Bệnh bạch cầu là một bệnh ung thư phổ biến, chiếm 31% của tất cả các bệnh ung thư ở trẻ em. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng như thống kê cụ thể về bệnh bạch cầu tại Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin cần biết về khái niệm, phân loại và các yếu tố nguy cơ của bệnh bạch cầu.
1. Bệnh bạch cầu là gì?
Bệnh bạch cầu được định nghĩa là ung thư máu (bao gồm tủy xương và hệ bạch huyết) gây ra bởi sự tăng sản tế bào bất thường của tủy xương. Có nhiều loại bệnh bạch cầu, một số phổ biến ở trẻ em, một số khác hầu như chỉ ở người lớn.
Tại Việt Nam, theo thống kê được công bố năm 2018, bệnh bạch cầu đứng thứ 7 trong số các bệnh ung thư được ghi nhận. Trong đó, nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ (7,1% ở nam và 5,7% ở nữ).
Bệnh bạch cầu được chỉ định là một bệnh liên quan đến các tế bào bạch cầu. Khi các yếu tố truyền nhiễm tấn công cơ thể, các tế bào bạch cầu thường phát triển và phân chia để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu, tủy xương tạo ra các tế bào bất thường và không hoạt động như các tế bào bình thường.
Điều trị bệnh bạch cầu có thể phức tạp, tùy thuộc vào loại bệnh và các yếu tố khác. Tuy nhiên, vẫn có những phác đồ điều trị và chăm sóc phù hợp dẫn đến điều trị thành công.
2. Triệu chứng của bệnh bạch cầu
Các triệu chứng sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh bạch cầu. Bệnh nhân có thể không có triệu chứng trong giai đoạn đầu của bệnh. Khi bệnh xuất hiện, các triệu chứng sau đây là phổ biến:
Sốt hoặc ớn lạnh.
Mệt mỏi kéo dài.
Nhiễm trùng thường xuyên hoặc thỉnh thoảng.
Giảm cân ngoài ý muốn.
Sưng hạch bạch huyết, gan to hoặc lá lách.
Dễ chảy máu cam hoặc bầm tím.
Những đốm nhỏ trên da gọi là xuất huyết dưới da.
Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
Đau xương hoặc cảm thấy yếu.
Các triệu chứng thường mơ hồ và không điển hình. Bệnh nhân nên nhận thức được các triệu chứng của bệnh bạch cầu sớm, vì bệnh đôi khi có thể bắt chước các bệnh khác như cúm.
3. Bệnh bạch cầu được phân loại như thế nào?
Bác sĩ sẽ phân loại bệnh bạch cầu dựa trên tốc độ tiến triển của bệnh và loại tế bào bị tổn thương:
3.1. Phân loại dựa trên tốc độ tiến triển của bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu cấp tính: Ở dạng bệnh bạch cầu này, các tế bào máu bất thường được nhìn thấy. Các tế bào này phân chia rất nhanh và không thể thực hiện các chức năng giống như các tế bào bình thường, khiến bệnh tiến triển nhanh và nặng. Bệnh bạch cầu cấp tính cần được điều trị tích cực và kịp thời.
Bệnh bạch cầu mãn tính có liên quan đến các tế bào máu trưởng thành. Những tế bào máu này sao chép hoặc tích lũy chậm hơn và có thể hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian. Kết quả là, một số bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu mãn tính có thể không có triệu chứng sớm và không được chú ý, chẩn đoán và điều trị trong nhiều năm.
3.2. Phân loại dựa trên loại bạch cầu bị tổn thương
Bệnh bạch cầu bạch huyết: Loại bệnh bạch cầu này ảnh hưởng đến các tế bào bạch huyết (các tế bào bạch cầu tạo nên các hạch bạch huyết hoặc mô bạch huyết). Các mô bạch huyết chịu trách nhiệm tạo ra hệ thống miễn dịch.
Bệnh bạch cầu dòng tủy: Loại bệnh bạch cầu này ảnh hưởng đến các tế bào tủy. Myelocytes tạo ra các tế bào hồng cầu và bạch cầu và sản xuất tiểu cầu.
Có nhiều loại bệnh bạch cầu mãn tính. Một số bệnh được gây ra bởi sự tăng sinh quá mức và trong một số trường hợp do quá ít tế bào được sản xuất.
3.3. Một số loại bệnh bạch cầu phổ biến
Bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL): Loại bệnh bạch cầu này thường gặp ở trẻ nhỏ. Loại này cũng có thể xuất hiện ở người lớn.
Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML): Đây là loại bệnh bạch cầu phổ biến. Nó có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em. AML là loại bệnh bạch cầu cấp tính phổ biến nhất ở người lớn.
Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Đây là loại bệnh bạch cầu mãn tính phổ biến nhất ở người lớn và bệnh nhân có thể cảm thấy tốt hơn sau vài năm mà không cần điều trị.
Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Loại bệnh bạch cầu này chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn. Những người bị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính có thể có ít hoặc không có triệu chứng trong nhiều tháng hoặc nhiều năm trước khi tăng sinh tế bào bạch cầu nhanh chóng.
Một số loại bệnh bạch cầu khác: Một số ít phổ biến hơn, bao gồm bệnh bạch cầu tế bào lông và hội chứng myeloproliferative / myelodysplastic.
4. Các yếu tố nguy cơ bệnh bạch cầu
Các yếu tố nguy cơ của bệnh bạch cầu bao gồm:
Điều trị ung thư trước đây: Một số bệnh nhân đã trải qua hóa trị và xạ trị cho một số loại ung thư trước đó có khả năng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu.
Rối loạn di truyền: Bất thường di truyền đóng một vai trò nhất định trong sự phát triển của bệnh bạch cầu. Một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.
Tiếp xúc với một số hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như Benzen – được tìm thấy trong xăng và được sử dụng bởi ngành công nghiệp hóa chất – có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc một số loại bệnh bạch cầu.
Hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính.
Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu: Những người có thành viên gia đình mắc bệnh bạch cầu có nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu ở thế hệ tiếp theo.
Nếu bạn có các triệu chứng bất thường, bạn nên được kiểm tra và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://bacsiviemgan.com