Nhiều vấn đề về hô hấp ở trẻ em trở nên thuyên giảm trong 10 ngày hoặc ít hơn. Tuy nhiên, trẻ vẫn có thể gặp vấn đề nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế khẩn cấp, chẳng hạn như khi trẻ khó thở. Học cách nhận biết các dấu hiệu khó thở để tránh những tình huống xấu có thể xảy ra với con bạn.
1. Nguyên nhân gây khó thở ở trẻ em là gì?
Khó thở là loại cấp cứu nhi khoa phổ biến nhất và cũng là lý do phổ biến nhất để nhập viện. Nhiều trẻ em thậm chí cần oxy.
Những năm đầu đời của trẻ là thời điểm khó thở có nhiều khả năng nguy hiểm nhất vì phế quản vẫn còn nhỏ và hẹp, dễ bị co thắt và sưng khi xảy ra phản ứng viêm cục bộ.
Khó thở xuất phát từ các vấn đề ở cổ họng, thanh quản, khí quản hoặc phổi. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây khó thở ở trẻ em:
Sốc phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng): Nghi ngờ khi trẻ bị khó thở đột ngột và nổi mề đay lan rộng. Thường do ong đốt hoặc dị ứng thực phẩm như đậu phộng.
Hen suyễn: Các triệu chứng của cơn hen suyễn là thở khò khè, ho và khó thở.
Viêm tiểu phế quản: Một bệnh nhiễm virus của các đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi. Thở khò khè trong 2 năm đầu đời thường là do viêm tiểu phế quản. Các triệu chứng chính là thở nhanh và thở khò khè.
Croup: Nhiễm virus đường hô hấp trên và dưới do virus parainfluenza type 1 gây ra. Các triệu chứng chính là ho khan và khàn giọng. Một số trẻ bị viêm phổi nặng sẽ phát ra âm thanh gay gắt, căng thẳng khi hít vào. Điều này được gọi là stridor.
Dị vật trong đường thở: Nghi ngờ khi trẻ đột nhiên ho và sặc. Các dị vật thường gặp là đậu phộng và các loại hạt.
Cúm: Các triệu chứng chính là sốt, sổ mũi, đau họng và ho nặng. Virus cúm cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm phổi. Vắc-xin có thể ngăn ngừa bệnh tật.
Viêm phổi: Nhiễm trùng một phần phổi cung cấp oxy cho máu. Bị viêm phổi có thể làm giảm nồng độ oxy trong máu và gây khó thở. Nhiều nguyên nhân vi khuẩn có thể được ngăn ngừa bằng vắc-xin.
Ho gà: Nhiễm khuẩn đường hô hấp. Các triệu chứng chính là ho dai dẳng và nghẹt thở. Rất nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh. Có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.
Xơ nang (CF): Một rối loạn di truyền gây ra các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa bằng cách làm tắc nghẽn các cơ quan của cơ thể với một chất nhầy dày, dính, có khả năng đe dọa tính mạng trẻ. Ngoài các biểu hiện của hệ hô hấp như khó thở, thở khò khè, ho, nhiễm trùng tái phát, viêm phổi, giãn phế quản, trẻ còn có các biểu hiện tiêu hóa và toàn thân như tắc ruột, đau ruột. mùi bất thường ở bụng, phân, giảm cân,…
Hút thuốc thụ động: trẻ em làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như ho, thở khò khè, nhiễm trùng đường hô hấp, hen suyễn, nhiễm trùng tai,…
2. Dấu hiệu khó thở ở trẻ cần điều trị ngay
Các dấu hiệu cho thấy trẻ khó thở và cần thở sâu và cần điều trị ngay lập tức bao gồm:
Tăng nhịp thở: Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy trẻ khó thở. Đếm số lần thở trong một phút. Nhịp thở quá nhanh nếu nó lớn hơn:
60 nhịp thở mỗi phút cho trẻ 0-5 tháng tuổi.
50 nhịp thở mỗi phút cho trẻ sơ sinh 6-12 tháng tuổi.
40 nhịp thở mỗi phút cho trẻ 1-5 tuổi.
20-30 nhịp thở mỗi phút cho trẻ em trong độ tuổi đi học. Hơi thở bình thường giảm dần khi trẻ lớn hơn.
Tạo tiếng ồn lớn hơn khi hít vào hoặc thở ra: rên rỉ, thở khò khè hoặc thở rít
Lỗ mũi loe (lỗ mũi bùng rộng hơn khi thở)
Màu da và niêm mạc: Da có thể nhợt nhạt hoặc hơi xanh. Môi và lưỡi cũng có thể có màu xanh. Những thay đổi này có nghĩa là em bé không nhận đủ oxy từ hơi thở.
Buồn ngủ: Nồng độ oxy thấp có thể khiến trẻ rất mệt mỏi và khó tỉnh táo.
Tăng nỗ lực thở:
Lõm ngực: phần dưới của ngực (vị trí bụng gặp ngực) lõm bất thường khi trẻ hít vào.
Các không gian liên sườn và rỗng trên xương ức được kéo và kéo
Các cơ cổ dường như di chuyển khi trẻ hít vào
Đứa trẻ không thể khóc hoặc nói
Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu và triệu chứng trên, hãy đưa con bạn đến ngay cơ sở y tế hoặc gọi cấp cứu 115 để được hỗ trợ.
3. Các dấu hiệu khó thở khác ở trẻ em
Các triệu chứng phổ biến của khó thở ở trẻ em bao gồm:
Chảy nước mũi, nghẹt mũi và hắt hơi. Những triệu chứng này thường do cảm lạnh nhưng cũng có thể do dị ứng.
Ho:
Hầu hết các cơn ho hết trong vòng vài ngày và do nhiễm virus.
Đôi khi ho có thể kéo dài trong vài tuần sau khi nhiễm trùng biến mất nhưng không có triệu chứng nào khác và điều này cũng vô hại.
Nếu ho thực sự tồi tệ, xảy ra với các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng hoặc không biến mất, có thể có một nguyên nhân nghiêm trọng hơn.
Cũng như các bệnh nhiễm virus thông thường, ho có thể do các tình trạng khác như ung thư phổi, viêm tiểu phế quản hoặc ho gà. Chúng thường gây ra âm thanh hoặc kiểu ho cụ thể.
Ho sẽ không biến mất có thể là do hen suyễn hoặc một tình trạng lâu dài khác như xơ nang.
Màu sắc của chất nhầy từ đường hô hấp: chất nhầy màu vàng, xanh lá cây hoặc nâu thường có nghĩa là nhiễm trùng đường hô hấp.
Sốt: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng. Nhiệt độ cao có thể khiến con bạn cáu kỉnh hoặc buồn ngủ. Thông thường hạ nhiệt độ sẽ khiến con bạn cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều.
Khò khè: Đây là âm thanh cao vút phát ra từ ngực khi trẻ thở ra. Điều này thường là do nhiễm trùng đường hô hấp hoặc hen suyễn.
Đau: Trẻ bị nhiễm trùng đường hô hấp thường phàn nàn về chân tay đau nhức và thường bị đau đầu.
4. Khi nào trẻ cần được tư vấn và điều trị y tế?
Nhiều trẻ ho và các vấn đề về hô hấp cải thiện sau khoảng 10 ngày, đôi khi sớm hơn nhiều. Tuy nhiên, bạn nên đưa con đi khám nếu:
Tình trạng của trẻ không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn
Có bất kỳ triệu chứng nào không biến mất.
Có vấn đề với việc cho ăn và uống.
Có dấu hiệu mất nước như lưỡi rất khô.
Ho ra chất nhầy màu nâu sẫm hoặc có máu.
Đứa trẻ đang khó thở.
Đã được chẩn đoán mắc bệnh phổi như hen suyễn.
Có bất kỳ điều kiện nào làm giảm khả năng miễn dịch của con bạn.
Tóm lại, một số tình trạng ở trẻ khó thở có thể tự chữa khỏi và điều trị tại nhà, nhưng một số khác cần sự can thiệp sớm từ hệ thống y tế, đặc biệt là khi trẻ có dấu hiệu khó thở và cần hít phải. Sử dụng sâu các cơ hô hấp phụ kiện.