Hoa hồi hay hoa hồi là một loại thảo mộc được dùng làm gia vị và làm thuốc cổ truyền trong điều trị các bệnh về đường tiêu hóa. Ngày nay, các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Hồi còn được dùng để điều trị một số bệnh lý khác.
1. Hoa Hồi là gì?
Đại hồi hay đại hồi có tên khoa học là Pimpinella anisum L. Thuộc họ hoa tán Apiaceae.
Hồi là cây thân thảo, cao từ 0,3 – 0,6 m và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Hoa hồi có màu vàng, mọc thành chùm kép. lá hình lông chim. Hạt có rãnh, dài khoảng 2 mm, màu nâu xanh, dùng làm thực phẩm hoặc làm thuốc trong y học cổ truyền, thu hoạch hạt khi chín vào mùa thu.
Hạt hồi có mùi giống như hồi và vị ngọt, thơm hơi giống với cam thảo.
Trong lịch sử, người ta đã sử dụng Hồi như một loại gia vị nhà bếp và lợi tiểu, để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đau răng và làm dịu cơn khát.
Tinh dầu của nó được sử dụng làm hương liệu trong rượu vang, các sản phẩm từ sữa, gelatin, thịt và kẹo…
2. Công dụng của hoa hồi
Dưới đây là một số công dụng dược lý của thuốc:
Hành động kháng khuẩn và diệt côn trùng: Chống lại vi khuẩn gram âm và gram dương. Thành phần này trong Hồi cũng ức chế sự phát triển của Aspergillus có thể tạo ra độc tố nấm mốc trong môi trường nuôi cấy. Hoạt động diệt ấu trùng đã được báo cáo. Trên thực tế, việc sử dụng dầu hồi và dầu dừa được cho là cực kỳ hiệu quả trong việc điều trị chấy.
Tác dụng đối với hệ thần kinh trung ương: Tác dụng dược lý của cây hồi đối với hệ thần kinh chủ yếu là do anithole, có cấu trúc tương tự như catecholamine.
Tác dụng đối với hệ hô hấp: Hồi được biết đến như một chất diệt khuẩn và long đờm. Vì vậy, nó được dùng trong trường hợp ho có đờm.
Tác dụng đối với hệ tiêu hóa: Đại hồi có công dụng giảm đầy hơi và ổn định đường tiêu hóa. Dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng dầu hồi so với dầu bạc hà ở bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích. Dầu hồi đã được báo cáo là làm giảm khó chịu hoặc đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón và các triệu chứng khác. Trong một thử nghiệm khác, các nhà nghiên cứu cũng báo cáo sự cải thiện các triệu chứng trầm cảm khi điều trị bằng tinh dầu hồi ở bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích.
Thiếu máu do thiếu sắt: Trong dữ liệu động vật, việc sử dụng dầu hồi đã được chứng minh là thúc đẩy sự hấp thụ sắt ở chuột, cho thấy rằng nó có thể được sử dụng như một tác nhân phòng ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
Ảnh hưởng của thời kỳ mãn kinh: Một số thử nghiệm ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh đã chỉ ra rằng dùng Hồi làm giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa.
Tác dụng đối với sự phụ thuộc morphine: Giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cai nghiện khi dùng với chiết xuất etanol hồi.
tác dụng bảo vệ thận.
Công dụng khác: Tinh dầu hồi có thể dùng để điều trị bệnh vảy nến. Tác dụng giảm đau chống viêm cũng được quan sát thấy ở người dùng.
3. Cách dùng và liều lượng Đại hồi
Dưới đây là một số cách dùng và liều lượng sử dụng trong các trường hợp đã được nghiên cứu:
Đối với rối loạn tiêu hóa: Dùng 3g bột hồi uống sau mỗi bữa ăn và ngày dùng 3 lần. Sử dụng liên tục trong 4 tuần đã được nghiên cứu trong điều trị chứng khó tiêu.
Các triệu chứng mãn kinh: Viên nang chứa bột hồi 330 mg, uống 3 lần mỗi ngày trong 4 tuần, được dùng để điều trị các triệu chứng mãn kinh.
Đối với các trường hợp khác, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc để có liều lượng phù hợp.
4. Một số lưu ý khi sử dụng hoa hồi
Hồi là loại thảo dược được sử dụng rộng rãi nên hầu hết đều an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, đã có một số trường hợp xảy ra phản ứng dị ứng khi dùng thuốc. Vì vậy, nếu thấy có dấu hiệu bất thường cần ngưng thuốc và đi khám bác sĩ ngay. Không sử dụng nếu bạn có tiền sử dị ứng với hoa hồi.
Hoa hồi không nên dùng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây tác dụng phụ như tăng nguy cơ sảy thai.
Liều lượng tối đa của hoa hồi không được vượt quá 22g mỗi ngày. Liều dưới 20g được coi là an toàn để sử dụng.
Một số thành phần trong hoa hồi có đặc tính tương tự như estrogen nội sinh nên có thể gây nguy hiểm nếu bạn đang bị ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
Việc sử dụng Hồi có thể làm tăng tác dụng của thuốc giảm đau và thuốc an thần. Vì vậy, cần chú ý đến liều lượng để sử dụng hợp lý.