảm, khó chịu. Có thể có rối loạn vận động tư thế.
Giai đoạn 2:
Thờ ơ, thờ ơ
Thiếu tôn trọng trong hành vi
Biểu hiện của suy giảm tư thế vận động là rõ ràng
Tăng trương lực cơ
Run gan: đặt cẳng tay vuông góc với cánh tay đặt trên giường, thấy bàn tay run rẩy, giật không đều do loạn trương lực cơ, đặc biệt là cơ bắp giữa
Buồn ngủ, thờ ơ, thay đổi tính cách rõ ràng, mất phương hướng dai dẳng.
Giai đoạn 3:
Ngủ gật nhưng có thể thức dậy khi được kích thích
Mất phương hướng về thời gian và địa điểm, nhầm lẫn, mất trí nhớ
Liên tục tức giận
Giai đoạn 4:
Hôn mê hoặc không đáp ứng với các kích thích đau đớn
4. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh não gan thay đổi theo từng giai đoạn:
Giai đoạn 1: Giai đoạn báo trước
Tính cách của bệnh nhân thay đổi một chút, rối loạn hành vi. Câu trả lời của bệnh nhân vẫn đúng, nhưng cách phát âm chưa rõ ràng và khá chậm, có thể có sự run rẩy còn được gọi là run gan. Giai đoạn này thường kéo dài một vài ngày hoặc vài tuần, các triệu chứng đôi khi không rõ ràng, dễ bỏ lỡ.
Giai đoạn 2: Trước hôn mê
Bệnh nhân có dấu hiệu lú lẫn, rối loạn giấc ngủ và hành vi. Có những triệu chứng mất phương hướng và giảm hiểu biết. Nói lắp, rối loạn viết, bệnh nhân có những hành vi bất thường, ngủ vào ban ngày, thậm chí là ảo giác, sợ hãi. Các dấu hiệu thần kinh quan trọng trong giai đoạn này: tăng phản xạ, tăng trương lực cơ, cứng cơ chân và dấu hiệu Babinski (+).
Giai đoạn 3: Giai đoạn ngủ
Rối loạn tâm thần, một loạt các dấu hiệu thần kinh tồn tại hoặc tăng hầu hết thời gian. Bệnh nhân hôn mê, nhưng có thể được đánh thức. Bệnh nhân có thể trả lời các câu hỏi nhưng thường bị nhầm lẫn và ảo giác. Run vẫn là một triệu chứng phổ biến.
Giai đoạn 4: Giai đoạn hôn mê
Bệnh nhân rơi vào trạng thái mất ý thức hoàn toàn, không thể thức dậy khi bị kích thích, khó chịu với vị trí kích thích đau đớn và phản ứng, tăng gân và phản xạ cơ bắp. Hôn mê sâu, thay đổi phản xạ, hạ huyết áp, có thể co giật kịch phát, chứng giật nhãn cầu và giảm thông khí.
Tổn thương gan nghiêm trọng thường dẫn đến vàng da rõ rệt, xuất huyết tiêu hóa và mùi gan. Bệnh sẽ phức tạp do một loạt các biến chứng nhiễm trùng, hội chứng gan thận và phù não.
5. Xét nghiệm chẩn đoán bệnh não gan
Xét nghiệm nồng độ amoniac trong máu
Điện não đồ (EEG)
Kiểm tra trí thông minh
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT não, MRI
Bệnh não gan là một biến chứng thần kinh nghiêm trọng của xơ gan và ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Bệnh não gan, nếu được phát hiện sớm và loại bỏ các yếu tố nguy cơ như xuất huyết tiêu hóa, hạ kali máu, v.v., sẽ giúp bệnh nhân có tiên lượng tốt hơn.