Tìm hiểu về ung thư phổi biểu mô tuyến

Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính phổ biến mà nhiều người mắc phải, đặc biệt là ung thư phổi biểu mô tuyến. Nếu phát hiện sớm, việc nhận biết các nguy cơ và triệu chứng của ung thư biểu mô phổi có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu thêm về thông tin cần thiết về căn bệnh này thông qua bài viết sau đây.

1. Định nghĩa về ung thư phổi biểu mô tuyến

Phổi là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, chịu trách nhiệm trong việc trao đổi khí với môi trường bên ngoài, hấp thụ oxy và thải đi khí carbonic. Ngoài ra, chức năng cân bằng acid – bazơ của cơ thể cũng phụ thuộc vào phổi.

Hầu hết các loại ung thư phổi bắt nguồn từ các lớp biểu mô, gồm hai loại chính: ung thư biểu mô tuyến phổi và ung thư biểu mô gai phổi. Ngoài ra, có những loại hiếm hơn như ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư phổi tế bào lớn, sarcôm phổi, melanom phổi, lymphôm phổi, v.v.

Các triệu chứng của bệnh rất đa dạng, bao gồm ho, khó thở, ho có đàm… Những triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng bệnh nhân hoặc do cơ địa của họ.

Nguy cơ mắc bệnh này cao hơn đối với những người hút thuốc lá.

2. Tiên lượng của ung thư phổi biểu mô tuyến

Ung thư phổi biểu mô là một căn bệnh ác tính, có tiên lượng tồi hơn so với nhiều loại bệnh khác ở cùng giai đoạn. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể điều trị hiệu quả và mang lại thời gian sống lâu hơn.

Thường thì bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn, do đó hiệu quả của điều trị thường không cao. Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến 40-50%, trong khi ở giai đoạn muộn, tỷ lệ sống sót chỉ khoảng 15% trong cùng khoảng thời gian.

Phương pháp điều trị ung thư phổi biểu mô tuyến thường phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, tình trạng và sức khỏe của bệnh nhân. Thường thì các phương pháp điều trị sẽ được kết hợp nhằm đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Hiện nay, nguyên nhân chính gây ra ung thư biểu mô phổi vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ được ghi nhận như sau:
– Hút thuốc lá: Nữ giới trẻ tuổi là nhóm có thói quen hút thuốc lá nhiều.
– Tiền sử hút thuốc lá: Hút thuốc lá liên tục trong nhiều năm hoặc hút quá nhiều mỗi ngày.
– Tiếp xúc với các chất độc hại: Liên tục hoặc tiếp xúc nhiều với các chất độc hại như amiang, iốt, khói than, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư.
– Yếu tố di truyền: Gia đình có người từng hoặc đang mắc ung thư phổi.
– Tiền sử xạ trị: Tiếp xúc với xạ trị ở vùng ngực khi còn trẻ.

4. Các triệu chứng đặc trưng của ung thư biểu mô phổi

Ở giai đoạn đầu, ung thư biểu mô phổi thường không có các triệu chứng rõ ràng, tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:
– Khó thở.
– Ho dai dẳng, ho có đàm, ho khan, ho ra máu.
– Viêm phổi tái phát nhiều lần.
– Sụt cân, chán ăn, suy dinh dưỡng.
– Đau xương, yếu liệt, buồn nôn, nhức đầu.

Người bệnh cần thực hiện việc thăm khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không nên tự ý điều trị bằng các phương pháp khác mà không có sự giám sát của bác sĩ.

5. Phương pháp điều trị 

– Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chính của ung thư phổi, được thực hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào tình trạng khối u, sức khỏe và chức năng phổi của bệnh nhân.
– Xạ trị: Được áp dụng trong các trường hợp ung thư phổi tiến triển, thường kết hợp với hóa trị để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Hóa trị: Là phương pháp điều trị chính cho các giai đoạn muộn của bệnh hoặc khi ung thư tái phát, giúp giảm các triệu chứng bệnh và kéo dài tuổi thọ.
– Liệu pháp miễn dịch: Là một phương pháp mới nhưng có hiệu quả trong điều trị ung thư phổi, thúc đẩy hệ thống miễn dịch tự nhiên để tiêu diệt khối u. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

Ung thư phổi biểu mô tuyến là một căn bệnh nguy hiểm, việc điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu các tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe của người bệnh. Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường nghi ngờ ung thư phổi, người bệnh nên đi khám và điều trị ngay tại các cơ sở y tế, tránh để bệnh lý tiến triển và gây tổn hại cho chức năng phổi và các cơ quan liên quan.