U gan được phân thành hai loại chính, đó là u gan ác tính và u gan lành tính. U gan ác tính đặt ra nguy cơ lớn với sức khỏe, với mức tỷ lệ tử vong cao. Nếu không được phát hiện kịp thời, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đe dọa tính mạng của người bệnh.
1. U gan ác tính là gì?
U gan ác tính là hiện tượng mà các tế bào không bình thường trong gan trải qua sự tăng trưởng và phát triển một cách không kiểm soát, tạo thành một khối u, có khả năng xâm lấn các mô xung quanh, lan truyền qua hệ máu, và tấn công các cơ quan xa hơn trong cơ thể.
2. Các giai đoạn của u gan ác tính
U gan ác tính được chia thành bốn giai đoạn khác nhau:
- Giai đoạn 1
Giai đoạn sớm này đặc trưng bởi việc khối u nằm tại vị trí ban đầu trong gan và chưa lây lan tới hạch bạch huyết cũng như các cơ quan khác trên cơ thể. Nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn này, việc điều trị trở nên dễ dàng hơn nhiều. Thông thường, phương pháp điều trị gắn liền với phẫu thuật để loại bỏ khối u, thường kết hợp với liệu pháp xạ trị để tiêu diệt tế bào u ác tính còn lại và ngăn ngừa nguy cơ di căn.
- Giai đoạn 2
Giai đoạn này thường đánh dấu sự lan toả của khối u vào các mạch máu gan và mô gan. Khoảng 30% người mắc u gan ác tính được phát hiện ở giai đoạn này. Trong giai đoạn này, phương pháp điều trị thường liên quan đến việc sử dụng hóa trị và xạ trị để thu nhỏ kích thước của khối u trước khi tiến hành phẫu thuật để tiêu diệt tế bào u ác tính còn tồn tại và ngăn chặn nguy cơ di căn.
- Giai đoạn 3
Giai đoạn 3 bao gồm các phân loại sau:
– Giai đoạn 3A: Khối u có kích thước tối thiểu là 5 cm và chưa xâm lấn.
– Giai đoạn 3B: Tế bào u ác tính xâm lấn tới tĩnh mạch gan, nhưng chưa lan sang hạch bạch huyết và các khu vực lân cận.
– Giai đoạn 3C: Tế bào u ác tính đã lây lan sang các cơ quan lân cận như túi mật, nhưng chưa xâm lấn các cơ quan xa hơn. Phương pháp điều trị thông thường ở giai đoạn này bao gồm liệu pháp hóa trị, xạ trị và phẫu thuật nút mạch.
- Giai đoạn 4
Giai đoạn này đại diện cho tình trạng khi tế bào u ác tính đã lây lan tới hạch bạch huyết và các cơ quan như phổi, xương, đại tràng, não, và nhiều cơ quan khác. Điều trị tại giai đoạn này rất khó khăn do kích thước lớn của khối u và sức khỏe của người mắc bệnh thường đã suy giảm. Phương pháp điều trị phổ biến trong giai đoạn này thường là sự kết hợp giữa liệu pháp hóa trị và xạ trị.
3. Triệu chứng
U gan thường xuất hiện khi các tế bào trong gan phát triển không bình thường và tạo thành các khối u ác tính. Tình trạng này ảnh hưởng đến cấu trúc gan và làm suy giảm chức năng của cơ quan này.
Ở giai đoạn ban đầu, triệu chứng thường rất ít. Đôi khi, người bệnh không có bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào, chỉ khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, các triệu chứng mới trở nên dễ nhận biết hơn:
– Chán ăn, mất cảm giác ngon miệng
– Giảm cân không rõ nguyên nhân
– Buồn nôn và ói mửa
– Cảm giác nặng nề và đau khi sờ vùng dưới xương sườn phải
– Cơ thể mệt mỏi và suy nhược
– Chướng bụng
– Nước tiểu sậm màu, vàng mắt, vàng da, phân nhạt màu
– Có thể có triệu chứng sốt
4. Phương pháp Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư gan ác tính đòi hỏi sự kết hợp giữa kiểm tra lâm sàng tổng quát, thu thập thông tin về tiền sử bệnh (như viêm gan B hoặc viêm gan C mãn tính, lạm dụng rượu bia trong thời gian dài). Các xét nghiệm sau đây thường được sử dụng trong quá trình chẩn đoán:
– Chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm siêu âm ổ bụng, chụp MRI gan mật hoặc CT ổ bụng. Những phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết của gan và các cơ quan ổ bụng khác. Kết quả hình ảnh này giúp bác sĩ xác định kích thước, vị trí của khối u và đánh giá khả năng di căn của khối u sang các cơ quan khác trong cơ thể.
– Xét nghiệm chức năng gan: Đo lường nồng độ albumin, protein, bilirubin và men gan trong máu để đánh giá tình trạng gan hiện tại.
– Xét nghiệm chỉ số khối u gan trong máu: Nếu các chỉ số này cao hơn mức bình thường, đây có thể là dấu hiệu của ung thư gan.
– Sinh thiết tế bào gan dưới hướng dẫn hình ảnh (CT hoặc siêu âm)**: Một kim nhỏ được đưa qua thành bụng để chọc vào khối u gan và lấy một mẫu mô nhỏ. Mẫu mô này sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra dấu hiệu của ung thư. Phương pháp này cũng có thể được thực hiện thông qua mổ nội soi ổ bụng.
Sau khi hoàn tất các xét nghiệm chẩn đoán và xác định ung thư gan, bác sĩ sẽ đánh giá giai đoạn của bệnh và dựa vào đó đề xuất phương pháp điều trị thích hợp.
5. Các Phương Pháp Điều Trị
– Phẫu Thuật
Phương pháp điều trị ung thư gan ác tính bằng phẫu thuật bao gồm loại bỏ một phần gan để gia tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp ung thư gan đều thích hợp cho phẫu thuật. Phương pháp này thường chỉ được áp dụng khi khối u gan nhỏ hơn 5cm và tập trung ở một vị trí duy nhất.
– Gây Tắc Mạch Kết Hợp Hóa Trị Liệu
Khi phẫu thuật không thể thực hiện, bác sĩ có thể đề xuất gây tắc mạch kết hợp với liệu pháp hóa trị thông qua đường động mạch. Nếu bệnh nhân đủ điều kiện cho phương pháp này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông qua động mạch nuôi cung cấp cho khối u. Thuốc hóa trị được truyền vào đó để tiêu diệt tế bào ung thư. Đồng thời, chất dầu có thể được sử dụng để tắc nghẽn các mạch máu nuôi khối u. Phương pháp này thích hợp cho bệnh nhân chỉ có một khối u trong gan, không phù hợp cho trường hợp u gan đa ổ.
– Đốt U Bằng Sóng Radio Cao Tần
Phương pháp này liên quan đến việc đưa một thanh kim loại mỏng qua da vào gan. Sử dụng sóng radio cao tần để tạo nhiệt độ cao, dẫn đến đốt cháy các khối u gan ác tính. Phương pháp này cũng chỉ áp dụng cho bệnh nhân có một khối u duy nhất trong gan.
– Hóa Trị Liệu Toàn Thân
Đối với bệnh nhân ở giai đoạn cuối của ung thư gan hoặc khi bệnh đã di căn tới các cơ quan khác, phương pháp điều trị toàn thân bằng hóa trị liệu là lựa chọn thích hợp nhất. Việc sử dụng các loại thuốc hóa trị này giúp tiêu diệt khối u và kiểm soát triệu chứng bệnh. Tuy nhiên, do tác động lên toàn bộ cơ thể, hóa trị liệu có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và làm suy kiệt sức khỏe của bệnh nhân.
U gan ác tính là một căn bệnh khó chữa trị, nhưng nếu phát hiện sớm, bệnh nhân vẫn có cơ hội điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe. Nếu bạn nghi ngờ mắc phải các triệu chứng của ung thư gan, hãy tới gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.